GeForce RTX 4070 vs Radeon RX 6750 GRE 12 GB

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4070 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4070
2023
12 GB GDDR6X, 200 Watt
60.32
+36.9%

RTX 4070 vượt qua RX 6750 GRE 12 GB với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2761
Vị trí theo mức độ phổ biến30không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất60.6088.17
Hiệu quả năng lượng24.0114.04
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD104Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $334

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE 12 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 45% so với RTX 4070.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng58882560
Tần số nhân1920 MHz2321 MHz
Tần số Boost2475 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million17,200 million
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture455.4413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động29.15 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs6464
TMUs184160
Tensor Cores184không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài240 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ504.2 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4070 60.32
+36.9%
RX 6750 GRE 12 GB 44.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4070 26971
+36.9%
RX 6750 GRE 12 GB 19705

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4070 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD213
+42%
150−160
−42%
1440p120
+41.2%
85−90
−41.2%
4K73
+46%
50−55
−46%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.81
−26.3%
2.23
+26.3%
1440p4.99
−27%
3.93
+27%
4K8.21
−22.8%
6.68
+22.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 12 GB thấp hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 12 GB thấp hơn 27% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 12 GB thấp hơn 23% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 320
+39.1%
230−240
−39.1%
Counter-Strike 2 300−350
+42.7%
220−230
−42.7%
Cyberpunk 2077 216
+44%
150−160
−44%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 250
+38.9%
180−190
−38.9%
Battlefield 5 170−180
+45%
120−130
−45%
Counter-Strike 2 300−350
+42.7%
220−230
−42.7%
Cyberpunk 2077 174
+45%
120−130
−45%
Far Cry 5 210
+40%
150−160
−40%
Fortnite 300−350
+37.3%
220−230
−37.3%
Forza Horizon 4 250−260
+42.2%
180−190
−42.2%
Forza Horizon 5 180−190
+44.6%
130−140
−44.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
Valorant 350−400
+40.8%
260−270
−40.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 148
+48%
100−105
−48%
Battlefield 5 170−180
+45%
120−130
−45%
Counter-Strike 2 300−350
+42.7%
220−230
−42.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+39%
200−210
−39%
Cyberpunk 2077 143
+43%
100−105
−43%
Far Cry 5 204
+45.7%
140−150
−45.7%
Fortnite 300−350
+37.3%
220−230
−37.3%
Forza Horizon 4 250−260
+42.2%
180−190
−42.2%
Forza Horizon 5 180−190
+44.6%
130−140
−44.6%
Grand Theft Auto V 174
+45%
120−130
−45%
Metro Exodus 168
+40%
120−130
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 351
+40.4%
250−260
−40.4%
Valorant 350−400
+40.8%
260−270
−40.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+45%
120−130
−45%
Cyberpunk 2077 128
+42.2%
90−95
−42.2%
Far Cry 5 189
+45.4%
130−140
−45.4%
Forza Horizon 4 250−260
+42.2%
180−190
−42.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 170
+41.7%
120−130
−41.7%
Valorant 350−400
+40.8%
260−270
−40.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+37.3%
220−230
−37.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+41.4%
140−150
−41.4%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+43.7%
350−400
−43.7%
Grand Theft Auto V 137
+37%
100−105
−37%
Metro Exodus 104
+38.7%
75−80
−38.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Valorant 400−450
+49.3%
300−310
−49.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+48.2%
110−120
−48.2%
Cyberpunk 2077 81
+47.3%
55−60
−47.3%
Far Cry 5 171
+42.5%
120−130
−42.5%
Forza Horizon 4 220−230
+38.1%
160−170
−38.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+38.2%
110−120
−38.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+37.3%
110−120
−37.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 60−65
+50%
40−45
−50%
Counter-Strike 2 85−90
+36.9%
65−70
−36.9%
Grand Theft Auto V 146
+46%
100−105
−46%
Metro Exodus 65
+44.4%
45−50
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+43.8%
80−85
−43.8%
Valorant 300−350
+37.9%
240−250
−37.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+40%
85−90
−40%
Counter-Strike 2 85−90
+36.9%
65−70
−36.9%
Cyberpunk 2077 36
+50%
24−27
−50%
Far Cry 5 93
+43.1%
65−70
−43.1%
Forza Horizon 4 170−180
+44.2%
120−130
−44.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+37.1%
70−75
−37.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+43.6%
55−60
−43.6%

Vậy RTX 4070 và RX 6750 GRE 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 nhanh hơn 46% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 60.32 44.07
Mức độ mới 12 Tháng 4 2023 17 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 250 Watt

RTX 4070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.9%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 12 GB: mới hơn 6 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 10227 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 178 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4070 hoặc Radeon RX 6750 GRE 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.