GeForce RTX 4090 vs L40S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4090 và L40S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4090
2022
24 GB GDDR6X, 450 Watt
85.92
+103%

RTX 4090 vượt qua L40S với mức trọn vẹn là 103% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 và L40S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất369
Vị trí theo mức độ phổ biến7không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.86không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.2011.21
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD102AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)13 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 và L40S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 và L40S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1638418176
Tần số nhân2235 MHz1110 MHz
Tần số Boost2520 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million76,300 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)450 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture1,2901,431
Hiệu suất số thực dấu phẩy động82.58 TFLOPS91.61 TFLOPS
ROPs176192
TMUs512568
Tensor Cores512568
Ray Tracing Cores128142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 và L40S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài304 mm267 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 và L40S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ1.01 TB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 và L40S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 và L40S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4090 và L40S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4090 85.92
+103%
L40S 42.23

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4090 38420
+103%
L40S 18881

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4090 và L40S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD256
+113%
120−130
−113%
1440p195
+105%
95−100
−105%
4K141
+117%
65−70
−117%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.25không có dữ liệu
1440p8.20không có dữ liệu
4K11.34không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 324
+116%
150−160
−116%
Counter-Strike 2 351
+106%
170−180
−106%
Cyberpunk 2077 227
+106%
110−120
−106%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 265
+104%
130−140
−104%
Battlefield 5 190−200
+107%
95−100
−107%
Counter-Strike 2 340
+113%
160−170
−113%
Cyberpunk 2077 224
+104%
110−120
−104%
Far Cry 5 209
+109%
100−105
−109%
Fortnite 300−350
+116%
140−150
−116%
Forza Horizon 4 300−350
+115%
160−170
−115%
Forza Horizon 5 281
+116%
130−140
−116%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+108%
85−90
−108%
Valorant 650−700
+126%
300−310
−126%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 234
+113%
110−120
−113%
Battlefield 5 190−200
+107%
95−100
−107%
Counter-Strike 2 340
+113%
160−170
−113%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+114%
130−140
−114%
Cyberpunk 2077 215
+115%
100−105
−115%
Dota 2 253
+111%
120−130
−111%
Far Cry 5 201
+112%
95−100
−112%
Fortnite 300−350
+116%
140−150
−116%
Forza Horizon 4 300−350
+115%
160−170
−115%
Forza Horizon 5 275
+112%
130−140
−112%
Grand Theft Auto V 174
+105%
85−90
−105%
Metro Exodus 229
+108%
110−120
−108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+108%
85−90
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 579
+107%
280−290
−107%
Valorant 650−700
+126%
300−310
−126%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+107%
95−100
−107%
Cyberpunk 2077 211
+111%
100−105
−111%
Dota 2 224
+104%
110−120
−104%
Far Cry 5 187
+108%
90−95
−108%
Forza Horizon 4 300−350
+115%
160−170
−115%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+108%
85−90
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 304
+117%
140−150
−117%
Valorant 680
+127%
300−310
−127%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+116%
140−150
−116%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 312
+108%
150−160
−108%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+106%
250−260
−106%
Grand Theft Auto V 162
+116%
75−80
−116%
Metro Exodus 180
+112%
85−90
−112%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+106%
85−90
−106%
Valorant 450−500
+111%
230−240
−111%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+106%
95−100
−106%
Cyberpunk 2077 159
+112%
75−80
−112%
Far Cry 5 187
+108%
90−95
−108%
Forza Horizon 4 300−350
+104%
150−160
−104%
The Witcher 3: Wild Hunt 259
+116%
120−130
−116%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+116%
70−75
−116%

4K
High Preset

Atomic Heart 102
+104%
50−55
−104%
Counter-Strike 2 166
+108%
80−85
−108%
Grand Theft Auto V 187
+108%
90−95
−108%
Metro Exodus 137
+111%
65−70
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 280
+115%
130−140
−115%
Valorant 300−350
+108%
160−170
−108%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+109%
65−70
−109%
Counter-Strike 2 150−160
+114%
70−75
−114%
Cyberpunk 2077 81
+131%
35−40
−131%
Dota 2 227
+106%
110−120
−106%
Far Cry 5 170
+113%
80−85
−113%
Forza Horizon 4 300−350
+118%
140−150
−118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+113%
45−50
−113%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+126%
35−40
−126%

Vậy RTX 4090 và L40S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 113% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 105% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 117% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 85.92 42.23
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 48 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 450 Watt 300 Watt

RTX 4090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 103.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của L40S: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn L40S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4090 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi L40S dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
NVIDIA L40S
L40S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 17118 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 31 phiếu

Hãy đánh giá L40S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4090 hoặc L40S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.