GeForce RTX 3090 vs RTX 5000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3090 và RTX 5000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3090
2020
24 GB GDDR6X,350 Watt
69.51

RTX 5000 Ada Generation vượt qua RTX 3090 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3090 và RTX 5000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất259
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.96không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.6721.95
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3090 và RTX 5000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3090 và RTX 5000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1049612800
Tần số nhân1395 MHz1155 MHz
Tần số Boost1695 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million76,300 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture556.01,020
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.58 TFLOPS65.28 TFLOPS
ROPs112176
TMUs328400
Tensor Cores328400
Ray Tracing Cores82100

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3090 và RTX 5000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài336 mm267 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3090 và RTX 5000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1219 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ936.2 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3090 và RTX 5000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3090 và RTX 5000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.58.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3090 và RTX 5000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3090 69.51
RTX 5000 Ada Generation 79.72
+14.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3090 26713
RTX 5000 Ada Generation 30636
+14.7%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 3090 191364
+37.2%
RTX 5000 Ada Generation 139440

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 3090 179816
+10.6%
RTX 5000 Ada Generation 162637

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3090 và RTX 5000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD198
−11.1%
220−230
+11.1%
1440p128
−9.4%
140−150
+9.4%
4K87
−9.2%
95−100
+9.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.57không có dữ liệu
1440p11.71không có dữ liệu
4K17.23không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220
−13.6%
250−260
+13.6%
Cyberpunk 2077 207
−11.1%
230−240
+11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 102
−7.8%
110−120
+7.8%
Counter-Strike 2 188
−11.7%
210−220
+11.7%
Cyberpunk 2077 151
−12.6%
170−180
+12.6%
Forza Horizon 4 505
−8.9%
550−600
+8.9%
Forza Horizon 5 184
−14.1%
210−220
+14.1%
Metro Exodus 169
−12.4%
190−200
+12.4%
Red Dead Redemption 2 130
−7.7%
140−150
+7.7%
Valorant 393
−14.5%
450−500
+14.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−11.1%
130−140
+11.1%
Counter-Strike 2 161
−11.8%
180−190
+11.8%
Cyberpunk 2077 135
−11.1%
150−160
+11.1%
Dota 2 186
−12.9%
210−220
+12.9%
Far Cry 5 147
−8.8%
160−170
+8.8%
Fortnite 270−280
−9.9%
300−310
+9.9%
Forza Horizon 4 402
−11.9%
450−500
+11.9%
Forza Horizon 5 182
−9.9%
200−210
+9.9%
Grand Theft Auto V 171
−11.1%
190−200
+11.1%
Metro Exodus 150
−13.3%
170−180
+13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−11.6%
240−250
+11.6%
Red Dead Redemption 2 132
−13.6%
150−160
+13.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
−9.2%
190−200
+9.2%
Valorant 222
−12.6%
250−260
+12.6%
World of Tanks 270−280
−7.5%
300−310
+7.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95
−5.3%
100−105
+5.3%
Counter-Strike 2 146
−9.6%
160−170
+9.6%
Cyberpunk 2077 121
−7.4%
130−140
+7.4%
Dota 2 213
−12.7%
240−250
+12.7%
Far Cry 5 130−140
−14.5%
150−160
+14.5%
Forza Horizon 4 351
−14%
400−450
+14%
Forza Horizon 5 159
−13.2%
180−190
+13.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−11.6%
240−250
+11.6%
Valorant 296
−1.4%
300−310
+1.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Dota 2 150
−13.3%
170−180
+13.3%
Grand Theft Auto V 150
−13.3%
170−180
+13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
Red Dead Redemption 2 92
−8.7%
100−105
+8.7%
World of Tanks 450−500
−12.7%
550−600
+12.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 91
−9.9%
100−105
+9.9%
Cyberpunk 2077 87
−9.2%
95−100
+9.2%
Far Cry 5 160−170
−12.5%
180−190
+12.5%
Forza Horizon 4 266
−12.8%
300−310
+12.8%
Forza Horizon 5 134
−11.9%
150−160
+11.9%
Metro Exodus 139
−7.9%
150−160
+7.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
−11.8%
170−180
+11.8%
Valorant 295
−1.7%
300−310
+1.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%
Dota 2 182
−9.9%
200−210
+9.9%
Grand Theft Auto V 182
−9.9%
200−210
+9.9%
Metro Exodus 76
−11.8%
85−90
+11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−10%
230−240
+10%
Red Dead Redemption 2 64
−9.4%
70−75
+9.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
−9.9%
200−210
+9.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 91
−9.9%
100−105
+9.9%
Counter-Strike 2 22
−9.1%
24−27
+9.1%
Cyberpunk 2077 45
−11.1%
50−55
+11.1%
Dota 2 202
−13.9%
230−240
+13.9%
Far Cry 5 100−110
−14.3%
120−130
+14.3%
Fortnite 95−100
−14.6%
110−120
+14.6%
Forza Horizon 4 159
−13.2%
180−190
+13.2%
Forza Horizon 5 83
−14.5%
95−100
+14.5%
Valorant 188
−11.7%
210−220
+11.7%

Vậy RTX 3090 và RTX 5000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 69.51 79.72
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 250 Watt

RTX 5000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.7%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3090 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3090 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 5000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3090 và RTX 5000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation
RTX 5000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.2 79301 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 82 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3090 hoặc RTX 5000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.