GeForce RTX 3090 vs RTX A2000 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3090 và RTX A2000 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3090
2020
24 GB GDDR6X,350 Watt
69.51
+94.9%

RTX 3090 vượt qua RTX A2000 12 GB với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3090 và RTX A2000 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25140
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.9693.58
Hiệu quả năng lượng13.6735.07
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102GA106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 $449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX A2000 12 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 526% so với RTX 3090.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3090 và RTX A2000 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3090 và RTX A2000 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng104963328
Tần số nhân1395 MHz562 MHz
Tần số Boost1695 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million12,000 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture556.0124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.58 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs11248
TMUs328104
Tensor Cores328104
Ray Tracing Cores8226

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3090 và RTX A2000 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài336 mm167 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3090 và RTX A2000 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1219 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ936.2 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3090 và RTX A2000 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x mini-DisplayPort
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3090 và RTX A2000 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3090 và RTX A2000 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3090 69.51
+94.9%
RTX A2000 12 GB 35.66

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3090 26713
+94.9%
RTX A2000 12 GB 13703

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3090 và RTX A2000 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD198
+98%
100−110
−98%
1440p128
+96.9%
65−70
−96.9%
4K87
+118%
40−45
−118%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.57
−68.6%
4.49
+68.6%
1440p11.71
−69.5%
6.91
+69.5%
4K17.23
−53.5%
11.23
+53.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX A2000 12 GB thấp hơn 69% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX A2000 12 GB thấp hơn 70% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX A2000 12 GB thấp hơn 53% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220
+100%
110−120
−100%
Cyberpunk 2077 207
+107%
100−105
−107%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 102
+104%
50−55
−104%
Counter-Strike 2 188
+97.9%
95−100
−97.9%
Cyberpunk 2077 151
+101%
75−80
−101%
Forza Horizon 4 505
+102%
250−260
−102%
Forza Horizon 5 184
+104%
90−95
−104%
Metro Exodus 169
+98.8%
85−90
−98.8%
Red Dead Redemption 2 130
+100%
65−70
−100%
Valorant 393
+96.5%
200−210
−96.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+95%
60−65
−95%
Counter-Strike 2 161
+101%
80−85
−101%
Cyberpunk 2077 135
+108%
65−70
−108%
Dota 2 186
+95.8%
95−100
−95.8%
Far Cry 5 147
+96%
75−80
−96%
Fortnite 270−280
+95%
140−150
−95%
Forza Horizon 4 402
+101%
200−210
−101%
Forza Horizon 5 182
+102%
90−95
−102%
Grand Theft Auto V 171
+101%
85−90
−101%
Metro Exodus 150
+100%
75−80
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+95.5%
110−120
−95.5%
Red Dead Redemption 2 132
+103%
65−70
−103%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+105%
85−90
−105%
Valorant 222
+102%
110−120
−102%
World of Tanks 270−280
+99.3%
140−150
−99.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95
+111%
45−50
−111%
Counter-Strike 2 146
+109%
70−75
−109%
Cyberpunk 2077 121
+102%
60−65
−102%
Dota 2 213
+113%
100−105
−113%
Far Cry 5 130−140
+102%
65−70
−102%
Forza Horizon 4 351
+95%
180−190
−95%
Forza Horizon 5 159
+98.8%
80−85
−98.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+95.5%
110−120
−95.5%
Valorant 296
+97.3%
150−160
−97.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+100%
16−18
−100%
Dota 2 150
+100%
75−80
−100%
Grand Theft Auto V 150
+100%
75−80
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+106%
85−90
−106%
Red Dead Redemption 2 92
+104%
45−50
−104%
World of Tanks 450−500
+95.2%
250−260
−95.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 91
+102%
45−50
−102%
Cyberpunk 2077 87
+118%
40−45
−118%
Far Cry 5 160−170
+100%
80−85
−100%
Forza Horizon 4 266
+105%
130−140
−105%
Forza Horizon 5 134
+106%
65−70
−106%
Metro Exodus 139
+98.6%
70−75
−98.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+103%
75−80
−103%
Valorant 295
+96.7%
150−160
−96.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+110%
21−24
−110%
Dota 2 182
+102%
90−95
−102%
Grand Theft Auto V 182
+102%
90−95
−102%
Metro Exodus 76
+117%
35−40
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+109%
100−105
−109%
Red Dead Redemption 2 64
+113%
30−33
−113%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
+102%
90−95
−102%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 91
+102%
45−50
−102%
Counter-Strike 2 22
+120%
10−11
−120%
Cyberpunk 2077 45
+114%
21−24
−114%
Dota 2 202
+102%
100−105
−102%
Far Cry 5 100−110
+110%
50−55
−110%
Fortnite 95−100
+113%
45−50
−113%
Forza Horizon 4 159
+98.8%
80−85
−98.8%
Forza Horizon 5 83
+108%
40−45
−108%
Valorant 188
+97.9%
95−100
−97.9%

Vậy RTX 3090 và RTX A2000 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 nhanh hơn 98% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 nhanh hơn 118% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 69.51 35.66
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 23 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 70 Watt

RTX 3090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 94.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000 12 GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 vì nó vượt trội hơn RTX A2000 12 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3090 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A2000 12 GB dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3090 và RTX A2000 12 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.2 79301 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 144 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3090 hoặc RTX A2000 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.