Radeon 8060S vs GeForce RTX 5080 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8060S và GeForce RTX 5080 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 8060S
2025
55 Watt
42.19

RTX 5080 Mobile vượt qua 8060S với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8060S và GeForce RTX 5080 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9826
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng58.4762.61
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaStrix HaloGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)2 Tháng 4 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8060S và GeForce RTX 5080 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8060S và GeForce RTX 5080 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25607680
Tần số nhân1295 MHz975 MHz
Tần số Boost2335 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million45,600 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture373.6360.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.96 TFLOPS23.04 TFLOPS
ROPs6496
TMUs160240
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Cores4060

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8060S và GeForce RTX 5080 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8060S và GeForce RTX 5080 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8060S và GeForce RTX 5080 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8060S và GeForce RTX 5080 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 8060S và GeForce RTX 5080 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 8060S 42.19
RTX 5080 Mobile 65.72
+55.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 8060S 17680
RTX 5080 Mobile 27541
+55.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 8060S 40732
RTX 5080 Mobile 65874
+61.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon 8060S 96996
RTX 5080 Mobile 134668
+38.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 8060S 27659
RTX 5080 Mobile 48354
+74.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 8060S 164040
+26.2%
RTX 5080 Mobile 129942

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8060S và GeForce RTX 5080 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD106
−48.1%
157
+48.1%
1440p57
−84.2%
105
+84.2%
4K36
−103%
73
+103%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
−34.6%
300−350
+34.6%
Cyberpunk 2077 100−110
−65.3%
160−170
+65.3%
God of War 117
−53.8%
180−190
+53.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 140−150
−26.4%
170−180
+26.4%
Counter-Strike 2 215
−60.5%
345
+60.5%
Cyberpunk 2077 100−110
−65.3%
160−170
+65.3%
Far Cry 5 106
−84.9%
190−200
+84.9%
Fortnite 180−190
−65.9%
300−350
+65.9%
Forza Horizon 4 160−170
−60.4%
260−270
+60.4%
Forza Horizon 5 201
+2.6%
190−200
−2.6%
God of War 96
−87.5%
180−190
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−7.4%
170−180
+7.4%
Valorant 240−250
−56.2%
350−400
+56.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140−150
−26.4%
170−180
+26.4%
Counter-Strike 2 109
−150%
273
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
−65.3%
160−170
+65.3%
Far Cry 5 104
−88.5%
190−200
+88.5%
Fortnite 180−190
−65.9%
300−350
+65.9%
Forza Horizon 4 160−170
−60.4%
260−270
+60.4%
Forza Horizon 5 182
−7.7%
190−200
+7.7%
God of War 76
−137%
180−190
+137%
Grand Theft Auto V 127
−33.9%
170
+33.9%
Metro Exodus 100−110
−65%
170−180
+65%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−7.4%
170−180
+7.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 218
−31.2%
280−290
+31.2%
Valorant 240−250
−56.2%
350−400
+56.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
−26.4%
170−180
+26.4%
Cyberpunk 2077 100−110
−65.3%
160−170
+65.3%
Far Cry 5 97
−102%
190−200
+102%
Forza Horizon 4 160−170
−60.4%
260−270
+60.4%
God of War 49
−267%
180−190
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−7.4%
170−180
+7.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 114
−78.1%
203
+78.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190
−65.9%
300−350
+65.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 71
−189%
205
+189%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
−73.2%
500−550
+73.2%
Grand Theft Auto V 70
−117%
152
+117%
Metro Exodus 60−65
−76.6%
110−120
+76.6%
Valorant 270−280
−73.5%
450−500
+73.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−57.9%
160−170
+57.9%
Cyberpunk 2077 50−55
−88.2%
95−100
+88.2%
Far Cry 5 89
−91%
170−180
+91%
Forza Horizon 4 120−130
−82.4%
220−230
+82.4%
God of War 40
−168%
100−110
+168%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
−88.2%
160−170
+88.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
−31.3%
150−160
+31.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
−153%
90−95
+153%
Grand Theft Auto V 76
−134%
178
+134%
Metro Exodus 40−45
−85%
70−75
+85%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
−146%
140−150
+146%
Valorant 250−260
−28.3%
300−350
+28.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−82.4%
120−130
+82.4%
Cyberpunk 2077 24−27
−91.7%
45−50
+91.7%
Far Cry 5 49
−122%
100−110
+122%
Forza Horizon 4 80−85
−115%
180−190
+115%
God of War 35
−111%
70−75
+111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−57.4%
95−100
+57.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
−36.2%
75−80
+36.2%

Vậy Radeon 8060S và RTX 5080 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 Mobile nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 Mobile nhanh hơn 84% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 Mobile nhanh hơn 103% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 8060S nhanh hơn 3%.
  • Trong God of War, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5080 Mobile nhanh hơn 267%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8060S tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 5080 Mobile tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.19 65.72
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 2 Tháng 4 2025
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 80 Watt

Radeon 8060S có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 45.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080 Mobile: hiệu năng cao hơn 55.8%vàmới hơn 2 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon 8060S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S
NVIDIA GeForce RTX 5080 Mobile
GeForce RTX 5080 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 40 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 91 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8060S hoặc GeForce RTX 5080 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.