GeForce RTX 3070 vs Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3070
2020
8 GB GDDR6, 220 Watt
58.01
+722%

RTX 3070 vượt qua Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS với mức trọn vẹn là 722% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất47565
Vị trí theo mức độ phổ biến40không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất57.59không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.0724.19
Kiến trúcAmpere (2020−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGA104không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5888768
Tần số nhân1500 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1725 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture317.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.31 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs96không có dữ liệu
TMUs184không có dữ liệu
Tensor Cores184không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz8448 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2-
CUDA8.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3070 58.01
+722%
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS 7.06

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3070 43005
+966%
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS 4033

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3070 31020
+735%
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS 3717

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3070 154864
+454%
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS 27960

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150
+614%
21
−614%
1440p98
+880%
10−12
−880%
4K64
+814%
7−8
−814%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.33không có dữ liệu
1440p5.09không có dữ liệu
4K7.80không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 263
+1544%
16−18
−1544%
Counter-Strike 2 149
+893%
15
−893%
Cyberpunk 2077 147
+1031%
12−14
−1031%
Atomic Heart 196
+1125%
16−18
−1125%
Battlefield 5 149
+432%
27−30
−432%
Counter-Strike 2 135
+1127%
11
−1127%
Cyberpunk 2077 139
+969%
12−14
−969%
Far Cry 5 154
+633%
21
−633%
Fortnite 230−240
+490%
40−45
−490%
Forza Horizon 4 200−210
+590%
30−33
−590%
Forza Horizon 5 159
+894%
16−18
−894%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+638%
24−27
−638%
Valorant 290−300
+308%
70−75
−308%
Atomic Heart 113
+606%
16−18
−606%
Battlefield 5 132
+371%
27−30
−371%
Counter-Strike 2 117
+1070%
10
−1070%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+157%
100−110
−157%
Cyberpunk 2077 126
+869%
12−14
−869%
Dota 2 133
+731%
16−18
−731%
Far Cry 5 148
+679%
19
−679%
Fortnite 230−240
+490%
40−45
−490%
Forza Horizon 4 200−210
+590%
30−33
−590%
Forza Horizon 5 148
+825%
16−18
−825%
Grand Theft Auto V 139
+479%
24
−479%
Metro Exodus 120
+823%
12−14
−823%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+638%
24−27
−638%
The Witcher 3: Wild Hunt 230
+945%
22
−945%
Valorant 290−300
+308%
70−75
−308%
Battlefield 5 119
+325%
27−30
−325%
Counter-Strike 2 105
+1213%
8
−1213%
Cyberpunk 2077 102
+685%
12−14
−685%
Dota 2 125
+793%
14−16
−793%
Far Cry 5 141
+683%
18
−683%
Forza Horizon 4 200−210
+590%
30−33
−590%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+638%
24−27
−638%
The Witcher 3: Wild Hunt 121
+1000%
11
−1000%
Valorant 237
+229%
70−75
−229%
Fortnite 230−240
+490%
40−45
−490%
Counter-Strike 2 40−45
+389%
9−10
−389%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+651%
50−55
−651%
Grand Theft Auto V 98
+1125%
8−9
−1125%
Metro Exodus 75
+1150%
6−7
−1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+349%
35−40
−349%
Valorant 300−350
+341%
75−80
−341%
Battlefield 5 103
+758%
12−14
−758%
Cyberpunk 2077 62
+1140%
5−6
−1140%
Far Cry 5 125
+862%
12−14
−862%
Forza Horizon 4 160−170
+956%
16−18
−956%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+1050%
10−11
−1050%
Fortnite 150−160
+1054%
12−14
−1054%
Atomic Heart 45−50
+820%
5−6
−820%
Counter-Strike 2 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Grand Theft Auto V 117
+550%
18−20
−550%
Metro Exodus 49
+4800%
1−2
−4800%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+1700%
5−6
−1700%
Valorant 300−350
+803%
30−35
−803%
Battlefield 5 70
+1067%
6−7
−1067%
Counter-Strike 2 16
+1500%
1−2
−1500%
Cyberpunk 2077 30
+1400%
2−3
−1400%
Dota 2 125
+793%
14−16
−793%
Far Cry 5 70
+900%
7−8
−900%
Forza Horizon 4 120−130
+1100%
10−11
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+1450%
6−7
−1450%
Fortnite 75−80
+1217%
6−7
−1217%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy RTX 3070 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 nhanh hơn 614% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 nhanh hơn 880% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 nhanh hơn 814% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3070 nhanh hơn 4800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 58.01 7.06
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 3 Tháng 9 2024
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 20 Watt

RTX 3070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 721.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1000%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 vì nó vượt trội hơn Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS
SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
12002 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5
1 phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 hoặc Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.