GeForce RTX 3060 Mobile vs RTX 4500 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 Mobile và RTX 4500 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3060 Mobile
2021
6 GB GDDR6, 80 Watt
32.65

RTX 4500 Ada Generation vượt qua RTX 3060 Mobile với mức trọn vẹn là 123% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Mobile và RTX 4500 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17522
Vị trí theo mức độ phổ biến67không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.9723.80
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106AD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Mobile và RTX 4500 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Mobile và RTX 4500 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38407680
Tần số nhân900 MHz2070 MHz
Tần số Boost1425 MHz2580 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million45,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt210 Watt
Tốc độ xử lý texture171.0619.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.94 TFLOPS39.63 TFLOPS
ROPs4880
TMUs120240
Tensor Cores120240
Ray Tracing Cores3060

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Mobile và RTX 4500 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu245 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Mobile và RTX 4500 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Mobile và RTX 4500 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Mobile và RTX 4500 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 Mobile và RTX 4500 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 Mobile 32.65
RTX 4500 Ada Generation 72.95
+123%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 Mobile 12550
RTX 4500 Ada Generation 28038
+123%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 Mobile và RTX 4500 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
−122%
220−230
+122%
1440p66
−112%
140−150
+112%
4K43
−121%
95−100
+121%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 174
−101%
350−400
+101%
Counter-Strike 2 60−65
−119%
140−150
+119%
Cyberpunk 2077 103
−123%
230−240
+123%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 131
−121%
290−300
+121%
Battlefield 5 110−120
−121%
250−260
+121%
Counter-Strike 2 60−65
−119%
140−150
+119%
Cyberpunk 2077 86
−121%
190−200
+121%
Far Cry 5 112
−123%
250−260
+123%
Fortnite 140−150
−114%
300−310
+114%
Forza Horizon 4 110−120
−118%
260−270
+118%
Forza Horizon 5 115
−117%
250−260
+117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−123%
270−280
+123%
Valorant 190−200
−108%
400−450
+108%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 75
−113%
160−170
+113%
Battlefield 5 141
−113%
300−310
+113%
Counter-Strike 2 60−65
−119%
140−150
+119%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−119%
600−650
+119%
Cyberpunk 2077 69
−117%
150−160
+117%
Dota 2 131
−121%
290−300
+121%
Far Cry 5 106
−117%
230−240
+117%
Fortnite 140−150
−114%
300−310
+114%
Forza Horizon 4 110−120
−118%
260−270
+118%
Forza Horizon 5 99
−122%
220−230
+122%
Grand Theft Auto V 121
−123%
270−280
+123%
Metro Exodus 81
−122%
180−190
+122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−123%
270−280
+123%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
−111%
300−310
+111%
Valorant 189
−112%
400−450
+112%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 131
−121%
290−300
+121%
Counter-Strike 2 61
−113%
130−140
+113%
Cyberpunk 2077 62
−110%
130−140
+110%
Dota 2 124
−118%
270−280
+118%
Far Cry 5 101
−118%
220−230
+118%
Forza Horizon 4 110−120
−118%
260−270
+118%
Forza Horizon 5 81
−122%
180−190
+122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−123%
270−280
+123%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
−118%
170−180
+118%
Valorant 172
−103%
350−400
+103%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
−114%
300−310
+114%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−114%
450−500
+114%
Grand Theft Auto V 75
−113%
160−170
+113%
Metro Exodus 50
−120%
110−120
+120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−100%
350−400
+100%
Valorant 304
−114%
650−700
+114%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 104
−121%
230−240
+121%
Counter-Strike 2 24−27
−112%
55−60
+112%
Cyberpunk 2077 39
−118%
85−90
+118%
Far Cry 5 84
−114%
180−190
+114%
Forza Horizon 4 80−85
−120%
180−190
+120%
Forza Horizon 5 63
−122%
140−150
+122%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−108%
110−120
+108%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
−111%
160−170
+111%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
−108%
50−55
+108%
Counter-Strike 2 14−16
−114%
30−33
+114%
Grand Theft Auto V 73
−119%
160−170
+119%
Metro Exodus 31
−110%
65−70
+110%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
−118%
120−130
+118%
Valorant 180−190
−119%
400−450
+119%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 63
−122%
140−150
+122%
Counter-Strike 2 14−16
−114%
30−33
+114%
Cyberpunk 2077 15
−100%
30−33
+100%
Dota 2 95
−121%
210−220
+121%
Far Cry 5 40
−113%
85−90
+113%
Forza Horizon 4 55−60
−118%
120−130
+118%
Forza Horizon 5 34
−121%
75−80
+121%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−122%
80−85
+122%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−122%
80−85
+122%

Vậy RTX 3060 Mobile và RTX 4500 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 112% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 121% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.65 72.95
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 210 Watt

RTX 3060 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 162.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4500 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 123.4%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4500 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3060 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 4500 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Mobile
GeForce RTX 3060
NVIDIA RTX 4500 Ada Generation
RTX 4500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 5164 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 21 phiếu

Hãy đánh giá RTX 4500 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 Mobile hoặc RTX 4500 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.