GeForce RTX 5060 Mobile vs Radeon PRO V710

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5060 Mobile và Radeon PRO V710, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5060 Mobile
2025
8 GB GDDR7, 45 Watt
44.22
+45.5%

RTX 5060 Mobile vượt qua PRO V710 với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5060 Mobile và Radeon PRO V710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất86185
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng76.6114.99
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGB206Navi 32
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 5 2025 (chưa đầy một năm trước)3 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5060 Mobile và Radeon PRO V710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5060 Mobile và Radeon PRO V710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33283456
Tần số nhân952 MHz1900 MHz
Tần số Boost1455 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,900 million28,100 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt158 Watt
Tốc độ xử lý texture151.3432.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.684 TFLOPS27.65 TFLOPS
ROPs4896
TMUs104216
Tensor Cores104không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2654

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5060 Mobile và Radeon PRO V710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5060 Mobile và Radeon PRO V710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB28 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit224 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s504.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5060 Mobile và Radeon PRO V710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5060 Mobile và Radeon PRO V710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.41.3
CUDA12.0-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5060 Mobile và Radeon PRO V710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5060 Mobile 44.22
+45.5%
PRO V710 30.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5060 Mobile 19097
+45.5%
PRO V710 13129

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5060 Mobile và Radeon PRO V710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD98
+50.8%
65−70
−50.8%
1440p50
+66.7%
30−35
−66.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 240−250
+54.4%
160−170
−54.4%
Cyberpunk 2077 110−120
+46.7%
75−80
−46.7%
Sons of the Forest 95−100
+46.2%
65−70
−46.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 140−150
+46%
100−105
−46%
Counter-Strike 2 240−250
+54.4%
160−170
−54.4%
Cyberpunk 2077 110−120
+46.7%
75−80
−46.7%
Far Cry 5 140−150
+46%
100−105
−46%
Fortnite 190−200
+51.5%
130−140
−51.5%
Forza Horizon 4 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
Forza Horizon 5 140−150
+49.5%
95−100
−49.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+53.6%
110−120
−53.6%
Sons of the Forest 95−100
+46.2%
65−70
−46.2%
Valorant 250−260
+50.6%
170−180
−50.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140−150
+46%
100−105
−46%
Counter-Strike 2 240−250
+54.4%
160−170
−54.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+53.3%
180−190
−53.3%
Cyberpunk 2077 110−120
+46.7%
75−80
−46.7%
Far Cry 5 140−150
+46%
100−105
−46%
Fortnite 190−200
+51.5%
130−140
−51.5%
Forza Horizon 4 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
Forza Horizon 5 140−150
+49.5%
95−100
−49.5%
Grand Theft Auto V 137
+52.2%
90−95
−52.2%
Metro Exodus 110−120
+50.7%
75−80
−50.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+53.6%
110−120
−53.6%
Sons of the Forest 95−100
+46.2%
65−70
−46.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+57.3%
110−120
−57.3%
Valorant 250−260
+50.6%
170−180
−50.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+46%
100−105
−46%
Cyberpunk 2077 110−120
+46.7%
75−80
−46.7%
Far Cry 5 140−150
+46%
100−105
−46%
Forza Horizon 4 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+53.6%
110−120
−53.6%
Sons of the Forest 95−100
+46.2%
65−70
−46.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+57.3%
110−120
−57.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 190−200
+51.5%
130−140
−51.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+45.9%
85−90
−45.9%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+47.3%
220−230
−47.3%
Grand Theft Auto V 104
+48.6%
70−75
−48.6%
Metro Exodus 70−75
+55.6%
45−50
−55.6%
Valorant 280−290
+51.6%
190−200
−51.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+52%
75−80
−52%
Cyberpunk 2077 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Far Cry 5 110−120
+52%
75−80
−52%
Forza Horizon 4 130−140
+53.3%
90−95
−53.3%
Sons of the Forest 70−75
+60%
45−50
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+55%
60−65
−55%

1440p
Epic Preset

Fortnite 120−130
+48.2%
85−90
−48.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+60%
35−40
−60%
Grand Theft Auto V 100−110
+50%
70−75
−50%
Metro Exodus 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+54%
50−55
−54%
Valorant 270−280
+52.8%
180−190
−52.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+50%
50−55
−50%
Cyberpunk 2077 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Far Cry 5 60−65
+60%
40−45
−60%
Forza Horizon 4 90−95
+56.7%
60−65
−56.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+55.6%
45−50
−55.6%
Sons of the Forest 45−50
+50%
30−33
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 60−65
+60%
40−45
−60%

Vậy RTX 5060 Mobile và PRO V710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 Mobile nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5060 Mobile nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.22 30.40
Mức độ mới 20 Tháng 5 2025 3 Tháng 10 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 28 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 158 Watt

RTX 5060 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.5%, mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 251.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO V710: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 250% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon PRO V710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5060 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon PRO V710 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5060 Mobile
GeForce RTX 5060 Mobile
AMD Radeon PRO V710
Radeon PRO V710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 87 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO V710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5060 Mobile hoặc Radeon PRO V710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.