Quadro P3200 Max-Q vs Quadro RTX 4000 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3200 Max-Q và Quadro RTX 4000 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

P3200 Max-Q
2018
6 GB GDDR5, 75 Watt
22.80

RTX 4000 Max-Q vượt qua P3200 Max-Q với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3200 Max-Q và Quadro RTX 4000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất246171
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.7228.20
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3200 Max-Q và Quadro RTX 4000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3200 Max-Q và Quadro RTX 4000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922560
Tần số nhân1139 MHz780 MHz
Tần số Boost1404 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million13,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture157.2220.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.032 TFLOPS7.066 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3200 Max-Q và Quadro RTX 4000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3200 Max-Q và Quadro RTX 4000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1625 MHz
Băng thông bộ nhớ168.3 GB/s416.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3200 Max-Q và Quadro RTX 4000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3200 Max-Q và Quadro RTX 4000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P3200 Max-Q và Quadro RTX 4000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3200 Max-Q và Quadro RTX 4000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

P3200 Max-Q 22.80
RTX 4000 Max-Q 31.57
+38.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P3200 Max-Q 9077
RTX 4000 Max-Q 12569
+38.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3200 Max-Q và Quadro RTX 4000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
−46.7%
88
+46.7%
1440p30−35
−53.3%
46
+53.3%
4K40−45
−40%
56
+40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 80−85
+0%
80−85
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Dota 2 36
+0%
36
+0%
Far Cry 5 66
+0%
66
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Dota 2 101
+0%
101
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
World of Tanks 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 65
+0%
65
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy P3200 Max-Q và RTX 4000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.80 31.57
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 80 Watt

P3200 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Max-Q: hiệu năng cao hơn 38.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Quadro P3200 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P3200 Max-Q và Quadro RTX 4000 Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3200 Max-Q
Quadro P3200 Max-Q
NVIDIA Quadro RTX 4000 Max-Q
Quadro RTX 4000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 21 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 24 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P3200 Max-Q hoặc Quadro RTX 4000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.