GeForce RTX 3050 Ti Mobile vs Radeon Pro W6600

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon Pro W6600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 Ti Mobile
2021
4 GB GDDR6, 75 Watt
22.65

Pro W6600 vượt qua RTX 3050 Ti Mobile với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon Pro W6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất221112
Vị trí theo mức độ phổ biến61không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu76.34
Hiệu quả năng lượng24.0627.51
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon Pro W6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon Pro W6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601792
Tần số nhân735 MHz2331 MHz
Tần số Boost1035 MHz2903 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million11,060 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture82.80325.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.299 TFLOPS10.4 TFLOPS
ROPs4864
TMUs80112
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon Pro W6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon Pro W6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon Pro W6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon Pro W6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.21.2
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon Pro W6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 Ti Mobile 22.65
Pro W6600 34.53
+52.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 Ti Mobile 10128
Pro W6600 15440
+52.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon Pro W6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75
−46.7%
110−120
+46.7%
1440p42
−42.9%
60−65
+42.9%
4K26
−34.6%
35−40
+34.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.90
1440pkhông có dữ liệu10.82
4Kkhông có dữ liệu18.54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 94
−48.9%
140−150
+48.9%
Counter-Strike 2 140−150
−47.9%
210−220
+47.9%
Cyberpunk 2077 62
−45.2%
90−95
+45.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 71
−40.8%
100−105
+40.8%
Battlefield 5 108
−48.1%
160−170
+48.1%
Counter-Strike 2 140−150
−47.9%
210−220
+47.9%
Cyberpunk 2077 59
−44.1%
85−90
+44.1%
Far Cry 5 79
−51.9%
120−130
+51.9%
Fortnite 120−130
−48.8%
180−190
+48.8%
Forza Horizon 4 95−100
−42.9%
140−150
+42.9%
Forza Horizon 5 94
−48.9%
140−150
+48.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−45.8%
140−150
+45.8%
Valorant 160−170
−48.8%
250−260
+48.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 42
−42.9%
60−65
+42.9%
Battlefield 5 98
−42.9%
140−150
+42.9%
Counter-Strike 2 140−150
−47.9%
210−220
+47.9%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−35.1%
350−400
+35.1%
Cyberpunk 2077 45
−44.4%
65−70
+44.4%
Dota 2 118
−44.1%
170−180
+44.1%
Far Cry 5 74
−48.6%
110−120
+48.6%
Fortnite 120−130
−48.8%
180−190
+48.8%
Forza Horizon 4 95−100
−42.9%
140−150
+42.9%
Forza Horizon 5 84
−42.9%
120−130
+42.9%
Grand Theft Auto V 94
−48.9%
140−150
+48.9%
Metro Exodus 57
−49.1%
85−90
+49.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−45.8%
140−150
+45.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
−52.2%
140−150
+52.2%
Valorant 160−170
−48.8%
250−260
+48.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 89
−46.1%
130−140
+46.1%
Cyberpunk 2077 40
−50%
60−65
+50%
Dota 2 113
−50.4%
170−180
+50.4%
Far Cry 5 68
−47.1%
100−105
+47.1%
Forza Horizon 4 95−100
−42.9%
140−150
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−45.8%
140−150
+45.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−50%
75−80
+50%
Valorant 112
−51.8%
170−180
+51.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
−48.8%
180−190
+48.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
−45.5%
80−85
+45.5%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−50.3%
260−270
+50.3%
Grand Theft Auto V 41
−46.3%
60−65
+46.3%
Metro Exodus 34
−47.1%
50−55
+47.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−48.6%
260−270
+48.6%
Valorant 200−210
−44.9%
300−310
+44.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 69
−44.9%
100−105
+44.9%
Cyberpunk 2077 22
−36.4%
30−33
+36.4%
Far Cry 5 50
−50%
75−80
+50%
Forza Horizon 4 60−65
−48.4%
95−100
+48.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−44.1%
85−90
+44.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Counter-Strike 2 24−27
−40%
35−40
+40%
Grand Theft Auto V 44
−47.7%
65−70
+47.7%
Metro Exodus 21
−42.9%
30−33
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−37.9%
40−45
+37.9%
Valorant 140−150
−51.7%
220−230
+51.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
−44.7%
55−60
+44.7%
Counter-Strike 2 24−27
−40%
35−40
+40%
Cyberpunk 2077 10
−40%
14−16
+40%
Dota 2 54
−48.1%
80−85
+48.1%
Far Cry 5 21
−42.9%
30−33
+42.9%
Forza Horizon 4 40−45
−47.7%
65−70
+47.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%

Vậy RTX 3050 Ti Mobile và Pro W6600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W6600 nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W6600 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W6600 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.65 34.53
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 100 Watt

RTX 3050 Ti Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W6600: hiệu năng cao hơn 52.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W6600 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 Ti Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro W6600 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti
AMD Radeon Pro W6600
Radeon Pro W6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4384 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 70 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 Ti Mobile hoặc Radeon Pro W6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.