GeForce RTX 5070 vs RTX PRO 4000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5070 và RTX PRO 4000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5070
2025
12 GB GDDR7, 250 Watt
67.36

RTX PRO 4000 Blackwell chỉ vượt qua RTX 5070 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5070 và RTX PRO 4000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1916
Vị trí theo mức độ phổ biến22không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất72.92không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng21.0738.85
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB205GB203
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành4 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5070 và RTX PRO 4000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5070 và RTX PRO 4000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61448960
Tần số nhân2325 MHz1590 MHz
Tần số Boost2512 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn31,100 million45,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture482.3732.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.87 TFLOPS46.9 TFLOPS
ROPs8096
TMUs192280
Tensor Cores192280
Ray Tracing Cores4870

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5070 và RTX PRO 4000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài245 mm241 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5070 và RTX PRO 4000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s672.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5070 và RTX PRO 4000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b4x DisplayPort 2.1b
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5070 và RTX PRO 4000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA10.112.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5070 và RTX PRO 4000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5070 67.36
RTX PRO 4000 Blackwell 69.54
+3.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5070 29086
RTX PRO 4000 Blackwell 30028
+3.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5070 và RTX PRO 4000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD218
−0.9%
220−230
+0.9%
1440p124
+3.3%
120−130
−3.3%
4K77
+2.7%
75−80
−2.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.52không có dữ liệu
1440p4.43không có dữ liệu
4K7.13không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+6.3%
300−310
−6.3%
Cyberpunk 2077 170−180
−1.1%
180−190
+1.1%
Sons of the Forest 120−130
−3.2%
130−140
+3.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 180−190
+1.7%
180−190
−1.7%
Counter-Strike 2 300−350
+6.3%
300−310
−6.3%
Cyberpunk 2077 170−180
−1.1%
180−190
+1.1%
Far Cry 5 322
+7.3%
300−310
−7.3%
Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%
Forza Horizon 4 280−290
−2.8%
290−300
+2.8%
Forza Horizon 5 329
+9.7%
300−310
−9.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Sons of the Forest 120−130
−3.2%
130−140
+3.2%
Valorant 400−450
+2.3%
400−450
−2.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180−190
+1.7%
180−190
−1.7%
Counter-Strike 2 300−350
+6.3%
300−310
−6.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−1.1%
280−290
+1.1%
Cyberpunk 2077 170−180
−1.1%
180−190
+1.1%
Far Cry 5 306
+2%
300−310
−2%
Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%
Forza Horizon 4 280−290
−2.8%
290−300
+2.8%
Forza Horizon 5 299
−0.3%
300−310
+0.3%
Grand Theft Auto V 170−180
+1.2%
170−180
−1.2%
Metro Exodus 180−190
+0%
180−190
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Sons of the Forest 120−130
−3.2%
130−140
+3.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 436
−3.2%
450−500
+3.2%
Valorant 400−450
+2.3%
400−450
−2.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+1.7%
180−190
−1.7%
Cyberpunk 2077 170−180
−1.1%
180−190
+1.1%
Far Cry 5 290
+0%
290−300
+0%
Forza Horizon 4 280−290
−2.8%
290−300
+2.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Sons of the Forest 120−130
−3.2%
130−140
+3.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 210
+0%
210−220
+0%
Valorant 400−450
+2.3%
400−450
−2.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 210−220
−0.9%
220−230
+0.9%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+3.2%
500−550
−3.2%
Grand Theft Auto V 140−150
−2.7%
150−160
+2.7%
Metro Exodus 120−130
+2.5%
120−130
−2.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Valorant 450−500
−3.1%
500−550
+3.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+1.7%
180−190
−1.7%
Cyberpunk 2077 100−110
+4%
100−105
−4%
Far Cry 5 222
+0.9%
220−230
−0.9%
Forza Horizon 4 240−250
−1.2%
250−260
+1.2%
Sons of the Forest 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 166
−2.4%
170−180
+2.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0.7%
150−160
−0.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 95−100
−1%
100−105
+1%
Grand Theft Auto V 160−170
−0.6%
170−180
+0.6%
Metro Exodus 80−85
+1.3%
80−85
−1.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 150
+0%
150−160
+0%
Valorant 300−350
+10.3%
300−310
−10.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+3.8%
130−140
−3.8%
Counter-Strike 2 95−100
−1%
100−105
+1%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 116
+5.5%
110−120
−5.5%
Forza Horizon 4 200−210
+1.5%
200−210
−1.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+1.1%
95−100
−1.1%
Sons of the Forest 80−85
+1.3%
80−85
−1.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
−1.3%
80−85
+1.3%

Vậy RTX 5070 và RTX PRO 4000 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 4000 Blackwell nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 67.36 69.54
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 140 Watt

RTX PRO 4000 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 78.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 5070 và RTX PRO 4000 Blackwell quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 4000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell
RTX PRO 4000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3795 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 4000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5070 hoặc RTX PRO 4000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.