GeForce RTX 4080 vs RTX 3050 6 GB

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4080 và GeForce RTX 3050 6 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4080
2022
16 GB GDDR6X, 320 Watt
77.25
+223%

RTX 4080 vượt qua RTX 3050 6 GB với mức trọn vẹn là 223% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 và GeForce RTX 3050 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5216
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10021
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất29.0972.36
Hiệu quả năng lượng19.1027.06
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD103GA107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)2 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3050 6 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 149% so với RTX 4080.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 và GeForce RTX 3050 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 và GeForce RTX 3050 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng97282304
Tần số nhân2205 MHz1042 MHz
Tần số Boost2505 MHz1470 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million8,700 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture761.5105.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động48.74 TFLOPS6.774 TFLOPS
ROPs11232
TMUs30472
Tensor Cores30472
Ray Tracing Cores7618

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 và GeForce RTX 3050 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài310 mm242 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 và GeForce RTX 3050 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1400 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ716.8 GB/s168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 và GeForce RTX 3050 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4080 và GeForce RTX 3050 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4080 77.25
+223%
RTX 3050 6 GB 23.94

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4080 34515
+223%
RTX 3050 6 GB 10698

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4080 và GeForce RTX 3050 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD231
+230%
70−75
−230%
1440p162
+224%
50−55
−224%
4K105
+250%
30−35
−250%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.19
−103%
2.56
+103%
1440p7.40
−107%
3.58
+107%
4K11.42
−91.4%
5.97
+91.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 6 GB thấp hơn 103% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 6 GB thấp hơn 107% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 6 GB thấp hơn 91% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+232%
100−105
−232%
Cyberpunk 2077 231
+230%
70−75
−230%
Hogwarts Legacy 160−170
+238%
50−55
−238%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+228%
60−65
−228%
Counter-Strike 2 320
+237%
95−100
−237%
Cyberpunk 2077 231
+230%
70−75
−230%
Far Cry 5 223
+243%
65−70
−243%
Fortnite 300−350
+236%
90−95
−236%
Forza Horizon 4 300−350
+244%
100−105
−244%
Forza Horizon 5 249
+232%
75−80
−232%
Hogwarts Legacy 135
+238%
40−45
−238%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+254%
50−55
−254%
Valorant 550−600
+225%
170−180
−225%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+228%
60−65
−228%
Counter-Strike 2 317
+234%
95−100
−234%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+227%
85−90
−227%
Cyberpunk 2077 210
+223%
65−70
−223%
Dota 2 249
+232%
75−80
−232%
Far Cry 5 218
+235%
65−70
−235%
Fortnite 300−350
+236%
90−95
−236%
Forza Horizon 4 300−350
+244%
100−105
−244%
Forza Horizon 5 239
+241%
70−75
−241%
Grand Theft Auto V 178
+224%
55−60
−224%
Hogwarts Legacy 124
+254%
35−40
−254%
Metro Exodus 213
+228%
65−70
−228%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+254%
50−55
−254%
The Witcher 3: Wild Hunt 545
+241%
160−170
−241%
Valorant 550−600
+225%
170−180
−225%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+228%
60−65
−228%
Cyberpunk 2077 190
+245%
55−60
−245%
Dota 2 233
+233%
70−75
−233%
Far Cry 5 204
+240%
60−65
−240%
Forza Horizon 4 300−350
+244%
100−105
−244%
Hogwarts Legacy 119
+240%
35−40
−240%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+254%
50−55
−254%
The Witcher 3: Wild Hunt 258
+244%
75−80
−244%
Valorant 575
+238%
170−180
−238%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+236%
90−95
−236%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 259
+224%
80−85
−224%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+244%
150−160
−244%
Grand Theft Auto V 162
+224%
50−55
−224%
Metro Exodus 154
+242%
45−50
−242%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+250%
50−55
−250%
Valorant 450−500
+223%
150−160
−223%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+227%
60−65
−227%
Cyberpunk 2077 129
+269%
35−40
−269%
Far Cry 5 201
+235%
60−65
−235%
Forza Horizon 4 300−350
+240%
90−95
−240%
Hogwarts Legacy 111
+270%
30−33
−270%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
+247%
55−60
−247%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+236%
45−50
−236%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 107
+257%
30−33
−257%
Grand Theft Auto V 185
+236%
55−60
−236%
Hogwarts Legacy 75−80
+267%
21−24
−267%
Metro Exodus 104
+247%
30−33
−247%
The Witcher 3: Wild Hunt 187
+240%
55−60
−240%
Valorant 300−350
+232%
100−105
−232%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+240%
40−45
−240%
Counter-Strike 2 120−130
+260%
35−40
−260%
Cyberpunk 2077 63
+250%
18−20
−250%
Dota 2 227
+224%
70−75
−224%
Far Cry 5 140
+250%
40−45
−250%
Forza Horizon 4 300−350
+234%
90−95
−234%
Hogwarts Legacy 66
+267%
18−20
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+256%
27−30
−256%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+229%
24−27
−229%

Vậy RTX 4080 và RTX 3050 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 nhanh hơn 230% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 nhanh hơn 224% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 nhanh hơn 250% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 77.25 23.94
Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 2 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 70 Watt

RTX 4080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 222.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6 GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 357.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 6 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4914 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1677 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4080 hoặc GeForce RTX 3050 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.