GeForce RTX 3070 Ti Mobile vs Radeon RX 6300M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6300M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3070 Ti Mobile
2022
8 GB GDDR6, 115 Watt
42.83
+177%

RTX 3070 Ti Mobile vượt qua RX 6300M với mức trọn vẹn là 177% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất81344
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.3332.44
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104Navi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5632768
Tần số nhân915 MHz2000 MHz
Tần số Boost1410 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million5,400 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture248.2115.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.88 TFLOPS3.686 TFLOPS
ROPs8032
TMUs17648
Tensor Cores176không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6300M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3070 Ti Mobile 42.83
+177%
RX 6300M 15.47

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3070 Ti Mobile 17782
+177%
RX 6300M 6421

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+195%
40−45
−195%
1440p72
+200%
24−27
−200%
4K47
+194%
16−18
−194%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+167%
85−90
−167%
Cyberpunk 2077 129
+291%
30−35
−291%
Hogwarts Legacy 89
+207%
27−30
−207%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 140−150
+109%
65−70
−109%
Counter-Strike 2 230−240
+167%
85−90
−167%
Cyberpunk 2077 111
+236%
30−35
−236%
Far Cry 5 138
+165%
50−55
−165%
Fortnite 180−190
+110%
85−90
−110%
Forza Horizon 4 160−170
+152%
65−70
−152%
Forza Horizon 5 133
+166%
50−55
−166%
Hogwarts Legacy 79
+172%
27−30
−172%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+183%
55−60
−183%
Valorant 240−250
+92.1%
120−130
−92.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140−150
+109%
65−70
−109%
Counter-Strike 2 230−240
+167%
85−90
−167%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+35.6%
200−210
−35.6%
Cyberpunk 2077 89
+170%
30−35
−170%
Dota 2 146
+52.1%
95−100
−52.1%
Far Cry 5 131
+152%
50−55
−152%
Fortnite 180−190
+110%
85−90
−110%
Forza Horizon 4 160−170
+152%
65−70
−152%
Forza Horizon 5 124
+148%
50−55
−148%
Grand Theft Auto V 141
+139%
55−60
−139%
Hogwarts Legacy 70
+141%
27−30
−141%
Metro Exodus 95
+188%
30−35
−188%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+183%
55−60
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 188
+348%
40−45
−348%
Valorant 240−250
+92.1%
120−130
−92.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+109%
65−70
−109%
Cyberpunk 2077 81
+145%
30−35
−145%
Dota 2 138
+43.8%
95−100
−43.8%
Far Cry 5 122
+135%
50−55
−135%
Forza Horizon 4 160−170
+152%
65−70
−152%
Hogwarts Legacy 59
+103%
27−30
−103%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+183%
55−60
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 103
+145%
40−45
−145%
Valorant 193
+53.2%
120−130
−53.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190
+110%
85−90
−110%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+268%
30−35
−268%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
+159%
110−120
−159%
Grand Theft Auto V 94
+262%
24−27
−262%
Metro Exodus 53
+179%
18−20
−179%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+10.8%
150−160
−10.8%
Valorant 270−280
+72.2%
150−160
−72.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+143%
40−45
−143%
Cyberpunk 2077 50
+257%
14−16
−257%
Far Cry 5 100
+194%
30−35
−194%
Forza Horizon 4 120−130
+223%
35−40
−223%
Hogwarts Legacy 43
+153%
16−18
−153%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+274%
21−24
−274%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+229%
35−40
−229%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+333%
12−14
−333%
Grand Theft Auto V 95
+228%
27−30
−228%
Hogwarts Legacy 27−30
+211%
9−10
−211%
Metro Exodus 40−45
+233%
12−14
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+245%
21−24
−245%
Valorant 250−260
+201%
85−90
−201%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+200%
21−24
−200%
Counter-Strike 2 50−55
+333%
12−14
−333%
Cyberpunk 2077 26
+333%
6−7
−333%
Dota 2 128
+133%
55−60
−133%
Far Cry 5 59
+269%
16−18
−269%
Forza Horizon 4 80−85
+211%
27−30
−211%
Hogwarts Legacy 27−30
+211%
9−10
−211%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+313%
14−16
−313%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+287%
14−16
−287%

Vậy RTX 3070 Ti Mobile và RX 6300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti Mobile nhanh hơn 195% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 Ti Mobile nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 Ti Mobile nhanh hơn 194% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3070 Ti Mobile nhanh hơn 348%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti Mobile đã vượt qua RX 6300M trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.83 15.47
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 35 Watt

RTX 3070 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 176.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6300M: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 228.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Mobile
GeForce RTX 3070 Ti
AMD Radeon RX 6300M
Radeon RX 6300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 929 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 Ti Mobile hoặc Radeon RX 6300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.