GeForce RTX 5060 Mobile vs RTX PRO 2000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5060 Mobile và RTX PRO 2000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5060 Mobile
2025
8 GB GDDR7, 45 Watt
43.58
+27.1%

RTX 5060 Mobile vượt qua RTX PRO 2000 Blackwell với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5060 Mobile và RTX PRO 2000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất96162
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng73.6637.31
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB206GB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 5 2025 (chưa đầy một năm trước)11 Tháng 8 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5060 Mobile và RTX PRO 2000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5060 Mobile và RTX PRO 2000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33284352
Tần số nhân952 MHz790 MHz
Tần số Boost1455 MHz1950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,900 million21,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture151.3265.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.684 TFLOPS16.97 TFLOPS
ROPs4864
TMUs104136
Tensor Cores104136
Ray Tracing Cores2634

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5060 Mobile và RTX PRO 2000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5060 Mobile và RTX PRO 2000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5060 Mobile và RTX PRO 2000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5060 Mobile và RTX PRO 2000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA12.012.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5060 Mobile và RTX PRO 2000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5060 Mobile 43.58
+27.1%
RTX PRO 2000 Blackwell 34.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5060 Mobile 18264
+27.2%
RTX PRO 2000 Blackwell 14363

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5060 Mobile và RTX PRO 2000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
+32%
75−80
−32%
1440p51
+27.5%
40−45
−27.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+31.7%
180−190
−31.7%
Cyberpunk 2077 100−110
+30%
80−85
−30%
God of War 110−120
+29.4%
85−90
−29.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 140−150
+29.1%
110−120
−29.1%
Counter-Strike 2 230−240
+31.7%
180−190
−31.7%
Cyberpunk 2077 100−110
+30%
80−85
−30%
Far Cry 5 130−140
+39%
100−105
−39%
Fortnite 180−190
+34.3%
140−150
−34.3%
Forza Horizon 4 160−170
+30%
130−140
−30%
Forza Horizon 5 130−140
+37%
100−105
−37%
God of War 110−120
+29.4%
85−90
−29.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+27.7%
130−140
−27.7%
Valorant 240−250
+30%
190−200
−30%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140−150
+29.1%
110−120
−29.1%
Counter-Strike 2 230−240
+31.7%
180−190
−31.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+32.4%
210−220
−32.4%
Cyberpunk 2077 100−110
+30%
80−85
−30%
Far Cry 5 130−140
+39%
100−105
−39%
Fortnite 180−190
+34.3%
140−150
−34.3%
Forza Horizon 4 160−170
+30%
130−140
−30%
Forza Horizon 5 130−140
+37%
100−105
−37%
God of War 110−120
+29.4%
85−90
−29.4%
Grand Theft Auto V 144
+30.9%
110−120
−30.9%
Metro Exodus 100−110
+33.8%
80−85
−33.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+27.7%
130−140
−27.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+35.8%
120−130
−35.8%
Valorant 240−250
+30%
190−200
−30%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+29.1%
110−120
−29.1%
Cyberpunk 2077 100−110
+30%
80−85
−30%
Far Cry 5 130−140
+39%
100−105
−39%
Forza Horizon 4 160−170
+30%
130−140
−30%
God of War 110−120
+29.4%
85−90
−29.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+27.7%
130−140
−27.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+35.8%
120−130
−35.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190
+34.3%
140−150
−34.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+27.8%
90−95
−27.8%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+28.3%
240−250
−28.3%
Grand Theft Auto V 106
+32.5%
80−85
−32.5%
Metro Exodus 65−70
+32%
50−55
−32%
Valorant 270−280
+32.4%
210−220
−32.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+29.4%
85−90
−29.4%
Cyberpunk 2077 50−55
+35%
40−45
−35%
Far Cry 5 100−110
+35%
80−85
−35%
Forza Horizon 4 130−140
+30%
100−105
−30%
God of War 60−65
+33.3%
45−50
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+33.8%
65−70
−33.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+32.2%
90−95
−32.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+32.5%
40−45
−32.5%
Grand Theft Auto V 95−100
+32%
75−80
−32%
Metro Exodus 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+30.9%
55−60
−30.9%
Valorant 260−270
+32.5%
200−210
−32.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+29.1%
55−60
−29.1%
Cyberpunk 2077 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Far Cry 5 60−65
+33.3%
45−50
−33.3%
Forza Horizon 4 85−90
+35.4%
65−70
−35.4%
God of War 35−40
+30%
30−33
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+30%
50−55
−30%

4K
Epic Preset

Fortnite 60−65
+33.3%
45−50
−33.3%

Vậy RTX 5060 Mobile và RTX PRO 2000 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 Mobile nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5060 Mobile nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.58 34.28
Mức độ mới 20 Tháng 5 2025 11 Tháng 8 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 70 Watt

RTX 5060 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 55.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 2000 Blackwell: mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 Mobile vì nó vượt trội hơn RTX PRO 2000 Blackwell trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5060 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 2000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5060 Mobile
GeForce RTX 5060 Mobile
NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell
RTX PRO 2000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 108 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 2000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5060 Mobile hoặc RTX PRO 2000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.