GeForce RTX 4070 SUPER vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4070 SUPER
2024
12 GB GDDR6X, 220 Watt
67.21
+186%

RTX 4070 SUPER vượt qua Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile với mức trọn vẹn là 186% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13213
Vị trí theo mức độ phổ biến20không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.52không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.3353.48
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD104AD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng71682048
Tần số nhân1980 MHz1485 MHz
Tần số Boost2475 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million18,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture554.4129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.48 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs8032
TMUs22464
Tensor Cores22464
Ray Tracing Cores5616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ504.2 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4070 SUPER 67.21
+186%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 23.51

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4070 SUPER 68373
+238%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4070 SUPER 48876
+246%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 14136

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4070 SUPER và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD214
+206%
70−75
−206%
1440p134
+198%
45−50
−198%
4K82
+204%
27−30
−204%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.80không có dữ liệu
1440p4.47không có dữ liệu
4K7.30không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 220−230
+193%
75−80
−193%
Counter-Strike 2 300−350
+196%
110−120
−196%
Cyberpunk 2077 196
+202%
65−70
−202%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 220−230
+193%
75−80
−193%
Battlefield 5 180−190
+186%
65−70
−186%
Counter-Strike 2 300−350
+196%
110−120
−196%
Cyberpunk 2077 184
+207%
60−65
−207%
Far Cry 5 203
+190%
70−75
−190%
Fortnite 300−350
+202%
100−105
−202%
Forza Horizon 4 290−300
+193%
100−105
−193%
Forza Horizon 5 200−210
+194%
70−75
−194%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+195%
60−65
−195%
Valorant 400−450
+186%
150−160
−186%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 220−230
+193%
75−80
−193%
Battlefield 5 180−190
+186%
65−70
−186%
Counter-Strike 2 300−350
+196%
110−120
−196%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+193%
95−100
−193%
Cyberpunk 2077 159
+189%
55−60
−189%
Far Cry 5 200
+208%
65−70
−208%
Fortnite 300−350
+202%
100−105
−202%
Forza Horizon 4 290−300
+193%
100−105
−193%
Forza Horizon 5 200−210
+194%
70−75
−194%
Grand Theft Auto V 173
+188%
60−65
−188%
Metro Exodus 185
+208%
60−65
−208%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+195%
60−65
−195%
The Witcher 3: Wild Hunt 412
+194%
140−150
−194%
Valorant 400−450
+186%
150−160
−186%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+186%
65−70
−186%
Cyberpunk 2077 144
+188%
50−55
−188%
Far Cry 5 190
+192%
65−70
−192%
Forza Horizon 4 290−300
+193%
100−105
−193%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+195%
60−65
−195%
The Witcher 3: Wild Hunt 201
+187%
70−75
−187%
Valorant 400−450
+186%
150−160
−186%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+202%
100−105
−202%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 220−230
+186%
80−85
−186%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+187%
180−190
−187%
Grand Theft Auto V 148
+196%
50−55
−196%
Metro Exodus 118
+195%
40−45
−195%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+192%
60−65
−192%
Valorant 450−500
+203%
160−170
−203%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+195%
65−70
−195%
Cyberpunk 2077 92
+207%
30−33
−207%
Far Cry 5 183
+205%
60−65
−205%
Forza Horizon 4 250−260
+188%
90−95
−188%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+208%
50−55
−208%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+202%
50−55
−202%

4K
High Preset

Atomic Heart 70−75
+196%
24−27
−196%
Counter-Strike 2 100−110
+194%
35−40
−194%
Grand Theft Auto V 166
+202%
55−60
−202%
Metro Exodus 74
+208%
24−27
−208%
The Witcher 3: Wild Hunt 133
+196%
45−50
−196%
Valorant 300−350
+202%
110−120
−202%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+202%
45−50
−202%
Counter-Strike 2 100−110
+194%
35−40
−194%
Cyberpunk 2077 44
+214%
14−16
−214%
Far Cry 5 103
+194%
35−40
−194%
Forza Horizon 4 210−220
+191%
75−80
−191%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+220%
30−33
−220%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+193%
27−30
−193%

Vậy RTX 4070 SUPER và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 206% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 198% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 204% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 67.21 23.51
Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 26 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 35 Watt

RTX 4070 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 185.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 528.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn RTX 500 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4070 SUPER được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 4998 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4070 SUPER hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.