GeForce RTX 3090 Ti vs RTX 4080

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3090 Ti và GeForce RTX 4080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3090 Ti
2022
24 GB GDDR6X, 450 Watt
66.07

RTX 4080 vượt qua RTX 3090 Ti với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3090 Ti và GeForce RTX 4080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất135
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.2929.09
Hiệu quả năng lượng11.6519.16
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102AD103
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 $1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 251% so với RTX 3090 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3090 Ti và GeForce RTX 4080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3090 Ti và GeForce RTX 4080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng107529728
Tần số nhân1560 MHz2205 MHz
Tần số Boost1860 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million45,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)450 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture625.0761.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động40 TFLOPS48.74 TFLOPS
ROPs112112
TMUs336304
Tensor Cores336304
Ray Tracing Cores8476

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3090 Ti và GeForce RTX 4080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài336 mm310 mm
Độ dày3-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3090 Ti và GeForce RTX 4080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớ1,008 GB/s716.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3090 Ti và GeForce RTX 4080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3090 Ti và GeForce RTX 4080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3090 Ti và GeForce RTX 4080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3090 Ti 66.07
RTX 4080 77.30
+17%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3090 Ti 29523
RTX 4080 34543
+17%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3090 Ti 69481
RTX 4080 86267
+24.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3090 Ti 53110
RTX 4080 57903
+9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3090 Ti 246319
+32.8%
RTX 4080 185431

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3090 Ti 564087
RTX 4080 769721
+36.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3090 Ti và GeForce RTX 4080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD210
−10%
231
+10%
1440p142
−13.4%
161
+13.4%
4K101
−4%
105
+4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.52
−83.4%
5.19
+83.4%
1440p14.08
−89%
7.45
+89%
4K19.79
−73.3%
11.42
+73.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 thấp hơn 83% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 thấp hơn 89% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 thấp hơn 73% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 210−220
−11.1%
240−250
+11.1%
Counter-Strike 2 300−350
−2.2%
300−350
+2.2%
Cyberpunk 2077 219
−5.5%
231
+5.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 210−220
−4.6%
227
+4.6%
Battlefield 5 180−190
−7.1%
190−200
+7.1%
Counter-Strike 2 300−350
+1.6%
320
−1.6%
Cyberpunk 2077 201
−14.9%
231
+14.9%
Far Cry 5 180−190
−20.5%
223
+20.5%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 280−290
−19.9%
300−350
+19.9%
Forza Horizon 5 200
−24.5%
249
+24.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
−32.1%
550−600
+32.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 210−220
+5.9%
205
−5.9%
Battlefield 5 180−190
−7.1%
190−200
+7.1%
Counter-Strike 2 300−350
+2.5%
317
−2.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 173
−21.4%
210
+21.4%
Dota 2 217
−14.7%
249
+14.7%
Far Cry 5 180−190
−17.8%
218
+17.8%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 280−290
−19.9%
300−350
+19.9%
Forza Horizon 5 188
−27.1%
239
+27.1%
Grand Theft Auto V 170
−4.7%
178
+4.7%
Metro Exodus 178
−19.7%
213
+19.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 394
−38.3%
545
+38.3%
Valorant 400−450
−32.1%
550−600
+32.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
−7.1%
190−200
+7.1%
Cyberpunk 2077 152
−25%
190
+25%
Dota 2 195
−19.5%
233
+19.5%
Far Cry 5 180−190
−10.3%
204
+10.3%
Forza Horizon 4 280−290
−19.9%
300−350
+19.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 193
−33.7%
258
+33.7%
Valorant 400−450
−37.6%
575
+37.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 220−230
−16.1%
259
+16.1%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 151
−7.3%
162
+7.3%
Metro Exodus 125
−23.2%
154
+23.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
−4.8%
190−200
+4.8%
Cyberpunk 2077 104
−24%
129
+24%
Far Cry 5 160−170
−18.9%
201
+18.9%
Forza Horizon 4 250−260
−21.4%
300−350
+21.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
−7.9%
191
+7.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 65−70
−30.4%
90−95
+30.4%
Counter-Strike 2 100−110
−5.9%
107
+5.9%
Grand Theft Auto V 181
−2.2%
185
+2.2%
Metro Exodus 84
−23.8%
104
+23.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 173
−8.1%
187
+8.1%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 100−110
−25.7%
120−130
+25.7%
Cyberpunk 2077 53
−18.9%
63
+18.9%
Dota 2 184
−23.4%
227
+23.4%
Far Cry 5 110−120
−19.7%
140
+19.7%
Forza Horizon 4 210−220
−43.3%
300−350
+43.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 3090 Ti và RTX 4080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3090 Ti nhanh hơn 6%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4080 nhanh hơn 43%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • RTX 4080 tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (71%)
  • Hòa trong 15 các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 66.07 77.30
Mức độ mới 27 Tháng 1 2022 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 450 Watt 320 Watt

RTX 3090 Ti có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080: hiệu năng cao hơn 17%, mới hơn 7 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3090 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 3409 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4861 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3090 Ti hoặc GeForce RTX 4080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.