GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vs GT 240

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GT 240, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4060 Ti 16 GB
2023
16 GB GDDR6, 165 Watt
50.87
+4442%

RTX 4060 Ti 16 GB vượt qua GT 240 với mức trọn vẹn là 4442% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GT 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất411044
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất63.910.01
Hiệu quả năng lượng24.551.29
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaAD106GT215
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $80

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4060 Ti 16 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 639000% so với GT 240.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GT 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GT 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng435296
Tần số nhân2310 MHz550 MHz
Tần số Boost2535 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn22,900 million727 million
Quy trình công nghệ5 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt69 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105C C
Tốc độ xử lý texture344.817.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.06 TFLOPS0.2573 TFLOPS
ROPs488
TMUs13632
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GT 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài240 mm168 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GT 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB512 MB or 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s54.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GT 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aDVIVGAHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GT 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)11.1 (10_1)
Shader Model6.74.1
OpenGL4.63.2
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A
CUDA8.9+
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GT 240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4060 Ti 16 GB 50.87
+4442%
GT 240 1.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Ti 16 GB 22747
+4431%
GT 240 502

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4060 Ti 16 GB 116054
+2123%
GT 240 5221

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GT 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD171
+584%
25
−584%
1440p92
+4500%
2−3
−4500%
4K55
+5400%
1−2
−5400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.92
+9.7%
3.20
−9.7%
1440p5.42
+637%
40.00
−637%
4K9.07
+782%
80.00
−782%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 637% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 782% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 259
+6375%
4−5
−6375%
Counter-Strike 2 280−290
+4650%
6−7
−4650%
Cyberpunk 2077 176
+5767%
3−4
−5767%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 198
+4850%
4−5
−4850%
Battlefield 5 150−160
+15800%
1−2
−15800%
Counter-Strike 2 280−290
+4650%
6−7
−4650%
Cyberpunk 2077 137
+4467%
3−4
−4467%
Far Cry 5 191
+4675%
4−5
−4675%
Fortnite 240−250
+8000%
3−4
−8000%
Forza Horizon 4 210−220
+2914%
7−8
−2914%
Forza Horizon 5 160−170
+5333%
3−4
−5333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1867%
9−10
−1867%
Valorant 300−310
+809%
30−35
−809%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 117
+2825%
4−5
−2825%
Battlefield 5 150−160
+15800%
1−2
−15800%
Counter-Strike 2 280−290
+4650%
6−7
−4650%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+893%
27−30
−893%
Cyberpunk 2077 115
+3733%
3−4
−3733%
Far Cry 5 182
+4450%
4−5
−4450%
Fortnite 240−250
+8000%
3−4
−8000%
Forza Horizon 4 210−220
+2914%
7−8
−2914%
Forza Horizon 5 160−170
+5333%
3−4
−5333%
Grand Theft Auto V 163
+16200%
1−2
−16200%
Metro Exodus 130
+6400%
2−3
−6400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1867%
9−10
−1867%
The Witcher 3: Wild Hunt 270
+5300%
5−6
−5300%
Valorant 300−310
+809%
30−35
−809%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+15800%
1−2
−15800%
Cyberpunk 2077 103
+3333%
3−4
−3333%
Far Cry 5 171
+5600%
3−4
−5600%
Forza Horizon 4 210−220
+2914%
7−8
−2914%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1867%
9−10
−1867%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+2540%
5−6
−2540%
Valorant 300−310
+809%
30−35
−809%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 240−250
+8000%
3−4
−8000%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 150−160 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+5543%
7−8
−5543%
Grand Theft Auto V 101
+4950%
2−3
−4950%
Metro Exodus 79
+7800%
1−2
−7800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1358%
12−14
−1358%
Valorant 300−350
+8425%
4−5
−8425%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+6600%
2−3
−6600%
Cyberpunk 2077 62
+6100%
1−2
−6100%
Far Cry 5 127
+12600%
1−2
−12600%
Forza Horizon 4 170−180
+5700%
3−4
−5700%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
+4700%
2−3
−4700%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+7400%
2−3
−7400%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
+4600%
1−2
−4600%
Counter-Strike 2 70−75
+7000%
1−2
−7000%
Grand Theft Auto V 101
+573%
14−16
−573%
Metro Exodus 48
+4700%
1−2
−4700%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+7800%
1−2
−7800%
Valorant 300−350
+5067%
6−7
−5067%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+4550%
2−3
−4550%
Counter-Strike 2 70−75
+7000%
1−2
−7000%
Cyberpunk 2077 27 0−1
Far Cry 5 65
+3150%
2−3
−3150%
Forza Horizon 4 120−130
+6150%
2−3
−6150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+4700%
2−3
−4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+3850%
2−3
−3850%

Full HD
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy RTX 4060 Ti 16 GB và GT 240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 584% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 4500% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 5400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 16200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.87 1.12
Mức độ mới 18 Tháng 5 2023 17 Tháng 11 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 512 MB or 1 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 69 Watt

RTX 4060 Ti 16 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4442%, mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 240: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 139.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1157 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 942 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 Ti 16 GB hoặc GeForce GT 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.