GeForce RTX 4070 SUPER vs RTX 4060 Ti 16 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4070 SUPER và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4070 SUPER
2024
12 GB GDDR6X, 220 Watt
75.45
+31.8%

RTX 4070 SUPER vượt qua RTX 4060 Ti 16 GB với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 SUPER và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1137
Vị trí theo mức độ phổ biến1886
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.4163.97
Hiệu quả năng lượng24.5124.80
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD104AD106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4070 SUPER có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5% so với RTX 4060 Ti 16 GB.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 SUPER và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 SUPER và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng71684352
Tần số nhân1980 MHz2310 MHz
Tần số Boost2475 MHz2535 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million22,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture554.4344.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.48 TFLOPS22.06 TFLOPS
ROPs8048
TMUs224136
Tensor Cores224136
Ray Tracing Cores5634

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 SUPER và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm240 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 SUPER và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ504.2 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 SUPER và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 SUPER và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 SUPER và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4070 SUPER 75.45
+31.8%
RTX 4060 Ti 16 GB 57.26

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4070 SUPER 30040
+31.8%
RTX 4060 Ti 16 GB 22798

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4070 SUPER 68373
+58.6%
RTX 4060 Ti 16 GB 43112

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4070 SUPER 48876
+51.4%
RTX 4060 Ti 16 GB 32275

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4070 SUPER 171098
+3.5%
RTX 4060 Ti 16 GB 165263

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4070 SUPER 766678
+27.6%
RTX 4060 Ti 16 GB 600933

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4070 SUPER và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD218
+25.3%
174
−25.3%
1440p145
+54.3%
94
−54.3%
4K85
+49.1%
57
−49.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.75
+4.4%
2.87
−4.4%
1440p4.13
+28.5%
5.31
−28.5%
4K7.05
+24.2%
8.75
−24.2%
  • RTX 4070 SUPER và RTX 4060 Ti 16 GB có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 24% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 186
+34.8%
130−140
−34.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 182
+31.9%
130−140
−31.9%
Forza Horizon 4 434
+26.2%
344
−26.2%
Forza Horizon 5 200−210
+38.7%
150−160
−38.7%
Metro Exodus 150−160
−3.9%
160
+3.9%
Red Dead Redemption 2 140−150
+34.3%
100−110
−34.3%
Valorant 400−450
+64.8%
260−270
−64.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 159
+15.2%
130−140
−15.2%
Dota 2 173
+6.1%
163
−6.1%
Far Cry 5 152
+9.4%
139
−9.4%
Fortnite 300−350
+32.2%
230−240
−32.2%
Forza Horizon 4 428
+57.4%
272
−57.4%
Forza Horizon 5 200−210
+38.7%
150−160
−38.7%
Grand Theft Auto V 173
+6.1%
163
−6.1%
Metro Exodus 74
−71.6%
127
+71.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 140−150
+34.3%
100−110
−34.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+64.8%
260−270
−64.8%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 139
+0.7%
130−140
−0.7%
Far Cry 5 140−150
+21%
110−120
−21%
Forza Horizon 4 381
+62.1%
235
−62.1%
Forza Horizon 5 200−210
+38.7%
150−160
−38.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 400−450
+64.8%
260−270
−64.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+75.6%
45−50
−75.6%
Dota 2 148
+46.5%
101
−46.5%
Grand Theft Auto V 148
+46.5%
101
−46.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+34.8%
65−70
−34.8%
World of Tanks 500−550
+31.6%
350−400
−31.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 265
+73.2%
153
−73.2%
Forza Horizon 5 150−160
+46.7%
100−110
−46.7%
Metro Exodus 130−140
+15.1%
119
−15.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+60.4%
96
−60.4%
Valorant 350−400
+59.7%
230−240
−59.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+78.1%
30−35
−78.1%
Dota 2 166
+64.4%
101
−64.4%
Grand Theft Auto V 166
+64.4%
101
−64.4%
Metro Exodus 74
+54.2%
48
−54.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 166
+64.4%
101
−64.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+21.3%
75−80
−21.3%
Counter-Strike 2 19
−68.4%
30−35
+68.4%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 132
+65%
80
−65%
Forza Horizon 5 100−105
+53.8%
65−70
−53.8%
Valorant 210−220
+66.2%
130−140
−66.2%

Vậy RTX 4070 SUPER và RTX 4060 Ti 16 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 49% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4070 SUPER nhanh hơn 78%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 72%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (71%)
  • RTX 4060 Ti 16 GB tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 75.45 57.26
Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 18 Tháng 5 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 165 Watt

RTX 4070 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.8%vàmới hơn 7 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Ti 16 GB: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4060 Ti 16 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4070 SUPER và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 4658 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 1066 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4070 SUPER hoặc GeForce RTX 4060 Ti 16 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.