GeForce RTX 4070 SUPER vs RTX A1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4070 SUPER và RTX A1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4070 SUPER
2024
12 GB GDDR6X, 220 Watt
77.26
+177%

RTX 4070 SUPER vượt qua RTX A1000 với mức trọn vẹn là 177% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 SUPER và RTX A1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12210
Vị trí theo mức độ phổ biến18không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.51không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.3838.72
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD104GA107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 SUPER và RTX A1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 SUPER và RTX A1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng71682304
Tần số nhân1980 MHz727 MHz
Tần số Boost2475 MHz1462 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million8,700 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture554.4105.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.48 TFLOPS6.737 TFLOPS
ROPs8032
TMUs22472
Tensor Cores22472
Ray Tracing Cores5618

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 SUPER và RTX A1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm163 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 SUPER và RTX A1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ504.2 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 SUPER và RTX A1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 SUPER và RTX A1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 SUPER và RTX A1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4070 SUPER 77.26
+177%
RTX A1000 27.89

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4070 SUPER 30059
+177%
RTX A1000 10851

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4070 SUPER và RTX A1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD221
+195%
75−80
−195%
1440p137
+204%
45−50
−204%
4K81
+200%
27−30
−200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.71không có dữ liệu
1440p4.37không có dữ liệu
4K7.40không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 220−230
+193%
75−80
−193%
Counter-Strike 2 186
+186%
65−70
−186%
Cyberpunk 2077 196
+180%
70−75
−180%
Atomic Heart 220−230
+193%
75−80
−193%
Battlefield 5 180−190
+186%
65−70
−186%
Counter-Strike 2 182
+180%
65−70
−180%
Cyberpunk 2077 184
+183%
65−70
−183%
Far Cry 5 203
+190%
70−75
−190%
Fortnite 300−350
+202%
100−105
−202%
Forza Horizon 4 290−300
+194%
100−105
−194%
Forza Horizon 5 200−210
+196%
70−75
−196%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+195%
60−65
−195%
Valorant 400−450
+186%
150−160
−186%
Atomic Heart 220−230
+193%
75−80
−193%
Battlefield 5 180−190
+186%
65−70
−186%
Counter-Strike 2 159
+189%
55−60
−189%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+178%
100−105
−178%
Cyberpunk 2077 159
+189%
55−60
−189%
Far Cry 5 200
+186%
70−75
−186%
Fortnite 300−350
+202%
100−105
−202%
Forza Horizon 4 290−300
+194%
100−105
−194%
Forza Horizon 5 200−210
+196%
70−75
−196%
Grand Theft Auto V 173
+188%
60−65
−188%
Metro Exodus 185
+185%
65−70
−185%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+195%
60−65
−195%
The Witcher 3: Wild Hunt 412
+194%
140−150
−194%
Valorant 400−450
+186%
150−160
−186%
Battlefield 5 180−190
+186%
65−70
−186%
Counter-Strike 2 139
+178%
50−55
−178%
Cyberpunk 2077 144
+188%
50−55
−188%
Far Cry 5 190
+192%
65−70
−192%
Forza Horizon 4 290−300
+194%
100−105
−194%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+195%
60−65
−195%
The Witcher 3: Wild Hunt 201
+187%
70−75
−187%
Valorant 400−450
+186%
150−160
−186%
Fortnite 300−350
+202%
100−105
−202%
Counter-Strike 2 85−90
+183%
30−33
−183%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+187%
180−190
−187%
Grand Theft Auto V 148
+196%
50−55
−196%
Metro Exodus 118
+195%
40−45
−195%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+192%
60−65
−192%
Valorant 450−500
+185%
170−180
−185%
Battlefield 5 190−200
+195%
65−70
−195%
Cyberpunk 2077 92
+207%
30−33
−207%
Far Cry 5 183
+182%
65−70
−182%
Forza Horizon 4 250−260
+188%
90−95
−188%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+180%
55−60
−180%
Fortnite 150−160
+202%
50−55
−202%
Atomic Heart 70−75
+196%
24−27
−196%
Counter-Strike 2 55−60
+222%
18−20
−222%
Grand Theft Auto V 166
+202%
55−60
−202%
Metro Exodus 74
+208%
24−27
−208%
The Witcher 3: Wild Hunt 133
+196%
45−50
−196%
Valorant 300−350
+202%
110−120
−202%
Battlefield 5 130−140
+202%
45−50
−202%
Counter-Strike 2 19
+217%
6−7
−217%
Cyberpunk 2077 44
+214%
14−16
−214%
Far Cry 5 103
+194%
35−40
−194%
Forza Horizon 4 210−220
+191%
75−80
−191%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+220%
30−33
−220%
Fortnite 75−80
+193%
27−30
−193%

Vậy RTX 4070 SUPER và RTX A1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 195% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 204% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 77.26 27.89
Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 50 Watt

RTX 4070 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 177%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 340%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn RTX A1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4070 SUPER được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A1000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER
NVIDIA RTX A1000
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
4845 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4070 SUPER hoặc RTX A1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.