GeForce RTX 3080 12 GB vs RTX A2000 12 GB

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 12 GB và RTX A2000 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3080 12 GB
2022
12 GB GDDR6X, 350 Watt
59.52
+94.3%

RTX 3080 12 GB vượt qua RTX A2000 12 GB với mức ấn tượng là 94% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 12 GB và RTX A2000 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32149
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.1095.69
Hiệu quả năng lượng13.4534.62
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102GA106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 $449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX A2000 12 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 133% so với RTX 3080 12 GB.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 12 GB và RTX A2000 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 12 GB và RTX A2000 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89603328
Tần số nhân1260 MHz562 MHz
Tần số Boost1710 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million12,000 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture478.8124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.64 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs9648
TMUs280104
Tensor Cores280104
Ray Tracing Cores7026

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 12 GB và RTX A2000 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài285 mm167 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 12 GB và RTX A2000 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ912.4 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 12 GB và RTX A2000 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a4x mini-DisplayPort
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 12 GB và RTX A2000 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 12 GB và RTX A2000 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 12 GB 59.52
+94.3%
RTX A2000 12 GB 30.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 12 GB 26592
+94.3%
RTX A2000 12 GB 13687

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 12 GB và RTX A2000 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD183
+103%
90−95
−103%
1440p122
+103%
60−65
−103%
4K82
+105%
40−45
−105%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37
+14.3%
4.99
−14.3%
1440p6.55
+14.3%
7.48
−14.3%
4K9.74
+15.2%
11.23
−15.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 12 GB thấp hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 12 GB thấp hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 12 GB thấp hơn 15% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+95%
160−170
−95%
Cyberpunk 2077 160−170
+100%
80−85
−100%
Hogwarts Legacy 150−160
+103%
75−80
−103%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 170−180
+104%
85−90
−104%
Counter-Strike 2 331
+94.7%
170−180
−94.7%
Cyberpunk 2077 160−170
+100%
80−85
−100%
Far Cry 5 171
+101%
85−90
−101%
Fortnite 300−350
+101%
150−160
−101%
Forza Horizon 4 250−260
+110%
120−130
−110%
Forza Horizon 5 171
+101%
85−90
−101%
Hogwarts Legacy 178
+97.8%
90−95
−97.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+96.7%
90−95
−96.7%
Valorant 350−400
+100%
180−190
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 170−180
+104%
85−90
−104%
Counter-Strike 2 303
+102%
150−160
−102%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+98.6%
140−150
−98.6%
Cyberpunk 2077 160−170
+100%
80−85
−100%
Dota 2 176
+95.6%
90−95
−95.6%
Far Cry 5 162
+103%
80−85
−103%
Fortnite 300−350
+101%
150−160
−101%
Forza Horizon 4 250−260
+110%
120−130
−110%
Forza Horizon 5 159
+98.8%
80−85
−98.8%
Grand Theft Auto V 155
+107%
75−80
−107%
Hogwarts Legacy 141
+101%
70−75
−101%
Metro Exodus 147
+96%
75−80
−96%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+96.7%
90−95
−96.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 321
+101%
160−170
−101%
Valorant 350−400
+100%
180−190
−100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+104%
85−90
−104%
Cyberpunk 2077 160−170
+100%
80−85
−100%
Dota 2 161
+101%
80−85
−101%
Far Cry 5 151
+101%
75−80
−101%
Forza Horizon 4 250−260
+110%
120−130
−110%
Hogwarts Legacy 115
+109%
55−60
−109%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+96.7%
90−95
−96.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 165
+106%
80−85
−106%
Valorant 350−400
+100%
180−190
−100%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+101%
150−160
−101%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 202
+102%
100−105
−102%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+96.4%
250−260
−96.4%
Grand Theft Auto V 130
+100%
65−70
−100%
Metro Exodus 98
+96%
50−55
−96%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+94.4%
90−95
−94.4%
Valorant 400−450
+98.2%
220−230
−98.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+100%
80−85
−100%
Cyberpunk 2077 90−95
+102%
45−50
−102%
Far Cry 5 147
+96%
75−80
−96%
Forza Horizon 4 210−220
+96.4%
110−120
−96.4%
Hogwarts Legacy 88
+95.6%
45−50
−95.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+107%
75−80
−107%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+101%
75−80
−101%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55
+104%
27−30
−104%
Grand Theft Auto V 170
+100%
85−90
−100%
Hogwarts Legacy 45−50
+95.8%
24−27
−95.8%
Metro Exodus 65
+117%
30−33
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+103%
65−70
−103%
Valorant 300−350
+106%
160−170
−106%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+95%
60−65
−95%
Counter-Strike 2 85−90
+118%
40−45
−118%
Cyberpunk 2077 40−45
+110%
21−24
−110%
Dota 2 156
+95%
80−85
−95%
Far Cry 5 102
+104%
50−55
−104%
Forza Horizon 4 160−170
+97.6%
85−90
−97.6%
Hogwarts Legacy 51
+113%
24−27
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+113%
45−50
−113%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+97.5%
40−45
−97.5%

Vậy RTX 3080 12 GB và RTX A2000 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 103% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 103% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 105% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.52 30.63
Mức độ mới 11 Tháng 1 2022 23 Tháng 11 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 70 Watt

RTX 3080 12 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 94.3%vàmới hơn 1 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000 12 GB: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 12 GB vì nó vượt trội hơn RTX A2000 12 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3080 12 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A2000 12 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 1027 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 156 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 12 GB hoặc RTX A2000 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.