GeForce RTX 4090 vs RTX 4000 SFF Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4090 và RTX 4000 SFF Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4090
2022
24 GB GDDR6X, 450 Watt
85.79
+88.6%

RTX 4090 vượt qua RTX 4000 SFF Ada Generation với mức ấn tượng là 89% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 và RTX 4000 SFF Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất357
Vị trí theo mức độ phổ biến7không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.83không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.1151.49
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD102AD104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 và RTX 4000 SFF Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 và RTX 4000 SFF Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng163846144
Tần số nhân2235 MHz720 MHz
Tần số Boost2520 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million35,800 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)450 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture1,290299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động82.58 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs17680
TMUs512192
Tensor Cores512192
Ray Tracing Cores12848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 và RTX 4000 SFF Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài304 mm168 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 và RTX 4000 SFF Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ1.01 TB/s280.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 và RTX 4000 SFF Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 và RTX 4000 SFF Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4090 và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4090 85.79
+88.6%
RTX 4000 SFF Ada Generation 45.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4090 38335
+88.6%
RTX 4000 SFF Ada Generation 20327

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4090 và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD256
+96.9%
130−140
−96.9%
1440p195
+95%
100−110
−95%
4K141
+101%
70−75
−101%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.25không có dữ liệu
1440p8.20không có dữ liệu
4K11.34không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 324
+90.6%
170−180
−90.6%
Counter-Strike 2 351
+95%
180−190
−95%
Cyberpunk 2077 227
+89.2%
120−130
−89.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 265
+89.3%
140−150
−89.3%
Battlefield 5 190−200
+97%
100−105
−97%
Counter-Strike 2 340
+88.9%
180−190
−88.9%
Cyberpunk 2077 224
+104%
110−120
−104%
Far Cry 5 209
+90%
110−120
−90%
Fortnite 300−350
+88.8%
160−170
−88.8%
Forza Horizon 4 300−350
+91.1%
180−190
−91.1%
Forza Horizon 5 281
+101%
140−150
−101%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+96.7%
90−95
−96.7%
Valorant 650−700
+93.4%
350−400
−93.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 234
+95%
120−130
−95%
Battlefield 5 190−200
+97%
100−105
−97%
Counter-Strike 2 340
+88.9%
180−190
−88.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+98.6%
140−150
−98.6%
Cyberpunk 2077 215
+95.5%
110−120
−95.5%
Dota 2 253
+94.6%
130−140
−94.6%
Far Cry 5 201
+101%
100−105
−101%
Fortnite 300−350
+88.8%
160−170
−88.8%
Forza Horizon 4 300−350
+91.1%
180−190
−91.1%
Forza Horizon 5 275
+96.4%
140−150
−96.4%
Grand Theft Auto V 174
+93.3%
90−95
−93.3%
Metro Exodus 229
+90.8%
120−130
−90.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+96.7%
90−95
−96.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 579
+93%
300−310
−93%
Valorant 650−700
+93.4%
350−400
−93.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+97%
100−105
−97%
Cyberpunk 2077 211
+91.8%
110−120
−91.8%
Dota 2 224
+104%
110−120
−104%
Far Cry 5 187
+96.8%
95−100
−96.8%
Forza Horizon 4 300−350
+91.1%
180−190
−91.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+96.7%
90−95
−96.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 304
+90%
160−170
−90%
Valorant 680
+94.3%
350−400
−94.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+88.8%
160−170
−88.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 312
+95%
160−170
−95%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+91.1%
270−280
−91.1%
Grand Theft Auto V 162
+90.6%
85−90
−90.6%
Metro Exodus 180
+89.5%
95−100
−89.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+94.4%
90−95
−94.4%
Valorant 450−500
+94%
250−260
−94%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+96%
100−105
−96%
Cyberpunk 2077 159
+98.8%
80−85
−98.8%
Far Cry 5 187
+96.8%
95−100
−96.8%
Forza Horizon 4 300−350
+91.3%
160−170
−91.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 259
+99.2%
130−140
−99.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+88.8%
80−85
−88.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 102
+104%
50−55
−104%
Counter-Strike 2 166
+95.3%
85−90
−95.3%
Grand Theft Auto V 187
+96.8%
95−100
−96.8%
Metro Exodus 137
+95.7%
70−75
−95.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 280
+100%
140−150
−100%
Valorant 300−350
+95.3%
170−180
−95.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+94.3%
70−75
−94.3%
Counter-Strike 2 150−160
+100%
75−80
−100%
Cyberpunk 2077 81
+103%
40−45
−103%
Dota 2 227
+89.2%
120−130
−89.2%
Far Cry 5 170
+88.9%
90−95
−88.9%
Forza Horizon 4 300−350
+90.6%
160−170
−90.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+92%
50−55
−92%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+97.5%
40−45
−97.5%

Vậy RTX 4090 và RTX 4000 SFF Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 95% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 101% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 85.79 45.49
Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 20 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 450 Watt 70 Watt

RTX 4090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 88.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 20% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 SFF Ada Generation: mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn RTX 4000 SFF Ada Generation trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4090 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 4000 SFF Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 17192 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 53 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 SFF Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4090 hoặc RTX 4000 SFF Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.