GeForce RTX 4070 SUPER vs RTX 5880 Ada Generation

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 5880 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4070 SUPER
2024
12 GB GDDR6X, 220 Watt
75.08
+3.4%

RTX 4070 SUPER chỉ vượt qua RTX 5880 Ada Generation với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 5880 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1214
Vị trí theo mức độ phổ biến20không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.46không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.1418.02
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD104AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)5 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 5880 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 5880 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng716814080
Tần số nhân1980 MHz975 MHz
Tần số Boost2475 MHz2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million76,300 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture554.41,082
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.48 TFLOPS69.27 TFLOPS
ROPs80176
TMUs224440
Tensor Cores224440
Ray Tracing Cores56110

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 5880 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 5880 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ504.2 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 5880 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 5880 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 5880 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4070 SUPER 75.08
+3.4%
RTX 5880 Ada Generation 72.62

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4070 SUPER 29993
+3.4%
RTX 5880 Ada Generation 29012

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 5880 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD217
+8.5%
200−210
−8.5%
1440p134
+11.7%
120−130
−11.7%
4K82
+9.3%
75−80
−9.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.76không có dữ liệu
1440p4.47không có dữ liệu
4K7.30không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+8.7%
300−310
−8.7%
Cyberpunk 2077 196
+8.9%
180−190
−8.9%
Hogwarts Legacy 160−170
+9.3%
150−160
−9.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 180−190
+9.4%
170−180
−9.4%
Counter-Strike 2 300−350
+8.7%
300−310
−8.7%
Cyberpunk 2077 184
+8.2%
170−180
−8.2%
Far Cry 5 203
+6.8%
190−200
−6.8%
Fortnite 300−350
+4.1%
290−300
−4.1%
Forza Horizon 4 290−300
+4.6%
280−290
−4.6%
Forza Horizon 5 200−210
+8.4%
190−200
−8.4%
Hogwarts Legacy 160−170
+9.3%
150−160
−9.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+3.5%
170−180
−3.5%
Valorant 400−450
+7.3%
400−450
−7.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180−190
+9.4%
170−180
−9.4%
Counter-Strike 2 300−350
+8.7%
300−310
−8.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+6.9%
260−270
−6.9%
Cyberpunk 2077 159
+6%
150−160
−6%
Far Cry 5 200
+5.3%
190−200
−5.3%
Fortnite 300−350
+4.1%
290−300
−4.1%
Forza Horizon 4 290−300
+4.6%
280−290
−4.6%
Forza Horizon 5 200−210
+8.4%
190−200
−8.4%
Grand Theft Auto V 173
+8.1%
160−170
−8.1%
Hogwarts Legacy 160−170
+9.3%
150−160
−9.3%
Metro Exodus 185
+8.8%
170−180
−8.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+3.5%
170−180
−3.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 412
+17.7%
350−400
−17.7%
Valorant 400−450
+7.3%
400−450
−7.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+9.4%
170−180
−9.4%
Cyberpunk 2077 144
+10.8%
130−140
−10.8%
Far Cry 5 190
+5.6%
180−190
−5.6%
Forza Horizon 4 290−300
+4.6%
280−290
−4.6%
Hogwarts Legacy 160−170
+9.3%
150−160
−9.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+3.5%
170−180
−3.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 201
+5.8%
190−200
−5.8%
Valorant 400−450
+7.3%
400−450
−7.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+4.1%
290−300
−4.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 220−230
+3.6%
220−230
−3.6%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+14.7%
450−500
−14.7%
Grand Theft Auto V 148
+5.7%
140−150
−5.7%
Metro Exodus 118
+7.3%
110−120
−7.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Valorant 450−500
+7.8%
450−500
−7.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+6.1%
180−190
−6.1%
Cyberpunk 2077 92
+8.2%
85−90
−8.2%
Far Cry 5 183
+7.6%
170−180
−7.6%
Forza Horizon 4 250−260
+7.5%
240−250
−7.5%
Hogwarts Legacy 100−110
+6.3%
95−100
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+10%
140−150
−10%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+7.9%
140−150
−7.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+8.4%
95−100
−8.4%
Grand Theft Auto V 166
+3.8%
160−170
−3.8%
Hogwarts Legacy 55−60
+5.5%
55−60
−5.5%
Metro Exodus 74
+5.7%
70−75
−5.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 133
+10.8%
120−130
−10.8%
Valorant 300−350
+10.3%
300−310
−10.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+4.6%
130−140
−4.6%
Counter-Strike 2 100−110
+8.4%
95−100
−8.4%
Cyberpunk 2077 44
+10%
40−45
−10%
Far Cry 5 103
+8.4%
95−100
−8.4%
Forza Horizon 4 210−220
+8.5%
200−210
−8.5%
Hogwarts Legacy 55−60
+5.5%
55−60
−5.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+6.7%
90−95
−6.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%

Vậy RTX 4070 SUPER và RTX 5880 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 75.08 72.62
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 48 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 285 Watt

RTX 4070 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 29.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5880 Ada Generation: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 5880 Ada Generation quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4070 SUPER được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 5880 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 5356 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5880 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4070 SUPER hoặc RTX 5880 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.