GeForce RTX 3070 Ti Mobile vs Radeon RX 6650M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6650M XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3070 Ti Mobile
2022
8 GB GDDR6, 115 Watt
44.80
+4.5%

RTX 3070 Ti Mobile chỉ vượt qua RX 6650M XT với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6650M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7485
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.8425.54
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6650M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6650M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng56322048
Tần số nhân915 MHz2068 MHz
Tần số Boost1410 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million11,060 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture248.2309.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.88 TFLOPS9.896 TFLOPS
ROPs8064
TMUs176128
Tensor Cores176không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6650M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6650M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6650M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6650M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6650M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3070 Ti Mobile 44.80
+4.5%
RX 6650M XT 42.88

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3070 Ti Mobile 17835
+4.5%
RX 6650M XT 17070

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6650M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD119
+8.2%
110−120
−8.2%
1440p73
+12.3%
65−70
−12.3%
4K51
+13.3%
45−50
−13.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 111
+15.6%
95−100
−15.6%
Cyberpunk 2077 129
+33%
95−100
−33%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0.9%
110−120
−0.9%
Counter-Strike 2 95
−1.1%
95−100
+1.1%
Cyberpunk 2077 97
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 254
+14.4%
220−230
−14.4%
Forza Horizon 5 133
+17.7%
110−120
−17.7%
Metro Exodus 100−110
+2.9%
100−110
−2.9%
Red Dead Redemption 2 85−90
+3.5%
85−90
−3.5%
Valorant 231
+28.3%
180−190
−28.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0.9%
110−120
−0.9%
Counter-Strike 2 91
−5.5%
95−100
+5.5%
Cyberpunk 2077 78
−24.4%
95−100
+24.4%
Dota 2 142
+6.8%
130−140
−6.8%
Far Cry 5 100
−4%
100−110
+4%
Fortnite 190−200
+3.2%
180−190
−3.2%
Forza Horizon 4 202
−9.9%
220−230
+9.9%
Forza Horizon 5 110−120
+3.5%
110−120
−3.5%
Grand Theft Auto V 141
+6%
130−140
−6%
Metro Exodus 37
−178%
100−110
+178%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+1%
200−210
−1%
Red Dead Redemption 2 85−90
+3.5%
85−90
−3.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+4.3%
160−170
−4.3%
Valorant 121
−48.8%
180−190
+48.8%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0.9%
110−120
−0.9%
Counter-Strike 2 66
−45.5%
95−100
+45.5%
Cyberpunk 2077 69
−40.6%
95−100
+40.6%
Dota 2 138
+3.8%
130−140
−3.8%
Far Cry 5 100−110
+1.9%
100−110
−1.9%
Forza Horizon 4 178
−24.7%
220−230
+24.7%
Forza Horizon 5 101
−11.9%
110−120
+11.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+1%
200−210
−1%
Valorant 193
+7.2%
180−190
−7.2%

1440p
High Preset

Dota 2 94
+11.9%
80−85
−11.9%
Grand Theft Auto V 94
+11.9%
80−85
−11.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+4.3%
45−50
−4.3%
World of Tanks 290−300
+4.6%
280−290
−4.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+2.6%
75−80
−2.6%
Counter-Strike 2 35
+6.1%
30−35
−6.1%
Cyberpunk 2077 43
−11.6%
45−50
+11.6%
Far Cry 5 140−150
+3.5%
140−150
−3.5%
Forza Horizon 4 137
+3%
130−140
−3%
Forza Horizon 5 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%
Metro Exodus 95−100
+3.2%
90−95
−3.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+6.2%
80−85
−6.2%
Valorant 145
−1.4%
140−150
+1.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Dota 2 95
+4.4%
90−95
−4.4%
Grand Theft Auto V 95
+4.4%
90−95
−4.4%
Metro Exodus 40−45
+5.3%
35−40
−5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+5.4%
140−150
−5.4%
Red Dead Redemption 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+4.4%
90−95
−4.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+5.7%
50−55
−5.7%
Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Cyberpunk 2077 22
+4.8%
21−24
−4.8%
Dota 2 128
+40.7%
90−95
−40.7%
Far Cry 5 70−75
+7.2%
65−70
−7.2%
Fortnite 70−75
+7.6%
65−70
−7.6%
Forza Horizon 4 81
+8%
75−80
−8%
Forza Horizon 5 45−50
+7%
40−45
−7%
Valorant 78
−1.3%
75−80
+1.3%

Vậy RTX 3070 Ti Mobile và RX 6650M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti Mobile nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 Ti Mobile nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 Ti Mobile nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3070 Ti Mobile nhanh hơn 41%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6650M XT nhanh hơn 178%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti Mobile tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (73%)
  • RX 6650M XT tốt hơn trong 14 các bài kiểm tra (22%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.80 42.88
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 120 Watt

RTX 3070 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650M XT: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6650M XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3070 Ti Mobile và Radeon RX 6650M XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Mobile
GeForce RTX 3070 Ti Mobile
AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 904 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 67 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3070 Ti Mobile hoặc Radeon RX 6650M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.