GeForce RTX 4070 Mobile vs Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4070 Mobile và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4070 Mobile
2023
8 GB GDDR6,115 Watt
50.93
+369%

RTX 4070 Mobile vượt qua Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS với mức trọn vẹn là 369% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 Mobile và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất57427
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng30.4918.69
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaAD106không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 Mobile và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 Mobile và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46081536
Tần số nhân1395 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1695 MHz1500 MHz
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture244.1không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.62 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs144không có dữ liệu
Tensor Cores144không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 Mobile và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 Mobile và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHz8448 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 Mobile và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 Mobile và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.9-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 Mobile và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4070 Mobile 50.93
+369%
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 10.86

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4070 Mobile 41090
+482%
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 7061

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4070 Mobile 94245
+292%
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 24058

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4070 Mobile 29950
+329%
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 6982

3DMark Time Spy Graphics

RTX 4070 Mobile 11960
+501%
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 1989

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4070 Mobile và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD128
+228%
39
−228%
1440p74
+429%
14−16
−429%
4K47
+370%
10−12
−370%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 127
+452%
23
−452%
Cyberpunk 2077 133
+393%
27−30
−393%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+231%
35−40
−231%
Counter-Strike 2 111
+405%
22
−405%
Cyberpunk 2077 58
+383%
12−14
−383%
Forza Horizon 4 285
+409%
56
−409%
Forza Horizon 5 160
+471%
27−30
−471%
Metro Exodus 140
+367%
30−33
−367%
Red Dead Redemption 2 95−100
+239%
27−30
−239%
Valorant 210−220
+410%
40−45
−410%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+231%
35−40
−231%
Counter-Strike 2 94
+395%
19
−395%
Cyberpunk 2077 49
+390%
10−11
−390%
Dota 2 156
+333%
36
−333%
Far Cry 5 103
+134%
40−45
−134%
Fortnite 200−210
+227%
60−65
−227%
Forza Horizon 4 233
+385%
48
−385%
Forza Horizon 5 120−130
+357%
27−30
−357%
Grand Theft Auto V 145
+303%
36
−303%
Metro Exodus 111
+270%
30−33
−270%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+158%
80−85
−158%
Red Dead Redemption 2 95−100
+239%
27−30
−239%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+427%
30−35
−427%
Valorant 210−220
+410%
40−45
−410%
World of Tanks 270−280
+82.4%
150−160
−82.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+231%
35−40
−231%
Counter-Strike 2 83
+388%
17
−388%
Cyberpunk 2077 44
+389%
9−10
−389%
Dota 2 167
+377%
35−40
−377%
Far Cry 5 100−110
+148%
40−45
−148%
Forza Horizon 4 203
+395%
41
−395%
Forza Horizon 5 121
+332%
27−30
−332%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+158%
80−85
−158%
Valorant 210−220
+410%
40−45
−410%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+433%
6−7
−433%
Dota 2 90
+543%
14−16
−543%
Grand Theft Auto V 89
+493%
14−16
−493%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+400%
35−40
−400%
Red Dead Redemption 2 55−60
+511%
9−10
−511%
World of Tanks 300−350
+323%
75−80
−323%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+300%
21−24
−300%
Cyberpunk 2077 27
+440%
5−6
−440%
Far Cry 5 150−160
+558%
24−27
−558%
Forza Horizon 4 134
+436%
24−27
−436%
Forza Horizon 5 85−90
+450%
16−18
−450%
Metro Exodus 105
+400%
21−24
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
+529%
14−16
−529%
Valorant 180−190
+570%
27−30
−570%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30
+114%
14−16
−114%
Dota 2 90
+329%
21−24
−329%
Grand Theft Auto V 89
+324%
21−24
−324%
Metro Exodus 44
+633%
6−7
−633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+444%
30−35
−444%
Red Dead Redemption 2 35−40
+414%
7−8
−414%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
+324%
21−24
−324%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+530%
10−11
−530%
Counter-Strike 2 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 12
+500%
2−3
−500%
Dota 2 146
+387%
30−33
−387%
Far Cry 5 85−90
+554%
12−14
−554%
Fortnite 80−85
+583%
12−14
−583%
Forza Horizon 4 72
+414%
14−16
−414%
Forza Horizon 5 50−55
+550%
8−9
−550%
Valorant 100−105
+809%
10−12
−809%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy RTX 4070 Mobile và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 228% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 429% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 370% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4070 Mobile nhanh hơn 809%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS nhanh hơn 27%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Mobile tốt hơn trong 53các bài kiểm tra (96%)
  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.93 10.86
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 40 Watt

RTX 4070 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 369%.

Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 187.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Mobile vì nó vượt trội hơn Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4070 Mobile và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070 Mobile
GeForce RTX 4070 Mobile
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1883 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 14 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4070 Mobile hoặc Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.