GeForce RTX 3080 12 GB vs Radeon RX 6850M XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 12 GB và Radeon RX 6850M XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3080 12 GB
2022
12 GB GDDR6X, 350 Watt
59.52
+52.3%

RTX 3080 12 GB vượt qua RX 6850M XT với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 12 GB và Radeon RX 6850M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3281
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.4618.75
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102Navi 22
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 12 GB và Radeon RX 6850M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 12 GB và Radeon RX 6850M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89602560
Tần số nhân1260 MHz2321 MHz
Tần số Boost1710 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million17,200 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture478.8413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.64 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs9664
TMUs280160
Tensor Cores280không có dữ liệu
Ray Tracing Cores7040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 12 GB và Radeon RX 6850M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài285 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 12 GB và Radeon RX 6850M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ912.4 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 12 GB và Radeon RX 6850M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 12 GB và Radeon RX 6850M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 12 GB và Radeon RX 6850M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 12 GB 59.52
+52.3%
RX 6850M XT 39.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 12 GB 26594
+52.3%
RX 6850M XT 17462

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3080 12 GB 217116
+417%
RX 6850M XT 42016

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3080 12 GB 35922
+6%
RX 6850M XT 33901

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3080 12 GB 549644
+218%
RX 6850M XT 172972

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 12 GB và Radeon RX 6850M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD183
+33.6%
137
−33.6%
1440p122
+43.5%
85
−43.5%
4K82
+43.9%
57
−43.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37không có dữ liệu
1440p6.55không có dữ liệu
4K9.74không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+32.8%
230−240
−32.8%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160
+0%
Hogwarts Legacy 150−160
+52%
100−105
−52%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 170−180
+25.4%
130−140
−25.4%
Counter-Strike 2 331
+40.9%
230−240
−40.9%
Cyberpunk 2077 160−170
+17.6%
136
−17.6%
Far Cry 5 171
+56.9%
109
−56.9%
Fortnite 300−350
+67.8%
180−190
−67.8%
Forza Horizon 4 250−260
+55.6%
160−170
−55.6%
Forza Horizon 5 171
+32.6%
120−130
−32.6%
Hogwarts Legacy 178
+78%
100−105
−78%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.3%
160−170
−9.3%
Valorant 350−400
+50.6%
230−240
−50.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 170−180
+25.4%
130−140
−25.4%
Counter-Strike 2 303
+28.9%
230−240
−28.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+50.9%
106
−50.9%
Dota 2 176
+55.8%
113
−55.8%
Far Cry 5 162
+54.3%
105
−54.3%
Fortnite 300−350
+67.8%
180−190
−67.8%
Forza Horizon 4 250−260
+55.6%
160−170
−55.6%
Forza Horizon 5 159
+23.3%
120−130
−23.3%
Grand Theft Auto V 155
+23%
126
−23%
Hogwarts Legacy 141
+41%
100−105
−41%
Metro Exodus 147
+26.7%
116
−26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.3%
160−170
−9.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 321
+62.1%
198
−62.1%
Valorant 350−400
+50.6%
230−240
−50.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+25.4%
130−140
−25.4%
Cyberpunk 2077 160−170
+83.9%
87
−83.9%
Dota 2 161
+69.5%
95
−69.5%
Far Cry 5 151
+48%
102
−48%
Forza Horizon 4 250−260
+55.6%
160−170
−55.6%
Hogwarts Legacy 115
+15%
100−105
−15%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.3%
160−170
−9.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 165
+35.2%
122
−35.2%
Valorant 350−400
+50.6%
230−240
−50.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+67.8%
180−190
−67.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 202
+80.4%
110−120
−80.4%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+69.1%
290−300
−69.1%
Grand Theft Auto V 130
+46.1%
89
−46.1%
Metro Exodus 98
+44.1%
68
−44.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+62.1%
260−270
−62.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+50.9%
100−110
−50.9%
Cyberpunk 2077 90−95
+65.5%
55
−65.5%
Far Cry 5 147
+48.5%
99
−48.5%
Forza Horizon 4 210−220
+75.6%
120−130
−75.6%
Hogwarts Legacy 88
+72.5%
50−55
−72.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+84.5%
80−85
−84.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+33.6%
110−120
−33.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55
+7.8%
50−55
−7.8%
Grand Theft Auto V 170
+71.7%
99
−71.7%
Hogwarts Legacy 45−50
+74.1%
27−30
−74.1%
Metro Exodus 65
+66.7%
35−40
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+83.3%
72
−83.3%
Valorant 300−350
+29.9%
250−260
−29.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+74.6%
65−70
−74.6%
Counter-Strike 2 85−90
+70.6%
50−55
−70.6%
Cyberpunk 2077 40−45
+69.2%
26
−69.2%
Dota 2 156
+100%
78
−100%
Far Cry 5 102
+50%
68
−50%
Forza Horizon 4 160−170
+105%
80−85
−105%
Hogwarts Legacy 51
+88.9%
27−30
−88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+60%
60−65
−60%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+38.6%
55−60
−38.6%

Vậy RTX 3080 12 GB và RX 6850M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 44% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3080 12 GB nhanh hơn 105%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 12 GB tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.52 39.08
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 165 Watt

RTX 3080 12 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6850M XT: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 112.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 12 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6850M XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3080 12 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6850M XT dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB
AMD Radeon RX 6850M XT
Radeon RX 6850M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 1027 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 241 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6850M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 12 GB hoặc Radeon RX 6850M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.