GeForce RTX 3060 Ti vs T400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 Ti và T400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3060 Ti
2020
8 GB GDDR6,200 Watt
53.16
+466%

RTX 3060 Ti vượt qua T400 với mức trọn vẹn là 466% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Ti và T400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất50475
Vị trí theo mức độ phổ biến26không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất68.33không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.3021.55
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA104TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Ti và T400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Ti và T400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4864384
Tần số nhân1410 MHz420 MHz
Tần số Boost1665 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million4,700 million
Quy trình công nghệ8 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture253.134.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.2 TFLOPS1.094 TFLOPS
ROPs8016
TMUs15224
Tensor Cores152không có dữ liệu
Ray Tracing Cores38không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Ti và T400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Ti và T400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Ti và T400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort3x mini-DisplayPort
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Ti và T400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.2
CUDA8.67.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 Ti và T400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3060 Ti 53.16
+466%
T400 9.39

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 Ti 20431
+466%
T400 3610

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 3060 Ti 109075
+542%
T400 16982

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 3060 Ti 115945
+631%
T400 15871

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 3060 Ti 128321
+661%
T400 16856

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 Ti và T400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD142
+492%
24−27
−492%
1440p78
+550%
12−14
−550%
4K49
+513%
8−9
−513%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.81không có dữ liệu
1440p5.12không có dữ liệu
4K8.14không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 161
+496%
27−30
−496%
Cyberpunk 2077 83
+493%
14−16
−493%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+544%
18−20
−544%
Counter-Strike 2 124
+490%
21−24
−490%
Cyberpunk 2077 91
+469%
16−18
−469%
Forza Horizon 4 220
+529%
35−40
−529%
Forza Horizon 5 155
+474%
27−30
−474%
Metro Exodus 113
+528%
18−20
−528%
Red Dead Redemption 2 95−100
+513%
16−18
−513%
Valorant 320
+482%
55−60
−482%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+544%
18−20
−544%
Counter-Strike 2 106
+489%
18−20
−489%
Cyberpunk 2077 81
+479%
14−16
−479%
Dota 2 142
+492%
24−27
−492%
Far Cry 5 103
+472%
18−20
−472%
Fortnite 210−220
+509%
35−40
−509%
Forza Horizon 4 192
+540%
30−33
−540%
Forza Horizon 5 136
+467%
24−27
−467%
Grand Theft Auto V 141
+488%
24−27
−488%
Metro Exodus 97
+506%
16−18
−506%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+514%
35−40
−514%
Red Dead Redemption 2 89
+536%
14−16
−536%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+480%
30−33
−480%
Valorant 220−230
+468%
40−45
−468%
World of Tanks 270−280
+520%
45−50
−520%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+544%
18−20
−544%
Counter-Strike 2 97
+506%
16−18
−506%
Cyberpunk 2077 75
+525%
12−14
−525%
Dota 2 135
+543%
21−24
−543%
Far Cry 5 110−120
+522%
18−20
−522%
Forza Horizon 4 174
+480%
30−33
−480%
Forza Horizon 5 115
+539%
18−20
−539%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+514%
35−40
−514%
Valorant 274
+509%
45−50
−509%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+540%
5−6
−540%
Dota 2 97
+506%
16−18
−506%
Grand Theft Auto V 97
+506%
16−18
−506%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+483%
30−33
−483%
Red Dead Redemption 2 57
+470%
10−11
−470%
World of Tanks 300−350
+470%
60−65
−470%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+507%
14−16
−507%
Cyberpunk 2077 50
+525%
8−9
−525%
Far Cry 5 160−170
+493%
27−30
−493%
Forza Horizon 4 139
+479%
24−27
−479%
Forza Horizon 5 99
+519%
16−18
−519%
Metro Exodus 93
+481%
16−18
−481%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+483%
18−20
−483%
Valorant 219
+526%
35−40
−526%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+500%
5−6
−500%
Dota 2 107
+494%
18−20
−494%
Grand Theft Auto V 107
+494%
18−20
−494%
Metro Exodus 43
+514%
7−8
−514%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+513%
30−33
−513%
Red Dead Redemption 2 38
+533%
6−7
−533%
The Witcher 3: Wild Hunt 107
+494%
18−20
−494%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+560%
10−11
−560%
Counter-Strike 2 15
+650%
2−3
−650%
Cyberpunk 2077 24
+500%
4−5
−500%
Dota 2 109
+506%
18−20
−506%
Far Cry 5 90−95
+469%
16−18
−469%
Fortnite 85−90
+521%
14−16
−521%
Forza Horizon 4 84
+500%
14−16
−500%
Forza Horizon 5 81
+479%
14−16
−479%
Valorant 122
+481%
21−24
−481%

Vậy RTX 3060 Ti và T400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 492% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 550% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 513% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 53.16 9.39
Mức độ mới 1 Tháng 12 2020 6 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 30 Watt

RTX 3060 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 466.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của T400: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Ti vì nó vượt trội hơn T400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi T400 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3060 Ti và T400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
NVIDIA T400
T400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 16049 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 381 phiếu

Hãy đánh giá T400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3060 Ti hoặc T400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.