GeForce RTX 3070 Ti vs Radeon 860M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 Ti và Radeon 860M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3070 Ti
2021
8 GB GDDR6X, 290 Watt
55.59
+406%

RTX 3070 Ti vượt qua 860M với mức trọn vẹn là 406% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 Ti và Radeon 860M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất41426
Vị trí theo mức độ phổ biến77không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.71không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.3154.65
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA104Strix Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 Ti và Radeon 860M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 Ti và Radeon 860M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6144512
Tần số nhân1575 MHz400 MHz
Tần số Boost1770 MHz3000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million34,000 million
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)290 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture339.896.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPS3.072 TFLOPS
ROPs968
TMUs19232
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 Ti và Radeon 860M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 Ti và Radeon 860M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1188 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ608.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 Ti và Radeon 860M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 Ti và Radeon 860M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 Ti và Radeon 860M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3070 Ti 55.59
+406%
Radeon 860M 10.98

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3070 Ti 23426
+406%
Radeon 860M 4626

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 Ti và Radeon 860M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD171
+584%
25
−584%
1440p93
+417%
18−20
−417%
4K59
+490%
10−12
−490%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.50không có dữ liệu
1440p6.44không có dữ liệu
4K10.15không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 350
+474%
60−65
−474%
Cyberpunk 2077 178
+409%
35−40
−409%
Hogwarts Legacy 130−140
+585%
20−22
−585%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 160−170
+231%
45−50
−231%
Counter-Strike 2 337
+452%
60−65
−452%
Cyberpunk 2077 141
+422%
27−30
−422%
Far Cry 5 205
+454%
35−40
−454%
Fortnite 250−260
+285%
65−70
−285%
Forza Horizon 4 210−220
+354%
45−50
−354%
Forza Horizon 5 210
+425%
40−45
−425%
Hogwarts Legacy 130−140
+585%
20−22
−585%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+340%
40−45
−340%
Valorant 300−350
+207%
100−110
−207%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160−170
+231%
45−50
−231%
Counter-Strike 2 266
+336%
60−65
−336%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+70.6%
160−170
−70.6%
Cyberpunk 2077 124
+417%
24−27
−417%
Dota 2 249
+453%
45−50
−453%
Far Cry 5 196
+430%
35−40
−430%
Fortnite 250−260
+285%
65−70
−285%
Forza Horizon 4 210−220
+354%
45−50
−354%
Forza Horizon 5 196
+460%
35−40
−460%
Grand Theft Auto V 173
+621%
24
−621%
Hogwarts Legacy 130−140
+585%
20−22
−585%
Metro Exodus 145
+530%
21−24
−530%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+340%
40−45
−340%
The Witcher 3: Wild Hunt 294
+914%
27−30
−914%
Valorant 300−350
+207%
100−110
−207%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+231%
45−50
−231%
Cyberpunk 2077 113
+438%
21−24
−438%
Dota 2 230
+411%
45−50
−411%
Far Cry 5 183
+395%
35−40
−395%
Forza Horizon 4 210−220
+354%
45−50
−354%
Hogwarts Legacy 130−140
+585%
20−22
−585%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+340%
40−45
−340%
The Witcher 3: Wild Hunt 144
+397%
27−30
−397%
Valorant 300−350
+417%
60−65
−417%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 250−260
+285%
65−70
−285%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 160
+662%
21−24
−662%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+385%
85−90
−385%
Grand Theft Auto V 137
+706%
16−18
−706%
Metro Exodus 89
+585%
12−14
−585%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+483%
30−33
−483%
Valorant 350−400
+191%
120−130
−191%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+376%
27−30
−376%
Cyberpunk 2077 73
+421%
14−16
−421%
Far Cry 5 150
+525%
24−27
−525%
Forza Horizon 4 180−190
+570%
27−30
−570%
Hogwarts Legacy 70−75
+500%
12−14
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 113
+606%
16−18
−606%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+529%
24−27
−529%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 47
+840%
5−6
−840%
Grand Theft Auto V 147
+568%
21−24
−568%
Hogwarts Legacy 35−40
+550%
6−7
−550%
Metro Exodus 56
+700%
7−8
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
+679%
14−16
−679%
Valorant 300−350
+436%
55−60
−436%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+547%
14−16
−547%
Counter-Strike 2 70−75
+429%
14−16
−429%
Cyberpunk 2077 35
+483%
6−7
−483%
Dota 2 194
+454%
35−40
−454%
Far Cry 5 82
+645%
10−12
−645%
Forza Horizon 4 130−140
+589%
18−20
−589%
Hogwarts Legacy 35−40
+550%
6−7
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+773%
10−12
−773%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+618%
10−12
−618%

Vậy RTX 3070 Ti và Radeon 860M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 584% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 417% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 490% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3070 Ti nhanh hơn 914%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti đã vượt qua Radeon 860M trong tất cả 52 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 55.59 10.98
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 290 Watt 15 Watt

RTX 3070 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 406.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 860M: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1833.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon 860M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 860M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti
AMD Radeon 860M
Radeon 860M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 6795 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 Ti hoặc Radeon 860M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.