Radeon RX 5800 vs RX 6700
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5800 và Radeon RX 6700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 63 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 19.72 |
Kiến trúc | RDNA 2.0 (2020−2024) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 23 | Navi 22 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 9 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 5800 và Radeon RX 6700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5800 và Radeon RX 6700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3072 | 2304 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 1941 MHz |
Tần số Boost | 1735 MHz | 2450 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 17,200 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 275 Watt | 175 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 333.1 | 352.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 10.66 TFLOPS | 11.29 TFLOPS |
ROPs | 64 | 64 |
TMUs | 192 | 144 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 36 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5800 và Radeon RX 6700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5800 và Radeon RX 6700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 10 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 160 Bit |
Tần số bộ nhớ | 14000 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 448.0 GB/s | 320.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5800 và Radeon RX 6700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C |
HDMI | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX 5800 và Radeon RX 6700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12.0 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.1 |
Vulkan | - | 1.3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 10 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 275 Watt | 175 Watt |
RX 6700 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 5800 và Radeon RX 6700. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5800 và Radeon RX 6700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.