GeForce RTX 3060 Mobile vs Radeon RX 6500

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3060 Mobile
2021
6 GB GDDR6, 80 Watt
32.65
+65.1%

RTX 3060 Mobile vượt qua RX 6500 với mức ấn tượng là 65% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất175294
Vị trí theo mức độ phổ biến67không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.98không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGA106không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1425 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,250 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture171.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.94 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs120không có dữ liệu
Tensor Cores120không có dữ liệu
Ray Tracing Cores30không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2-
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 Mobile 32.65
+65.1%
RX 6500 19.77

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 Mobile 12550
+65.2%
RX 6500 7599

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
+80%
55−60
−80%
1440p66
+88.6%
35−40
−88.6%
4K43
+79.2%
24−27
−79.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 174
+74%
100−105
−74%
Counter-Strike 2 60−65
+82.9%
35−40
−82.9%
Cyberpunk 2077 103
+71.7%
60−65
−71.7%
Atomic Heart 131
+74.7%
75−80
−74.7%
Battlefield 5 110−120
+46.8%
75−80
−46.8%
Counter-Strike 2 60−65
+82.9%
35−40
−82.9%
Cyberpunk 2077 86
+72%
50−55
−72%
Far Cry 5 112
+77.8%
60−65
−77.8%
Fortnite 140−150
+41.4%
95−100
−41.4%
Forza Horizon 4 110−120
+56.6%
75−80
−56.6%
Forza Horizon 5 115
+121%
50−55
−121%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+72.9%
70−75
−72.9%
Valorant 190−200
+37.1%
140−150
−37.1%
Atomic Heart 75
+66.7%
45−50
−66.7%
Battlefield 5 141
+83.1%
75−80
−83.1%
Counter-Strike 2 60−65
+82.9%
35−40
−82.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+20.7%
220−230
−20.7%
Cyberpunk 2077 69
+72.5%
40−45
−72.5%
Dota 2 131
+22.4%
100−110
−22.4%
Far Cry 5 106
+68.3%
60−65
−68.3%
Fortnite 140−150
+41.4%
95−100
−41.4%
Forza Horizon 4 110−120
+56.6%
75−80
−56.6%
Forza Horizon 5 99
+90.4%
50−55
−90.4%
Grand Theft Auto V 121
+75.4%
65−70
−75.4%
Metro Exodus 81
+103%
40−45
−103%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+72.9%
70−75
−72.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+173%
50−55
−173%
Valorant 189
+35%
140−150
−35%
Battlefield 5 131
+70.1%
75−80
−70.1%
Counter-Strike 2 61
+74.3%
35−40
−74.3%
Cyberpunk 2077 62
+77.1%
35−40
−77.1%
Dota 2 124
+15.9%
100−110
−15.9%
Far Cry 5 101
+60.3%
60−65
−60.3%
Forza Horizon 4 110−120
+56.6%
75−80
−56.6%
Forza Horizon 5 81
+80%
45−50
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+72.9%
70−75
−72.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
+50%
50−55
−50%
Valorant 172
+72%
100−105
−72%
Fortnite 140−150
+41.4%
95−100
−41.4%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+56.7%
130−140
−56.7%
Grand Theft Auto V 75
+134%
30−35
−134%
Metro Exodus 50
+108%
24−27
−108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Valorant 304
+71.8%
170−180
−71.8%
Battlefield 5 104
+96.2%
50−55
−96.2%
Counter-Strike 2 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Cyberpunk 2077 39
+85.7%
21−24
−85.7%
Far Cry 5 84
+100%
40−45
−100%
Forza Horizon 4 80−85
+78.3%
45−50
−78.3%
Forza Horizon 5 63
+80%
35−40
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+76.7%
30−33
−76.7%
Fortnite 75−80
+81%
40−45
−81%
Atomic Heart 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Counter-Strike 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Grand Theft Auto V 73
+115%
30−35
−115%
Metro Exodus 31
+107%
14−16
−107%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+104%
27−30
−104%
Valorant 180−190
+74.3%
100−110
−74.3%
Battlefield 5 63
+125%
27−30
−125%
Counter-Strike 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Cyberpunk 2077 15
+66.7%
9−10
−66.7%
Dota 2 95
+48.4%
60−65
−48.4%
Far Cry 5 40
+100%
20−22
−100%
Forza Horizon 4 55−60
+71.9%
30−35
−71.9%
Forza Horizon 5 34
+88.9%
18−20
−88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+100%
18−20
−100%
Fortnite 35−40
+89.5%
18−20
−89.5%

Vậy RTX 3060 Mobile và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Mobile nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Mobile nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Mobile nhanh hơn 79% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3060 Mobile nhanh hơn 173%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Mobile đã vượt qua RX 6500 trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.65 19.77

RTX 3060 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 65.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Mobile
GeForce RTX 3060
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
5164 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 Mobile hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.