GeForce RTX 3070 vs RTX 5060 Ti 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3070
2020
8 GB GDDR6, 220 Watt
52.46

RTX 5060 Ti 8 GB chỉ vượt qua RTX 3070 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6155
Vị trí theo mức độ phổ biến36không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.3982.59
Hiệu quả năng lượng18.0822.40
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA104GB206
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)16 Tháng 4 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5060 Ti 8 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 58% so với RTX 3070.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng58884608
Tần số nhân1500 MHz2407 MHz
Tần số Boost1725 MHz2572 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million21,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture317.4370.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.31 TFLOPS23.7 TFLOPS
ROPs9648
TMUs184144
Tensor Cores184144
Ray Tracing Cores4636

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x8
Chiều dài242 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.4
CUDA8.512.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3070 52.46
RTX 5060 Ti 8 GB 53.19
+1.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3070 22228
RTX 5060 Ti 8 GB 22538
+1.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD148
−1.4%
150−160
+1.4%
1440p99
−1%
100−110
+1%
4K63
+5%
60−65
−5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.37
−33.4%
2.53
+33.4%
1440p5.04
−33%
3.79
+33%
4K7.92
−25.4%
6.32
+25.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5060 Ti 8 GB thấp hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5060 Ti 8 GB thấp hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5060 Ti 8 GB thấp hơn 25% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 270−280
−0.4%
280−290
+0.4%
Cyberpunk 2077 147
+5%
140−150
−5%
Dead Island 2 240−250
+2.5%
240−250
−2.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 149
−0.7%
150−160
+0.7%
Counter-Strike 2 330
+10%
300−310
−10%
Cyberpunk 2077 139
−0.7%
140−150
+0.7%
Dead Island 2 240−250
+2.5%
240−250
−2.5%
Far Cry 5 154
+2.7%
150−160
−2.7%
Fortnite 230−240
−1.3%
240−250
+1.3%
Forza Horizon 4 200−210
+3%
200−210
−3%
Forza Horizon 5 159
−0.6%
160−170
+0.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+3.5%
170−180
−3.5%
Valorant 290−300
+1%
290−300
−1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 132
+1.5%
130−140
−1.5%
Counter-Strike 2 257
−1.2%
260−270
+1.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.7%
280−290
+0.7%
Cyberpunk 2077 126
+5%
120−130
−5%
Dead Island 2 240−250
+2.5%
240−250
−2.5%
Dota 2 133
+2.3%
130−140
−2.3%
Far Cry 5 148
−1.4%
150−160
+1.4%
Fortnite 230−240
−1.3%
240−250
+1.3%
Forza Horizon 4 200−210
+3%
200−210
−3%
Forza Horizon 5 148
−1.4%
150−160
+1.4%
Grand Theft Auto V 139
−0.7%
140−150
+0.7%
Metro Exodus 120
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+3.5%
170−180
−3.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 230
+0%
230−240
+0%
Valorant 290−300
+1%
290−300
−1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 119
−0.8%
120−130
+0.8%
Cyberpunk 2077 102
+2%
100−105
−2%
Dead Island 2 240−250
+2.5%
240−250
−2.5%
Dota 2 125
+4.2%
120−130
−4.2%
Far Cry 5 141
+0.7%
140−150
−0.7%
Forza Horizon 4 200−210
+3%
200−210
−3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+3.5%
170−180
−3.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 121
+0.8%
120−130
−0.8%
Valorant 237
−1.3%
240−250
+1.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
−1.3%
240−250
+1.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 167
+4.4%
160−170
−4.4%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+10.9%
350−400
−10.9%
Grand Theft Auto V 98
+3.2%
95−100
−3.2%
Metro Exodus 75
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 300−350
+11%
300−310
−11%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 103
+3%
100−105
−3%
Cyberpunk 2077 62
+3.3%
60−65
−3.3%
Dead Island 2 120−130
+6.7%
120−130
−6.7%
Far Cry 5 125
+4.2%
120−130
−4.2%
Forza Horizon 4 160−170
−1.2%
170−180
+1.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+6.4%
110−120
−6.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 140−150
−0.7%
150−160
+0.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 43
+7.5%
40−45
−7.5%
Dead Island 2 38
+8.6%
35−40
−8.6%
Grand Theft Auto V 117
+6.4%
110−120
−6.4%
Metro Exodus 49
+8.9%
45−50
−8.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+0%
90−95
+0%
Valorant 300−350
+2.3%
300−310
−2.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+6.2%
65−70
−6.2%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30−33
+0%
Dead Island 2 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
Dota 2 125
+4.2%
120−130
−4.2%
Far Cry 5 70
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+3.3%
90−95
−3.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
−1.3%
80−85
+1.3%

Vậy RTX 3070 và RTX 5060 Ti 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 Ti 8 GB nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5060 Ti 8 GB nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 52.46 53.19
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 16 Tháng 4 2025
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 180 Watt

RTX 5060 Ti 8 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.4%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.2%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 8 GB
GeForce RTX 5060 Ti 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 12828 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 77 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 Ti 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 hoặc GeForce RTX 5060 Ti 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.