GeForce RTX 3090 Ti vs RTX 3050 4 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3090 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3090 Ti
2022
24 GB GDDR6X, 450 Watt
77.05
+328%

RTX 3090 Ti vượt qua RTX 3050 4 GB với mức trọn vẹn là 328% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3090 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13319
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10032
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.3137.80
Hiệu quả năng lượng11.7413.72
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102GA107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3050 4 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 355% so với RTX 3090 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3090 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3090 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng107522048
Tần số nhân1560 MHz1545 MHz
Tần số Boost1860 MHz1740 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million8,700 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)450 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture625.0111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động40 TFLOPS7.127 TFLOPS
ROPs11232
TMUs33664
Tensor Cores33664
Ray Tracing Cores8416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3090 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài336 mm242 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3090 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ1,008 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3090 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3090 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3090 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3090 Ti 77.05
+328%
RTX 3050 4 GB 18.02

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3090 Ti 29615
+328%
RTX 3050 4 GB 6927

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3090 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD210
+367%
45−50
−367%
1440p144
+380%
30−35
−380%
4K102
+386%
21−24
−386%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.52
−115%
4.42
+115%
1440p13.88
−109%
6.63
+109%
4K19.60
−107%
9.48
+107%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 4 GB thấp hơn 115% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 4 GB thấp hơn 109% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 4 GB thấp hơn 107% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 210−220
+334%
50−55
−334%
Counter-Strike 2 180−190
+355%
40−45
−355%
Cyberpunk 2077 219
+338%
50−55
−338%
Atomic Heart 210−220
+334%
50−55
−334%
Battlefield 5 180−190
+360%
40−45
−360%
Counter-Strike 2 180−190
+355%
40−45
−355%
Cyberpunk 2077 201
+347%
45−50
−347%
Far Cry 5 180−190
+363%
40−45
−363%
Fortnite 300−350
+331%
70−75
−331%
Forza Horizon 4 280−290
+343%
65−70
−343%
Forza Horizon 5 200
+344%
45−50
−344%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+343%
40−45
−343%
Valorant 400−450
+341%
95−100
−341%
Atomic Heart 210−220
+334%
50−55
−334%
Battlefield 5 180−190
+360%
40−45
−360%
Counter-Strike 2 180−190
+355%
40−45
−355%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+328%
65−70
−328%
Cyberpunk 2077 173
+333%
40−45
−333%
Dota 2 217
+334%
50−55
−334%
Far Cry 5 180−190
+363%
40−45
−363%
Fortnite 300−350
+331%
70−75
−331%
Forza Horizon 4 280−290
+343%
65−70
−343%
Forza Horizon 5 188
+370%
40−45
−370%
Grand Theft Auto V 170
+386%
35−40
−386%
Metro Exodus 178
+345%
40−45
−345%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+343%
40−45
−343%
The Witcher 3: Wild Hunt 394
+338%
90−95
−338%
Valorant 400−450
+341%
95−100
−341%
Battlefield 5 180−190
+360%
40−45
−360%
Counter-Strike 2 180−190
+355%
40−45
−355%
Cyberpunk 2077 152
+334%
35−40
−334%
Dota 2 195
+333%
45−50
−333%
Far Cry 5 180−190
+363%
40−45
−363%
Forza Horizon 4 280−290
+343%
65−70
−343%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+343%
40−45
−343%
The Witcher 3: Wild Hunt 193
+329%
45−50
−329%
Valorant 400−450
+341%
95−100
−341%
Fortnite 300−350
+331%
70−75
−331%
Counter-Strike 2 80−85
+361%
18−20
−361%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+330%
120−130
−330%
Grand Theft Auto V 151
+331%
35−40
−331%
Metro Exodus 125
+363%
27−30
−363%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+338%
40−45
−338%
Valorant 450−500
+341%
110−120
−341%
Battlefield 5 180−190
+368%
40−45
−368%
Cyberpunk 2077 104
+333%
24−27
−333%
Far Cry 5 160−170
+383%
35−40
−383%
Forza Horizon 4 250−260
+360%
55−60
−360%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+345%
40−45
−345%
Fortnite 150−160
+331%
35−40
−331%
Atomic Heart 65−70
+331%
16−18
−331%
Counter-Strike 2 55−60
+367%
12−14
−367%
Grand Theft Auto V 181
+353%
40−45
−353%
Metro Exodus 84
+367%
18−20
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 173
+333%
40−45
−333%
Valorant 300−350
+343%
75−80
−343%
Battlefield 5 130−140
+353%
30−33
−353%
Counter-Strike 2 55−60
+367%
12−14
−367%
Cyberpunk 2077 53
+342%
12−14
−342%
Dota 2 184
+360%
40−45
−360%
Far Cry 5 110−120
+337%
27−30
−337%
Forza Horizon 4 210−220
+369%
45−50
−369%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+357%
21−24
−357%
Fortnite 75−80
+339%
18−20
−339%

Vậy RTX 3090 Ti và RTX 3050 4 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 367% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 380% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 386% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 77.05 18.02
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 450 Watt 90 Watt

RTX 3090 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 327.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4 GB: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 4 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
3400 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
2716 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3090 Ti hoặc GeForce RTX 3050 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.