GeForce RTX 3050 Mobile vs MX570 A

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 Mobile và GeForce MX570 A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3050 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 75 Watt
20.42
+48.5%

RTX 3050 Mobile vượt qua MX570 A với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 Mobile và GeForce MX570 A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất252353
Vị trí theo mức độ phổ biến44không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.5443.51
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 Mobile và GeForce MX570 A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 Mobile và GeForce MX570 A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân712 MHz832 MHz
Tần số Boost1057 MHz1155 MHz
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture67.6573.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.329 TFLOPS4.731 TFLOPS
ROPs4040
TMUs6464
Tensor Cores6464
Ray Tracing Cores1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 Mobile và GeForce MX570 A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 Mobile và GeForce MX570 A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 Mobile và GeForce MX570 A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 Mobile và GeForce MX570 A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 Mobile và GeForce MX570 A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 Mobile 20.42
+48.5%
MX570 A 13.75

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 Mobile 9122
+48.5%
MX570 A 6144

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 Mobile và GeForce MX570 A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD93
+55%
60−65
−55%
1440p51
+70%
30−35
−70%
4K32
+52.4%
21−24
−52.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
+50.6%
85−90
−50.6%
Cyberpunk 2077 106
+51.4%
70−75
−51.4%
Hogwarts Legacy 87
+58.2%
55−60
−58.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+50%
60−65
−50%
Counter-Strike 2 120−130
+50.6%
85−90
−50.6%
Cyberpunk 2077 83
+50.9%
55−60
−50.9%
Far Cry 5 118
+57.3%
75−80
−57.3%
Fortnite 110−120
+49.3%
75−80
−49.3%
Forza Horizon 4 85−90
+61.8%
55−60
−61.8%
Forza Horizon 5 108
+54.3%
70−75
−54.3%
Hogwarts Legacy 67
+48.9%
45−50
−48.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+56.4%
55−60
−56.4%
Valorant 150−160
+57%
100−105
−57%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+50%
60−65
−50%
Counter-Strike 2 120−130
+50.6%
85−90
−50.6%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+55%
160−170
−55%
Cyberpunk 2077 61
+52.5%
40−45
−52.5%
Dota 2 169
+53.6%
110−120
−53.6%
Far Cry 5 107
+52.9%
70−75
−52.9%
Fortnite 110−120
+49.3%
75−80
−49.3%
Forza Horizon 4 85−90
+61.8%
55−60
−61.8%
Forza Horizon 5 94
+56.7%
60−65
−56.7%
Grand Theft Auto V 128
+50.6%
85−90
−50.6%
Hogwarts Legacy 53
+51.4%
35−40
−51.4%
Metro Exodus 62
+55%
40−45
−55%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+56.4%
55−60
−56.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+52.7%
110−120
−52.7%
Valorant 150−160
+57%
100−105
−57%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+50%
60−65
−50%
Cyberpunk 2077 61
+52.5%
40−45
−52.5%
Dota 2 155
+55%
100−105
−55%
Far Cry 5 99
+52.3%
65−70
−52.3%
Forza Horizon 4 85−90
+61.8%
55−60
−61.8%
Hogwarts Legacy 42
+55.6%
27−30
−55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+56.4%
55−60
−56.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+62.5%
40−45
−62.5%
Valorant 150−160
+57%
100−105
−57%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+49.3%
75−80
−49.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+60%
30−33
−60%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+58%
100−105
−58%
Grand Theft Auto V 57
+62.9%
35−40
−62.9%
Metro Exodus 36
+50%
24−27
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+58.2%
110−120
−58.2%
Valorant 190−200
+50.8%
130−140
−50.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+55%
40−45
−55%
Cyberpunk 2077 30
+66.7%
18−20
−66.7%
Far Cry 5 68
+51.1%
45−50
−51.1%
Forza Horizon 4 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Hogwarts Legacy 29
+61.1%
18−20
−61.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+50%
24−27
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Grand Theft Auto V 57
+62.9%
35−40
−62.9%
Hogwarts Legacy 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Metro Exodus 23
+64.3%
14−16
−64.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+63%
27−30
−63%
Valorant 120−130
+51.8%
85−90
−51.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Counter-Strike 2 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Cyberpunk 2077 12
+50%
8−9
−50%
Dota 2 93
+55%
60−65
−55%
Far Cry 5 35
+66.7%
21−24
−66.7%
Forza Horizon 4 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Hogwarts Legacy 15
+50%
10−11
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+50%
16−18
−50%

Vậy RTX 3050 Mobile và MX570 A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 52% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.42 13.75
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 25 Watt

RTX 3050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của MX570 A: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce MX570 A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile
GeForce RTX 3050
NVIDIA GeForce MX570 A
GeForce MX570 A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 4921 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 70 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 Mobile hoặc GeForce MX570 A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.