GeForce RTX 3090 vs Radeon 760M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3090 và Radeon 760M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3090
2020
24 GB GDDR6X, 350 Watt
69.25
+368%

RTX 3090 vượt qua 760M với mức trọn vẹn là 368% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3090 và Radeon 760M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27362
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.97không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.5967.77
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA102Hawx Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3090 và Radeon 760M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3090 và Radeon 760M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10496512
Tần số nhân1395 MHz800 MHz
Tần số Boost1695 MHz2599 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million25,390 million
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture556.083.17
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.58 TFLOPS5.323 TFLOPS
ROPs11216
TMUs32832
Tensor Cores328không có dữ liệu
Ray Tracing Cores828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3090 và Radeon 760M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài336 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3090 và Radeon 760M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ384 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1219 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ936.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3090 và Radeon 760M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3090 và Radeon 760M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.21.3
CUDA8.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3090 và Radeon 760M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3090 69.25
+368%
Radeon 760M 14.80

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3090 26681
+368%
Radeon 760M 5703

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3090 61518
+541%
Radeon 760M 9603

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3090 124350
+277%
Radeon 760M 32985

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3090 47241
+669%
Radeon 760M 6142

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3090 231612
+455%
Radeon 760M 41767

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3090 và Radeon 760M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD197
+497%
33
−497%
1440p131
+446%
24
−446%
4K87
+383%
18−20
−383%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.61không có dữ liệu
1440p11.44không có dữ liệu
4K17.23không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 331
+749%
39
−749%
Counter-Strike 2 220
+780%
25
−780%
Cyberpunk 2077 209
+597%
30
−597%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 262
+803%
29
−803%
Battlefield 5 172
+187%
60−65
−187%
Counter-Strike 2 188
+889%
19
−889%
Cyberpunk 2077 178
+642%
24
−642%
Far Cry 5 208
+447%
38
−447%
Fortnite 300−350
+282%
75−80
−282%
Forza Horizon 4 254
+338%
55−60
−338%
Forza Horizon 5 210
+453%
35−40
−453%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+247%
50−55
−247%
Valorant 350−400
+210%
110−120
−210%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 156
+818%
17
−818%
Battlefield 5 158
+163%
60−65
−163%
Counter-Strike 2 161
+794%
18
−794%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+46.3%
190−200
−46.3%
Cyberpunk 2077 154
+756%
18
−756%
Dota 2 217
+144%
85−90
−144%
Far Cry 5 196
+460%
35
−460%
Fortnite 300−350
+282%
75−80
−282%
Forza Horizon 4 247
+326%
55−60
−326%
Forza Horizon 5 195
+413%
35−40
−413%
Grand Theft Auto V 171
+403%
34
−403%
Metro Exodus 176
+507%
27−30
−507%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+247%
50−55
−247%
The Witcher 3: Wild Hunt 369
+925%
36
−925%
Valorant 350−400
+210%
110−120
−210%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 146
+143%
60−65
−143%
Counter-Strike 2 146
+484%
24−27
−484%
Cyberpunk 2077 136
+369%
27−30
−369%
Dota 2 213
+139%
85−90
−139%
Far Cry 5 183
+455%
33
−455%
Forza Horizon 4 217
+274%
55−60
−274%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+247%
50−55
−247%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
+691%
23
−691%
Valorant 296
+155%
110−120
−155%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+282%
75−80
−282%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+425%
12−14
−425%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+371%
100−110
−371%
Grand Theft Auto V 150
+582%
21−24
−582%
Metro Exodus 115
+576%
16−18
−576%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Valorant 400−450
+201%
140−150
−201%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130
+233%
35−40
−233%
Cyberpunk 2077 93
+675%
12−14
−675%
Far Cry 5 171
+470%
30−33
−470%
Forza Horizon 4 197
+479%
30−35
−479%
The Witcher 3: Wild Hunt 153
+595%
21−24
−595%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+403%
30−33
−403%

4K
High Preset

Atomic Heart 55−60
+436%
10−12
−436%
Counter-Strike 2 40−45
+633%
6−7
−633%
Grand Theft Auto V 182
+600%
24−27
−600%
Metro Exodus 76
+660%
10−11
−660%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+711%
18−20
−711%
Valorant 300−350
+336%
75−80
−336%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 113
+465%
20−22
−465%
Counter-Strike 2 22
+267%
6−7
−267%
Cyberpunk 2077 46
+820%
5−6
−820%
Dota 2 202
+304%
50−55
−304%
Far Cry 5 108
+620%
14−16
−620%
Forza Horizon 4 153
+538%
24−27
−538%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+638%
12−14
−638%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+508%
12−14
−508%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy RTX 3090 và Radeon 760M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 nhanh hơn 497% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 nhanh hơn 446% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 nhanh hơn 383% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3090 nhanh hơn 925%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 69.25 14.80
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 15 Watt

RTX 3090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 367.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 760M: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 vì nó vượt trội hơn Radeon 760M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3090 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 760M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
AMD Radeon 760M
Radeon 760M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.2 79368 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 235 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3090 hoặc Radeon 760M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.