GeForce RTX 3090 vs ATI Radeon HD 4350

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3090 và Radeon HD 4350, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3090
2020
24 GB GDDR6X, 350 Watt
67.06
+18528%

RTX 3090 vượt qua ATI HD 4350 với mức trọn vẹn là 18528% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3090 và Radeon HD 4350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất271279
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.96không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.691.29
Kiến trúcAmpere (2020−2024)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGA102RV710
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3090 và Radeon HD 4350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3090 và Radeon HD 4350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1049680
Tần số nhân1395 MHz600 MHz
Tần số Boost1695 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million242 million
Quy trình công nghệ8 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture556.04.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.58 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs1124
TMUs3288
Tensor Cores328không có dữ liệu
Ray Tracing Cores82không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3090 và Radeon HD 4350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài336 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3090 và Radeon HD 4350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1219 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ936.2 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3090 và Radeon HD 4350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort2x DisplayPort
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3090 và Radeon HD 4350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)10.1 (10_1)
Shader Model6.54.1
OpenGL4.63.3
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2N/A
CUDA8.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3090 và Radeon HD 4350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3090 67.06
+18528%
ATI HD 4350 0.36

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3090 26697
+18312%
ATI HD 4350 145

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3090 124350
+17974%
ATI HD 4350 688

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3090 và Radeon HD 4350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD198
+3200%
6
−3200%
1440p1280−1
4K87-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.57không có dữ liệu
1440p11.71không có dữ liệu
4K17.23không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220
+1900%
10−12
−1900%
Cyberpunk 2077 207
+6800%
3−4
−6800%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 102 0−1
Counter-Strike 2 188
+1609%
10−12
−1609%
Cyberpunk 2077 151
+4933%
3−4
−4933%
Forza Horizon 4 505
+8317%
6−7
−8317%
Forza Horizon 5 184 0−1
Metro Exodus 169 0−1
Red Dead Redemption 2 130
+3150%
4−5
−3150%
Valorant 393
+19550%
2−3
−19550%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120 0−1
Counter-Strike 2 161
+1364%
10−12
−1364%
Cyberpunk 2077 135
+4400%
3−4
−4400%
Dota 2 186 0−1
Far Cry 5 147
+1738%
8−9
−1738%
Fortnite 270−280
+27200%
1−2
−27200%
Forza Horizon 4 402
+6600%
6−7
−6600%
Forza Horizon 5 182 0−1
Grand Theft Auto V 171 0−1
Metro Exodus 150 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+2971%
7−8
−2971%
Red Dead Redemption 2 132
+3200%
4−5
−3200%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+3380%
5−6
−3380%
Valorant 222
+22100%
1−2
−22100%
World of Tanks 270−280
+1893%
14−16
−1893%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95 0−1
Counter-Strike 2 146
+1227%
10−12
−1227%
Cyberpunk 2077 121
+3933%
3−4
−3933%
Dota 2 213
+21200%
1−2
−21200%
Far Cry 5 130−140
+1538%
8−9
−1538%
Forza Horizon 4 351
+5750%
6−7
−5750%
Forza Horizon 5 159 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+2971%
7−8
−2971%
Valorant 296
+29500%
1−2
−29500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+1900%
3−4
−1900%
Dota 2 150 0−1
Grand Theft Auto V 150 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8650%
2−3
−8650%
Red Dead Redemption 2 92 0−1
World of Tanks 450−500
+24400%
2−3
−24400%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 91 0−1
Cyberpunk 2077 87
+2800%
3−4
−2800%
Far Cry 5 160−170
+3900%
4−5
−3900%
Forza Horizon 4 266
+26500%
1−2
−26500%
Forza Horizon 5 134 0−1
Metro Exodus 139 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+3700%
4−5
−3700%
Valorant 295
+5800%
5−6
−5800%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45 0−1
Dota 2 182
+1113%
14−16
−1113%
Grand Theft Auto V 182
+1113%
14−16
−1113%
Metro Exodus 76 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+20800%
1−2
−20800%
Red Dead Redemption 2 64 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 182
+1113%
14−16
−1113%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 91 0−1
Counter-Strike 2 22 0−1
Cyberpunk 2077 45
+2150%
2−3
−2150%
Dota 2 202
+1247%
14−16
−1247%
Far Cry 5 100−110 0−1
Fortnite 95−100 0−1
Forza Horizon 4 159 0−1
Forza Horizon 5 83 0−1
Valorant 188
+18700%
1−2
−18700%

Vậy RTX 3090 và ATI HD 4350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 nhanh hơn 3200% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3090 nhanh hơn 20800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 đã vượt qua ATI HD 4350 trong tất cả 32 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 67.06 0.36
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 30 Tháng 9 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 8 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 20 Watt

RTX 3090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18527.8%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4350: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1650%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3090 và Radeon HD 4350, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
ATI Radeon HD 4350
Radeon HD 4350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.2 79323 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 221 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3090 hoặc Radeon HD 4350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.