GeForce RTX 4070 SUPER vs Radeon RX 6750 GRE 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4070 SUPER và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4070 SUPER
2024
12 GB GDDR6X, 220 Watt
75.45
+52.5%

RTX 4070 SUPER vượt qua RX 6750 GRE 12 GB với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 SUPER và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1158
Vị trí theo mức độ phổ biến18không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.4188.06
Hiệu quả năng lượng24.5114.15
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD104Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $334

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE 12 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 31% so với RTX 4070 SUPER.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 SUPER và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 SUPER và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng71682560
Tần số nhân1980 MHz2321 MHz
Tần số Boost2475 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million17,200 million
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture554.4413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.48 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs8064
TMUs224160
Tensor Cores224không có dữ liệu
Ray Tracing Cores5640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 SUPER và Radeon RX 6750 GRE 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 SUPER và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ504.2 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 SUPER và Radeon RX 6750 GRE 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 SUPER và Radeon RX 6750 GRE 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 SUPER và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4070 SUPER 75.45
+52.5%
RX 6750 GRE 12 GB 49.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4070 SUPER 30040
+52.4%
RX 6750 GRE 12 GB 19705

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4070 SUPER và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD218
+55.7%
140−150
−55.7%
1440p145
+52.6%
95−100
−52.6%
4K85
+54.5%
55−60
−54.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.75
−15.2%
2.39
+15.2%
1440p4.13
−17.5%
3.52
+17.5%
4K7.05
−16%
6.07
+16%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 12 GB thấp hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 12 GB thấp hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 12 GB thấp hơn 16% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 186
+55%
120−130
−55%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+56%
75−80
−56%
Counter-Strike 2 182
+65.5%
110−120
−65.5%
Forza Horizon 4 434
+55%
280−290
−55%
Forza Horizon 5 200−210
+60%
130−140
−60%
Metro Exodus 150−160
+54%
100−105
−54%
Red Dead Redemption 2 140−150
+52.6%
95−100
−52.6%
Valorant 400−450
+57.1%
280−290
−57.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+56%
75−80
−56%
Counter-Strike 2 159
+59%
100−105
−59%
Dota 2 173
+57.3%
110−120
−57.3%
Far Cry 5 152
+60%
95−100
−60%
Fortnite 300−350
+54%
200−210
−54%
Forza Horizon 4 428
+52.9%
280−290
−52.9%
Forza Horizon 5 200−210
+60%
130−140
−60%
Grand Theft Auto V 173
+57.3%
110−120
−57.3%
Metro Exodus 74
+64.4%
45−50
−64.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+53.6%
140−150
−53.6%
Red Dead Redemption 2 140−150
+52.6%
95−100
−52.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+58.2%
110−120
−58.2%
Valorant 400−450
+57.1%
280−290
−57.1%
World of Tanks 270−280
+55%
180−190
−55%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+56%
75−80
−56%
Counter-Strike 2 139
+54.4%
90−95
−54.4%
Far Cry 5 140−150
+60%
90−95
−60%
Forza Horizon 4 381
+58.8%
240−250
−58.8%
Forza Horizon 5 200−210
+60%
130−140
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+53.6%
140−150
−53.6%
Valorant 400−450
+57.1%
280−290
−57.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+58%
50−55
−58%
Dota 2 148
+55.8%
95−100
−55.8%
Grand Theft Auto V 148
+55.8%
95−100
−55.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Red Dead Redemption 2 90−95
+55%
60−65
−55%
World of Tanks 500−550
+72%
300−310
−72%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+58.2%
55−60
−58.2%
Far Cry 5 160−170
+60%
100−105
−60%
Forza Horizon 4 265
+55.9%
170−180
−55.9%
Forza Horizon 5 150−160
+57%
100−105
−57%
Metro Exodus 130−140
+61.2%
85−90
−61.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+54%
100−105
−54%
Valorant 350−400
+53.8%
240−250
−53.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Dota 2 166
+66%
100−105
−66%
Grand Theft Auto V 166
+66%
100−105
−66%
Metro Exodus 74
+64.4%
45−50
−64.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+60.8%
130−140
−60.8%
Red Dead Redemption 2 60−65
+60%
40−45
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 166
+66%
100−105
−66%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+65.5%
55−60
−65.5%
Counter-Strike 2 19
+58.3%
12−14
−58.3%
Far Cry 5 100−110
+61.5%
65−70
−61.5%
Fortnite 95−100
+60%
60−65
−60%
Forza Horizon 4 132
+55.3%
85−90
−55.3%
Forza Horizon 5 100−105
+53.8%
65−70
−53.8%
Valorant 210−220
+54.3%
140−150
−54.3%

Vậy RTX 4070 SUPER và RX 6750 GRE 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 55% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 75.45 49.49
Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 17 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 250 Watt

RTX 4070 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.5%, mới hơn 2 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4070 SUPER và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 4658 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 168 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4070 SUPER hoặc Radeon RX 6750 GRE 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.