Quadro T1000 vs GeForce RTX 3060 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 và GeForce RTX 3060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro T1000
2019
50 Watt
14.49

RTX 3060 Ti vượt qua T1000 với mức trọn vẹn là 215% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 và GeForce RTX 3060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33654
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10024
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.74
Hiệu quả năng lượng23.0718.17
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117GA104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 và GeForce RTX 3060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 và GeForce RTX 3060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu4864
Tần số nhân1395 MHz1410 MHz
Tần số Boost1455 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million17,400 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu253.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu16.2 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu152
Tensor Coreskhông có dữ liệu152
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu38

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 và GeForce RTX 3060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 và GeForce RTX 3060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 và GeForce RTX 3060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1000 và GeForce RTX 3060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL4.64.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T1000 và GeForce RTX 3060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro T1000 14.49
RTX 3060 Ti 45.65
+215%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro T1000 6478
RTX 3060 Ti 20412
+215%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro T1000 33805
RTX 3060 Ti 109075
+223%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro T1000 29457
RTX 3060 Ti 115945
+294%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro T1000 34236
RTX 3060 Ti 128321
+275%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 và GeForce RTX 3060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−250%
140
+250%
1440p24−27
−233%
80
+233%
4K14−16
−257%
50
+257%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.85
1440pkhông có dữ liệu4.99
4Kkhông có dữ liệu7.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 236
+0%
236
+0%
Counter-Strike 2 344
+0%
344
+0%
Cyberpunk 2077 132
+0%
132
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 180
+0%
180
+0%
Battlefield 5 145
+0%
145
+0%
Counter-Strike 2 330
+0%
330
+0%
Cyberpunk 2077 113
+0%
113
+0%
Far Cry 5 144
+0%
144
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 200
+0%
200
+0%
Forza Horizon 5 176
+0%
176
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 103
+0%
103
+0%
Battlefield 5 124
+0%
124
+0%
Counter-Strike 2 224
+0%
224
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 95
+0%
95
+0%
Dota 2 145
+0%
145
+0%
Far Cry 5 137
+0%
137
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 196
+0%
196
+0%
Forza Horizon 5 158
+0%
158
+0%
Grand Theft Auto V 141
+0%
141
+0%
Metro Exodus 110
+0%
110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
+0%
185
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 114
+0%
114
+0%
Cyberpunk 2077 84
+0%
84
+0%
Dota 2 135
+0%
135
+0%
Far Cry 5 129
+0%
129
+0%
Forza Horizon 4 173
+0%
173
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+0%
92
+0%
Valorant 274
+0%
274
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 146
+0%
146
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 97
+0%
97
+0%
Metro Exodus 66
+0%
66
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 98
+0%
98
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Far Cry 5 105
+0%
105
+0%
Forza Horizon 4 150
+0%
150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Grand Theft Auto V 107
+0%
107
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+0%
77
+0%
Valorant 280−290
+0%
280−290
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65
+0%
65
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Dota 2 109
+0%
109
+0%
Far Cry 5 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 4 103
+0%
103
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

Vậy Quadro T1000 và RTX 3060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 257% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.49 45.65
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 1 Tháng 12 2020
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 200 Watt

Quadro T1000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 Ti: hiệu năng cao hơn 215%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3060 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000
Quadro T1000
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 438 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 16515 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1000 hoặc GeForce RTX 3060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.