GeForce RTX 3080 Ti Mobile vs RTX A4500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 Ti Mobile và RTX A4500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3080 Ti Mobile
2022
16 GB GDDR6,115 Watt
50.83
+12.9%

RTX 3080 Ti Mobile vượt qua RTX A4500 Mobile với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 Ti Mobile và RTX A4500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5977
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng30.4322.15
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA103SGA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành25 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 Ti Mobile và RTX A4500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 Ti Mobile và RTX A4500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng74245888
Tần số nhân810 MHz930 MHz
Tần số Boost1260 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,400 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture292.3276.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động18.71 TFLOPS17.66 TFLOPS
ROPs9696
TMUs232184
Tensor Cores232184
Ray Tracing Cores5846

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 Ti Mobile và RTX A4500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 Ti Mobile và RTX A4500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 Ti Mobile và RTX A4500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 Ti Mobile và RTX A4500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 Ti Mobile và RTX A4500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3080 Ti Mobile 50.83
+12.9%
RTX A4500 Mobile 45.04

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 Ti Mobile 19533
+12.8%
RTX A4500 Mobile 17309

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 Ti Mobile và RTX A4500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140
+16.7%
120−130
−16.7%
1440p90
+20%
75−80
−20%
4K59
+18%
50−55
−18%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 129
+31.6%
95−100
−31.6%
Cyberpunk 2077 136
+38.8%
95−100
−38.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%
Counter-Strike 2 125
+27.6%
95−100
−27.6%
Cyberpunk 2077 122
+24.5%
95−100
−24.5%
Forza Horizon 4 277
+22.6%
220−230
−22.6%
Forza Horizon 5 159
+39.5%
110−120
−39.5%
Metro Exodus 112
+7.7%
100−110
−7.7%
Red Dead Redemption 2 95−100
+10.5%
85−90
−10.5%
Valorant 341
+86.3%
180−190
−86.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%
Counter-Strike 2 110
+12.2%
95−100
−12.2%
Cyberpunk 2077 101
+3.1%
95−100
−3.1%
Dota 2 150
+11.9%
130−140
−11.9%
Far Cry 5 103
+0%
100−110
+0%
Fortnite 200−210
+9.6%
180−190
−9.6%
Forza Horizon 4 229
+1.3%
220−230
−1.3%
Forza Horizon 5 120−130
+12.3%
110−120
−12.3%
Grand Theft Auto V 146
+9%
130−140
−9%
Metro Exodus 98
−6.1%
100−110
+6.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+1.9%
210−220
−1.9%
Red Dead Redemption 2 95−100
+10.5%
85−90
−10.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+6.1%
160−170
−6.1%
Valorant 174
−5.2%
180−190
+5.2%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%
Counter-Strike 2 97
−1%
95−100
+1%
Cyberpunk 2077 88
−11.4%
95−100
+11.4%
Dota 2 151
+12.7%
130−140
−12.7%
Far Cry 5 100−110
+5.8%
100−110
−5.8%
Forza Horizon 4 200
−13%
220−230
+13%
Forza Horizon 5 122
+7%
110−120
−7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+1.9%
210−220
−1.9%
Valorant 292
+59.6%
180−190
−59.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 101
+18.8%
85−90
−18.8%
Grand Theft Auto V 101
+18.8%
85−90
−18.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 55−60
+17%
45−50
−17%
World of Tanks 300−350
+14%
280−290
−14%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+5.1%
75−80
−5.1%
Cyberpunk 2077 55
+14.6%
45−50
−14.6%
Far Cry 5 150−160
+9.7%
140−150
−9.7%
Forza Horizon 4 150
+11.1%
130−140
−11.1%
Forza Horizon 5 85−90
+15.8%
75−80
−15.8%
Metro Exodus 93
−1.1%
90−95
+1.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 86
+3.6%
80−85
−3.6%
Valorant 223
+48.7%
150−160
−48.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%
Dota 2 120
+29%
90−95
−29%
Grand Theft Auto V 120
+29%
90−95
−29%
Metro Exodus 48
+23.1%
35−40
−23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16%
150−160
−16%
Red Dead Redemption 2 35−40
+20%
30−33
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 120
+29%
90−95
−29%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+16.7%
50−55
−16.7%
Counter-Strike 2 14
−85.7%
24−27
+85.7%
Cyberpunk 2077 27
+22.7%
21−24
−22.7%
Dota 2 127
+36.6%
90−95
−36.6%
Far Cry 5 85−90
+19.7%
70−75
−19.7%
Fortnite 80−85
+19.1%
65−70
−19.1%
Forza Horizon 4 93
+20.8%
75−80
−20.8%
Forza Horizon 5 50−55
+18.2%
40−45
−18.2%
Valorant 128
+58%
80−85
−58%

Vậy RTX 3080 Ti Mobile và RTX A4500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti Mobile nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 Ti Mobile nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 Ti Mobile nhanh hơn 18% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 3080 Ti Mobile nhanh hơn 86%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX A4500 Mobile nhanh hơn 86%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti Mobile tốt hơn trong 53các bài kiểm tra (83%)
  • RTX A4500 Mobile tốt hơn trong 7các bài kiểm tra (11%)
  • Hòa trong 4các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.83 45.04
Mức độ mới 25 Tháng 1 2022 22 Tháng 3 2022
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 140 Watt

RTX 3080 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4500 Mobile: mới hơn 1 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn RTX A4500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3080 Ti Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3080 Ti Mobile và RTX A4500 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Mobile
GeForce RTX 3080 Ti Mobile
NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 297 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 17 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3080 Ti Mobile hoặc RTX A4500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.