GeForce RTX 5070 Ti vs RTX PRO 4000 Blackwell

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5070 Ti và RTX PRO 4000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5070 Ti
2025
16 GB GDDR7, 300 Watt
74.26

PRO 4000 Blackwell vượt qua 5070 Ti với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5070 Ti và RTX PRO 4000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất147
Vị trí theo mức độ phổ biến42không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất61.17không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.9450.27
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB203GB203
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 2 2025 (chưa đầy một năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$749 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5070 Ti và RTX PRO 4000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5070 Ti và RTX PRO 4000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89608960
Tần số nhân2295 MHz1590 MHz
Tần số Boost2452 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,600 million45,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture686.6732.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động43.94 TFLOPS46.9 TFLOPS
ROPs9696
TMUs280280
Tensor Cores280280
Ray Tracing Cores7070
L1 Cache8.8 MB8.8 MB
L2 Cache48 MB48 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5070 Ti và RTX PRO 4000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài304 mm241 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5070 Ti và RTX PRO 4000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ896.0 GB/s672.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5070 Ti và RTX PRO 4000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b4x DisplayPort 2.1b
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5070 Ti và RTX PRO 4000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA12.012.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5070 Ti và RTX PRO 4000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5070 Ti 74.26
RTX PRO 4000 Blackwell 87.36
+17.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5070 Ti 32839
Mẫu: 6278
RTX PRO 4000 Blackwell 38635
+17.6%
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5070 Ti và RTX PRO 4000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD237
−13.9%
270−280
+13.9%
1440p138
−15.9%
160−170
+15.9%
4K89
−12.4%
100−110
+12.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.16không có dữ liệu
1440p5.43không có dữ liệu
4K8.42không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 300−350
−6.1%
350−400
+6.1%
Cyberpunk 2077 200−210
−12.7%
230−240
+12.7%
Hogwarts Legacy 221
−13.1%
250−260
+13.1%

Full HD
Medium

Battlefield 5 190−200
−16.8%
230−240
+16.8%
Counter-Strike 2 300−350
−6.1%
350−400
+6.1%
Cyberpunk 2077 200−210
−12.7%
230−240
+12.7%
Far Cry 5 338
−3.6%
350−400
+3.6%
Fortnite 300−350
−15.9%
350−400
+15.9%
Forza Horizon 4 300−350
−6.1%
350−400
+6.1%
Forza Horizon 5 220−230
−14.5%
260−270
+14.5%
Hogwarts Legacy 201
−14.4%
230−240
+14.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
Valorant 500−550
−9.1%
550−600
+9.1%

Full HD
High

Battlefield 5 190−200
−16.8%
230−240
+16.8%
Counter-Strike 2 300−350
−6.1%
350−400
+6.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.9%
300−310
+7.9%
Cyberpunk 2077 200−210
−12.7%
230−240
+12.7%
Far Cry 5 321
−9%
350−400
+9%
Fortnite 300−350
−15.9%
350−400
+15.9%
Forza Horizon 4 300−350
−6.1%
350−400
+6.1%
Forza Horizon 5 220−230
−14.5%
260−270
+14.5%
Grand Theft Auto V 170−180
−14.9%
200−210
+14.9%
Hogwarts Legacy 178
−12.4%
200−210
+12.4%
Metro Exodus 241
−16.2%
280−290
+16.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 529
−13.4%
600−650
+13.4%
Valorant 500−550
−9.1%
550−600
+9.1%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 190−200
−16.8%
230−240
+16.8%
Cyberpunk 2077 200−210
−12.7%
230−240
+12.7%
Far Cry 5 304
−15.1%
350−400
+15.1%
Forza Horizon 4 300−350
−6.1%
350−400
+6.1%
Hogwarts Legacy 143
−11.9%
160−170
+11.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 251
−15.5%
290−300
+15.5%
Valorant 500−550
−9.1%
550−600
+9.1%

Full HD
Epic

Fortnite 300−350
−15.9%
350−400
+15.9%

1440p
High

Counter-Strike 2 250−260
−16.3%
300−310
+16.3%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
−16.3%
600−650
+16.3%
Grand Theft Auto V 160−170
−12.5%
180−190
+12.5%
Metro Exodus 153
−11.1%
170−180
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
Valorant 450−500
−13.4%
550−600
+13.4%

1440p
Ultra

Battlefield 5 190−200
−17.3%
230−240
+17.3%
Cyberpunk 2077 120−130
−12.9%
140−150
+12.9%
Far Cry 5 260
−15.4%
300−310
+15.4%
Forza Horizon 4 290−300
−2%
300−310
+2%
Hogwarts Legacy 107
−12.1%
120−130
+12.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 206
−16.5%
240−250
+16.5%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
−12.6%
170−180
+12.6%

4K
High

Counter-Strike 2 110−120
−11.1%
130−140
+11.1%
Grand Theft Auto V 180−190
−13.5%
210−220
+13.5%
Hogwarts Legacy 79
−13.9%
90−95
+13.9%
Metro Exodus 101
−8.9%
110−120
+8.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 198
−16.2%
230−240
+16.2%
Valorant 300−350
−6.1%
350−400
+6.1%

4K
Ultra

Battlefield 5 130−140
−10.3%
150−160
+10.3%
Counter-Strike 2 110−120
−11.1%
130−140
+11.1%
Cyberpunk 2077 60−65
−14.8%
70−75
+14.8%
Far Cry 5 147
−15.6%
170−180
+15.6%
Forza Horizon 4 260−270
−12.4%
300−310
+12.4%
Hogwarts Legacy 63
−11.1%
70−75
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−14.6%
110−120
+14.6%

4K
Epic

Fortnite 75−80
−13.9%
90−95
+13.9%

Vậy RTX 5070 Ti và RTX PRO 4000 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 4000 Blackwell nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 4000 Blackwell nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1440p
  • RTX PRO 4000 Blackwell nhanh hơn 12% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 74.26 87.36
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 140 Watt

RTX PRO 4000 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 4000 Blackwell vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 5070 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5070 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 4000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell
RTX PRO 4000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2744 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 69 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 4000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5070 Ti hoặc RTX PRO 4000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.