GeForce RTX 4090 vs RTX 5000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4090 và RTX 5000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4090
2022
24 GB GDDR6X, 450 Watt
100.00
+25.1%

RTX 4090 vượt qua RTX 5000 Ada Generation với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 và RTX 5000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất111
Vị trí theo mức độ phổ biến8không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.87không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.2321.89
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD102AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 và RTX 5000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 và RTX 5000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1638412800
Tần số nhân2235 MHz1155 MHz
Tần số Boost2520 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million76,300 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)450 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture1,2901,020
Hiệu suất số thực dấu phẩy động82.58 TFLOPS65.28 TFLOPS
ROPs176176
TMUs512400
Tensor Cores512400
Ray Tracing Cores128100

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 và RTX 5000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài304 mm267 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 và RTX 5000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ1.01 TB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 và RTX 5000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 và RTX 5000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4090 và RTX 5000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4090 100.00
+25.1%
RTX 5000 Ada Generation 79.92

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4090 38434
+25.1%
RTX 5000 Ada Generation 30715

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4090 và RTX 5000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD259
+29.5%
200−210
−29.5%
1440p198
+32%
150−160
−32%
4K142
+29.1%
110−120
−29.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.17không có dữ liệu
1440p8.08không có dữ liệu
4K11.26không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 324
+29.6%
250−260
−29.6%
Counter-Strike 2 212
+32.5%
160−170
−32.5%
Cyberpunk 2077 227
+26.1%
180−190
−26.1%
Atomic Heart 265
+26.2%
210−220
−26.2%
Battlefield 5 190−200
+31.3%
150−160
−31.3%
Counter-Strike 2 215
+26.5%
170−180
−26.5%
Cyberpunk 2077 224
+31.8%
170−180
−31.8%
Far Cry 5 209
+30.6%
160−170
−30.6%
Fortnite 300−350
+25.8%
240−250
−25.8%
Forza Horizon 4 300−350
+27.4%
270−280
−27.4%
Forza Horizon 5 281
+27.7%
220−230
−27.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+26.4%
140−150
−26.4%
Valorant 650−700
+36%
500−550
−36%
Atomic Heart 234
+30%
180−190
−30%
Battlefield 5 190−200
+31.3%
150−160
−31.3%
Counter-Strike 2 199
+32.7%
150−160
−32.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+26.4%
220−230
−26.4%
Cyberpunk 2077 215
+26.5%
170−180
−26.5%
Dota 2 253
+26.5%
200−210
−26.5%
Far Cry 5 201
+25.6%
160−170
−25.6%
Fortnite 300−350
+25.8%
240−250
−25.8%
Forza Horizon 4 300−350
+27.4%
270−280
−27.4%
Forza Horizon 5 275
+31%
210−220
−31%
Grand Theft Auto V 174
+33.8%
130−140
−33.8%
Metro Exodus 229
+27.2%
180−190
−27.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+26.4%
140−150
−26.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 579
+28.7%
450−500
−28.7%
Valorant 650−700
+36%
500−550
−36%
Battlefield 5 190−200
+31.3%
150−160
−31.3%
Counter-Strike 2 185
+32.1%
140−150
−32.1%
Cyberpunk 2077 211
+31.9%
160−170
−31.9%
Dota 2 224
+31.8%
170−180
−31.8%
Far Cry 5 187
+33.6%
140−150
−33.6%
Forza Horizon 4 300−350
+27.4%
270−280
−27.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+26.4%
140−150
−26.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 305
+27.1%
240−250
−27.1%
Valorant 680
+36%
500−550
−36%
Fortnite 300−350
+25.8%
240−250
−25.8%
Counter-Strike 2 180−190
+30.7%
140−150
−30.7%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+29%
400−450
−29%
Grand Theft Auto V 162
+35%
120−130
−35%
Metro Exodus 180
+28.6%
140−150
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Valorant 450−500
+38.6%
350−400
−38.6%
Battlefield 5 190−200
+30.7%
150−160
−30.7%
Cyberpunk 2077 159
+32.5%
120−130
−32.5%
Far Cry 5 187
+33.6%
140−150
−33.6%
Forza Horizon 4 300−350
+27.5%
240−250
−27.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 259
+29.5%
200−210
−29.5%
Fortnite 150−160
+25.8%
120−130
−25.8%
Atomic Heart 102
+27.5%
80−85
−27.5%
Counter-Strike 2 130
+30%
100−105
−30%
Grand Theft Auto V 187
+33.6%
140−150
−33.6%
Metro Exodus 137
+37%
100−105
−37%
The Witcher 3: Wild Hunt 280
+27.3%
220−230
−27.3%
Valorant 300−350
+27.7%
260−270
−27.7%
Battlefield 5 130−140
+36%
100−105
−36%
Counter-Strike 2 38
+26.7%
30−33
−26.7%
Cyberpunk 2077 81
+35%
60−65
−35%
Dota 2 227
+26.1%
180−190
−26.1%
Far Cry 5 170
+30.8%
130−140
−30.8%
Forza Horizon 4 300−350
+27.1%
240−250
−27.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+28%
75−80
−28%
Fortnite 75−80
+31.7%
60−65
−31.7%

Vậy RTX 4090 và RTX 5000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 100.00 79.92
Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 32 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 450 Watt 250 Watt

RTX 4090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5000 Ada Generation: mới hơn 10 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn RTX 5000 Ada Generation trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4090 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 5000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation
RTX 5000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
17051 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
84 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4090 hoặc RTX 5000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.