GeForce RTX 4090 vs Graphics 4-Cores iGPU (Arc)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4090 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4090
2022
24 GB GDDR6X, 450 Watt
85.79
+873%

RTX 4090 vượt qua Graphics 4-Cores iGPU (Arc) với mức trọn vẹn là 873% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3455
Vị trí theo mức độ phổ biến7không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.83không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.12không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaAD102Meteor Lake iGPU
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng163844
Tần số nhân2235 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2520 MHz1950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)450 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture1,290không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động82.58 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs176không có dữ liệu
TMUs512không có dữ liệu
Tensor Cores512không có dữ liệu
Ray Tracing Cores128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài304 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6Xkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1313 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ1.01 TB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4090 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4090 85.79
+873%
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 8.82

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4090 104598
+1444%
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 6776

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4090 73447
+1287%
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 5295

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4090 260357
+775%
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 29765

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4090 771257
+161%
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 295187

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4090 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD256
+924%
25
−924%
1440p195
+983%
18−21
−983%
4K141
+907%
14−16
−907%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.25không có dữ liệu
1440p8.20không có dữ liệu
4K11.34không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 324
+980%
30−33
−980%
Counter-Strike 2 351
+2600%
13
−2600%
Cyberpunk 2077 227
+981%
21−24
−981%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 265
+881%
27−30
−881%
Battlefield 5 190−200
+369%
40−45
−369%
Counter-Strike 2 340
+2991%
11
−2991%
Cyberpunk 2077 224
+967%
21−24
−967%
Far Cry 5 209
+553%
30−35
−553%
Fortnite 300−350
+907%
30−33
−907%
Forza Horizon 4 300−350
+588%
50
−588%
Forza Horizon 5 281
+869%
27−30
−869%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+421%
30−35
−421%
Valorant 650−700
+636%
90−95
−636%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 234
+1363%
16
−1363%
Battlefield 5 190−200
+369%
40−45
−369%
Counter-Strike 2 340
+2515%
13
−2515%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+930%
27−30
−930%
Cyberpunk 2077 215
+975%
20−22
−975%
Dota 2 253
+954%
24−27
−954%
Far Cry 5 201
+738%
24
−738%
Fortnite 300−350
+430%
55−60
−430%
Forza Horizon 4 300−350
+782%
39
−782%
Forza Horizon 5 275
+848%
27−30
−848%
Grand Theft Auto V 174
+1060%
15
−1060%
Metro Exodus 229
+1105%
18−20
−1105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+421%
30−35
−421%
The Witcher 3: Wild Hunt 579
+2216%
24−27
−2216%
Valorant 650−700
+636%
90−95
−636%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+369%
40−45
−369%
Cyberpunk 2077 211
+955%
20−22
−955%
Dota 2 224
+967%
21−24
−967%
Far Cry 5 187
+484%
30−35
−484%
Forza Horizon 4 300−350
+1047%
30
−1047%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+421%
30−35
−421%
The Witcher 3: Wild Hunt 304
+913%
30−33
−913%
Valorant 680
+639%
90−95
−639%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+907%
30−33
−907%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 312
+940%
30−33
−940%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+607%
70−75
−607%
Grand Theft Auto V 162
+1057%
14−16
−1057%
Metro Exodus 180
+1536%
10−12
−1536%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+272%
45−50
−272%
Valorant 450−500
+978%
45−50
−978%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+752%
21−24
−752%
Cyberpunk 2077 159
+894%
16−18
−894%
Far Cry 5 187
+835%
20−22
−835%
Forza Horizon 4 300−350
+1230%
21−24
−1230%
The Witcher 3: Wild Hunt 259
+1627%
14−16
−1627%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+979%
14−16
−979%

4K
High Preset

Atomic Heart 102
+920%
10−11
−920%
Counter-Strike 2 166
+5433%
3−4
−5433%
Grand Theft Auto V 187
+835%
20−22
−835%
Metro Exodus 137
+2640%
5−6
−2640%
The Witcher 3: Wild Hunt 280
+2445%
10−12
−2445%
Valorant 300−350
+1007%
30−33
−1007%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+1033%
12−14
−1033%
Counter-Strike 2 150−160
+4900%
3−4
−4900%
Cyberpunk 2077 81
+913%
8−9
−913%
Dota 2 227
+981%
21−24
−981%
Far Cry 5 170
+1600%
10−11
−1600%
Forza Horizon 4 300−350
+1806%
16−18
−1806%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+967%
9−10
−967%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+888%
8−9
−888%

Full HD
Ultra Preset

Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High Preset

Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Epic Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Vậy RTX 4090 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 924% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 983% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 907% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4090 nhanh hơn 5433%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (76%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 85.79 8.82
Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 14 Tháng 12 2023

RTX 4090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 872.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics 4-Cores iGPU (Arc): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn Graphics 4-Cores iGPU (Arc) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4090 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Graphics 4-Cores iGPU (Arc) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
Intel Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
Graphics 4-Cores iGPU (Arc)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 17192 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 10 số phiếu

Hãy đánh giá Graphics 4-Cores iGPU (Arc) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4090 hoặc Graphics 4-Cores iGPU (Arc), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.