GeForce RTX 3060 Mobile vs Arc A550M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 Mobile và Arc A550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3060 Mobile
2021
6 GB GDDR6, 80 Watt
32.65
+32.2%

RTX 3060 Mobile vượt qua Arc A550M với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Mobile và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất175235
Vị trí theo mức độ phổ biến67không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.9728.20
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA106DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Mobile và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Mobile và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402048
Tần số nhân900 MHz900 MHz
Tần số Boost1425 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million21,700 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture171.0262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.94 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs4864
TMUs120128
Tensor Cores120256
Ray Tracing Cores3016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Mobile và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Mobile và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Mobile và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Mobile và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 Mobile và Arc A550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 Mobile 32.65
+32.2%
Arc A550M 24.69

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Time Spy Graphics

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3060 Mobile 20609
+43.6%
Arc A550M 14350

3DMark Time Spy Graphics

RTX 3060 Mobile 8222
+41%
Arc A550M 5830

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 Mobile và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
+41.4%
70−75
−41.4%
1440p66
+46.7%
45−50
−46.7%
4K43
+43.3%
30−35
−43.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 174
+176%
60−65
−176%
Counter-Strike 2 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%
Cyberpunk 2077 103
+106%
50−55
−106%
Atomic Heart 131
+108%
60−65
−108%
Battlefield 5 110−120
+22.8%
90−95
−22.8%
Counter-Strike 2 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%
Cyberpunk 2077 86
+72%
50−55
−72%
Far Cry 5 112
+45.5%
75−80
−45.5%
Fortnite 140−150
+20.7%
110−120
−20.7%
Forza Horizon 4 110−120
+29.3%
90−95
−29.3%
Forza Horizon 5 115
+74.2%
65−70
−74.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+34.4%
90−95
−34.4%
Valorant 190−200
+19.3%
160−170
−19.3%
Atomic Heart 75
+19%
60−65
−19%
Battlefield 5 141
+53.3%
90−95
−53.3%
Counter-Strike 2 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+8.3%
250−260
−8.3%
Cyberpunk 2077 69
+38%
50−55
−38%
Dota 2 131
+9.2%
120−130
−9.2%
Far Cry 5 106
+37.7%
75−80
−37.7%
Fortnite 140−150
+20.7%
110−120
−20.7%
Forza Horizon 4 110−120
+29.3%
90−95
−29.3%
Forza Horizon 5 99
+50%
65−70
−50%
Grand Theft Auto V 121
+42.4%
85−90
−42.4%
Metro Exodus 81
+58.8%
50−55
−58.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+34.4%
90−95
−34.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+106%
65−70
−106%
Valorant 189
+17.4%
160−170
−17.4%
Battlefield 5 131
+42.4%
90−95
−42.4%
Counter-Strike 2 61
+35.6%
45−50
−35.6%
Cyberpunk 2077 62
+24%
50−55
−24%
Dota 2 124
+3.3%
120−130
−3.3%
Far Cry 5 101
+31.2%
75−80
−31.2%
Forza Horizon 4 110−120
+29.3%
90−95
−29.3%
Forza Horizon 5 81
+22.7%
65−70
−22.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+34.4%
90−95
−34.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
+13%
65−70
−13%
Valorant 172
+6.8%
160−170
−6.8%
Fortnite 140−150
+20.7%
110−120
−20.7%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+28%
160−170
−28%
Grand Theft Auto V 75
+78.6%
40−45
−78.6%
Metro Exodus 50
+61.3%
30−35
−61.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 304
+51.2%
200−210
−51.2%
Battlefield 5 104
+60%
65−70
−60%
Counter-Strike 2 24−27
+13%
21−24
−13%
Cyberpunk 2077 39
+69.6%
21−24
−69.6%
Far Cry 5 84
+58.5%
50−55
−58.5%
Forza Horizon 4 80−85
+39%
55−60
−39%
Forza Horizon 5 63
+53.7%
40−45
−53.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+39.5%
35−40
−39.5%
Fortnite 75−80
+38.2%
55−60
−38.2%
Atomic Heart 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Grand Theft Auto V 73
+69.8%
40−45
−69.8%
Metro Exodus 31
+55%
20−22
−55%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+61.8%
30−35
−61.8%
Valorant 180−190
+36.6%
130−140
−36.6%
Battlefield 5 63
+80%
35−40
−80%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 15
+50%
10−11
−50%
Dota 2 95
+25%
75−80
−25%
Far Cry 5 40
+53.8%
24−27
−53.8%
Forza Horizon 4 55−60
+34.1%
40−45
−34.1%
Forza Horizon 5 34
+54.5%
21−24
−54.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+50%
24−27
−50%
Fortnite 35−40
+44%
24−27
−44%

Vậy RTX 3060 Mobile và Arc A550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Mobile nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Mobile nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Mobile nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3060 Mobile nhanh hơn 176%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Mobile tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.65 24.69
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 60 Watt

RTX 3060 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A550M: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Mobile vì nó vượt trội hơn Arc A550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Mobile
GeForce RTX 3060
Intel Arc A550M
Arc A550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
5164 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 Mobile hoặc Arc A550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.