GeForce RTX 3080 Mobile vs Radeon RX 6850M XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6850M XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3080 Mobile
2021
8 GB GDDR6, 115 Watt
41.05

RX 6850M XT vượt qua RTX 3080 Mobile với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6850M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9986
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.2518.74
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104Navi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6850M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6850M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61442560
Tần số nhân1110 MHz2321 MHz
Tần số Boost1545 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million17,200 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture296.6413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động18.98 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs9664
TMUs192160
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6850M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6850M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6850M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6850M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6850M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 Mobile 41.05
RX 6850M XT 43.14
+5.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 Mobile 16399
RX 6850M XT 17236
+5.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3080 Mobile 37933
RX 6850M XT 42016
+10.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3080 Mobile 27194
RX 6850M XT 33901
+24.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3080 Mobile 107695
RX 6850M XT 172972
+60.6%

3DMark Time Spy Graphics

RTX 3080 Mobile 10752
RX 6850M XT 11837
+10.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6850M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
−16.1%
137
+16.1%
1440p73
−16.4%
85
+16.4%
4K44
−29.5%
57
+29.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 212
−10.8%
230−240
+10.8%
Cyberpunk 2077 121
−32.2%
160
+32.2%
Hogwarts Legacy 119
+19%
100−105
−19%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
−3%
130−140
+3%
Counter-Strike 2 205
−14.6%
230−240
+14.6%
Cyberpunk 2077 96
−41.7%
136
+41.7%
Far Cry 5 129
+18.3%
109
−18.3%
Fortnite 170−180
−5.9%
180−190
+5.9%
Forza Horizon 4 194
+19.8%
160−170
−19.8%
Forza Horizon 5 148
+13.8%
130−140
−13.8%
Hogwarts Legacy 104
+4%
100−105
−4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−4.5%
160−170
+4.5%
Valorant 220−230
−4.4%
230−240
+4.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140
+1.4%
130−140
−1.4%
Counter-Strike 2 156
−50.6%
230−240
+50.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 84
−26.2%
106
+26.2%
Dota 2 134
+18.6%
113
−18.6%
Far Cry 5 122
+16.2%
105
−16.2%
Fortnite 170−180
−5.9%
180−190
+5.9%
Forza Horizon 4 188
+16%
160−170
−16%
Forza Horizon 5 135
+3.8%
130−140
−3.8%
Grand Theft Auto V 131
+4%
126
−4%
Hogwarts Legacy 78
−28.2%
100−105
+28.2%
Metro Exodus 100
−16%
116
+16%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−4.5%
160−170
+4.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
−3.7%
198
+3.7%
Valorant 220−230
−4.4%
230−240
+4.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 134
−3%
130−140
+3%
Cyberpunk 2077 76
−14.5%
87
+14.5%
Dota 2 128
+34.7%
95
−34.7%
Far Cry 5 114
+11.8%
102
−11.8%
Forza Horizon 4 157
−3.2%
160−170
+3.2%
Hogwarts Legacy 68
−47.1%
100−105
+47.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−4.5%
160−170
+4.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
−15.1%
122
+15.1%
Valorant 179
−33.5%
230−240
+33.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−5.9%
180−190
+5.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 101
−10.9%
110−120
+10.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7%
290−300
+7%
Grand Theft Auto V 94
+5.6%
89
−5.6%
Metro Exodus 58
−17.2%
68
+17.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
−3.5%
260−270
+3.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+1.9%
100−110
−1.9%
Cyberpunk 2077 48
−14.6%
55
+14.6%
Far Cry 5 103
+4%
99
−4%
Forza Horizon 4 130
+5.7%
120−130
−5.7%
Hogwarts Legacy 48
−6.3%
50−55
+6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
−6.3%
80−85
+6.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
−7.6%
110−120
+7.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 31
−64.5%
50−55
+64.5%
Grand Theft Auto V 93
−6.5%
99
+6.5%
Hogwarts Legacy 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Metro Exodus 37
−5.4%
35−40
+5.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
−2.9%
72
+2.9%
Valorant 240−250
−5.8%
250−260
+5.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 45−50
−8.5%
50−55
+8.5%
Cyberpunk 2077 23
−13%
26
+13%
Dota 2 110
+41%
78
−41%
Far Cry 5 55
−23.6%
68
+23.6%
Forza Horizon 4 87
+6.1%
80−85
−6.1%
Hogwarts Legacy 27
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
−9.6%
55−60
+9.6%

Vậy RTX 3080 Mobile và RX 6850M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6850M XT nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6850M XT nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6850M XT nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3080 Mobile nhanh hơn 41%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6850M XT nhanh hơn 65%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Mobile tốt hơn trong 19 các bài kiểm tra (29%)
  • RX 6850M XT tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (65%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.05 43.14
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 165 Watt

RTX 3080 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6850M XT: hiệu năng cao hơn 5.1%, mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6850M XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 Mobile
GeForce RTX 3080
AMD Radeon RX 6850M XT
Radeon RX 6850M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 820 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 241 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6850M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 Mobile hoặc Radeon RX 6850M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.