GeForce RTX 5090 vs Radeon RX 6600 LE

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5090 và Radeon RX 6600 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia97
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu21.66
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGB202Navi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 1 2025 (gần đây)8 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5090 và Radeon RX 6600 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5090 và Radeon RX 6600 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng217601792
Tần số nhân2017 MHz1626 MHz
Tần số Boost2407 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn92,200 million11,060 million
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)575 Watt132 Watt
Tốc độ xử lý texture1,637279.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động104.8 TFLOPS8.942 TFLOPS
ROPs17664
TMUs680112
Tensor Cores680không có dữ liệu
Ray Tracing Cores17028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5090 và Radeon RX 6600 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài304 mm190 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5090 và Radeon RX 6600 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ1.79 TB/s224.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5090 và Radeon RX 6600 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 5090 và Radeon RX 6600 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.41.3
CUDA10.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 1 2025 8 Tháng 12 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 575 Watt 132 Watt

RTX 5090 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600 LE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 335.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 5090 và Radeon RX 6600 LE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 5090 và Radeon RX 6600 LE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090
AMD Radeon RX 6600 LE
Radeon RX 6600 LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1374 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 5090 hoặc Radeon RX 6600 LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.