GeForce RTX 3060 vs Radeon R7 350

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 và Radeon R7 350, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3060
2021
12 GB GDDR6,170 Watt
44.46
+694%

RTX 3060 vượt qua R7 350 với mức trọn vẹn là 694% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất81609
Vị trí theo mức độ phổ biến4không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất70.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.007.01
Kiến trúcAmpere (2020−2024)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGA106Cape Verde
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584512
Tần số nhân1320 MHz800 MHz
Tần số Boost1777 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million1,500 million
Quy trình công nghệ8 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture199.025.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.74 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs4816
TMUs11232
Tensor Cores112không có dữ liệu
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài242 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ360.0 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_1)
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA8.6-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
+757%
14−16
−757%
1440p71
+788%
8−9
−788%
4K48
+700%
6−7
−700%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.74không có dữ liệu
1440p4.63không có dữ liệu
4K6.85không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
+700%
12−14
−700%
Cyberpunk 2077 79
+778%
9−10
−778%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+825%
12−14
−825%
Counter-Strike 2 97
+708%
12−14
−708%
Cyberpunk 2077 77
+756%
9−10
−756%
Forza Horizon 4 226
+737%
27−30
−737%
Forza Horizon 5 124
+786%
14−16
−786%
Metro Exodus 120
+757%
14−16
−757%
Red Dead Redemption 2 85−90
+750%
10−11
−750%
Valorant 180−190
+757%
21−24
−757%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+825%
12−14
−825%
Counter-Strike 2 83
+730%
10−11
−730%
Cyberpunk 2077 72
+700%
9−10
−700%
Dota 2 146
+711%
18−20
−711%
Far Cry 5 105
+775%
12−14
−775%
Fortnite 180−190
+790%
21−24
−790%
Forza Horizon 4 180
+757%
21−24
−757%
Forza Horizon 5 96
+700%
12−14
−700%
Grand Theft Auto V 141
+781%
16−18
−781%
Metro Exodus 87
+770%
10−11
−770%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+771%
24−27
−771%
Red Dead Redemption 2 85−90
+750%
10−11
−750%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+800%
18−20
−800%
Valorant 180−190
+757%
21−24
−757%
World of Tanks 270−280
+697%
35−40
−697%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+825%
12−14
−825%
Counter-Strike 2 72
+700%
9−10
−700%
Cyberpunk 2077 60
+757%
7−8
−757%
Dota 2 147
+717%
18−20
−717%
Far Cry 5 100−110
+758%
12−14
−758%
Forza Horizon 4 154
+756%
18−20
−756%
Forza Horizon 5 79
+778%
9−10
−778%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+771%
24−27
−771%
Valorant 180−190
+757%
21−24
−757%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+700%
4−5
−700%
Dota 2 81
+710%
10−11
−710%
Grand Theft Auto V 81
+710%
10−11
−710%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+733%
21−24
−733%
Red Dead Redemption 2 45−50
+820%
5−6
−820%
World of Tanks 280−290
+706%
35−40
−706%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+767%
9−10
−767%
Cyberpunk 2077 37
+825%
4−5
−825%
Far Cry 5 140−150
+694%
18−20
−694%
Forza Horizon 4 115
+721%
14−16
−721%
Forza Horizon 5 62
+786%
7−8
−786%
Metro Exodus 89
+790%
10−11
−790%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+710%
10−11
−710%
Valorant 140−150
+722%
18−20
−722%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+767%
3−4
−767%
Dota 2 82
+720%
10−11
−720%
Grand Theft Auto V 82
+720%
10−11
−720%
Metro Exodus 32
+700%
4−5
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+717%
18−20
−717%
Red Dead Redemption 2 30−33
+900%
3−4
−900%
The Witcher 3: Wild Hunt 82
+720%
10−11
−720%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+783%
6−7
−783%
Counter-Strike 2 9
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 17
+750%
2−3
−750%
Dota 2 115
+721%
14−16
−721%
Far Cry 5 65−70
+763%
8−9
−763%
Fortnite 65−70
+725%
8−9
−725%
Forza Horizon 4 67
+738%
8−9
−738%
Forza Horizon 5 36
+800%
4−5
−800%
Valorant 75−80
+778%
9−10
−778%

Vậy RTX 3060 và R7 350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 nhanh hơn 757% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 nhanh hơn 788% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 nhanh hơn 700% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.46 5.60
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 6 Tháng 7 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 55 Watt

RTX 3060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 693.9%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 350: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 209.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3060 và Radeon R7 350, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29752 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 487 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3060 hoặc Radeon R7 350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.