GeForce RTX 3050 6GB Mobile vs RTX A400

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 6GB Mobile và RTX A400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 6GB Mobile
2023
6 GB GDDR6, 60 Watt
21.65
+71.6%

RTX 3050 6GB Mobile vượt qua RTX A400 với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và RTX A400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất227368
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.7320.10
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0-R 6 GBGA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và RTX A400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và RTX A400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560768
Tần số nhân1237 MHz727 MHz
Tần số Boost1492 MHz1762 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,700 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu42.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.706 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu24
Tensor Coreskhông có dữ liệu24
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và RTX A400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu163 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 6GB Mobile và RTX A400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 6GB Mobile và RTX A400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 6GB Mobile và RTX A400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và RTX A400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD73
+82.5%
40−45
−82.5%
1440p35
+94.4%
18−21
−94.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%
Counter-Strike 2 130−140
+81.3%
75−80
−81.3%
Cyberpunk 2077 81
+80%
45−50
−80%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%
Battlefield 5 90−95
+88%
50−55
−88%
Counter-Strike 2 130−140
+81.3%
75−80
−81.3%
Cyberpunk 2077 64
+82.9%
35−40
−82.9%
Far Cry 5 83
+84.4%
45−50
−84.4%
Fortnite 110−120
+80%
65−70
−80%
Forza Horizon 4 90−95
+88%
50−55
−88%
Forza Horizon 5 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+84%
50−55
−84%
Valorant 160−170
+71.6%
95−100
−71.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%
Battlefield 5 90−95
+88%
50−55
−88%
Counter-Strike 2 130−140
+81.3%
75−80
−81.3%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+81.4%
140−150
−81.4%
Cyberpunk 2077 46
+91.7%
24−27
−91.7%
Dota 2 120−130
+72.9%
70−75
−72.9%
Far Cry 5 76
+90%
40−45
−90%
Fortnite 110−120
+80%
65−70
−80%
Forza Horizon 4 90−95
+88%
50−55
−88%
Forza Horizon 5 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Grand Theft Auto V 91
+82%
50−55
−82%
Metro Exodus 50−55
+73.3%
30−33
−73.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+84%
50−55
−84%
The Witcher 3: Wild Hunt 91
+82%
50−55
−82%
Valorant 160−170
+71.6%
95−100
−71.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+88%
50−55
−88%
Cyberpunk 2077 39
+85.7%
21−24
−85.7%
Dota 2 120−130
+72.9%
70−75
−72.9%
Far Cry 5 71
+77.5%
40−45
−77.5%
Forza Horizon 4 90−95
+88%
50−55
−88%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+84%
50−55
−84%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+85.2%
27−30
−85.2%
Valorant 160−170
+71.6%
95−100
−71.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+80%
65−70
−80%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+73.3%
30−33
−73.3%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+75.8%
95−100
−75.8%
Grand Theft Auto V 40
+90.5%
21−24
−90.5%
Metro Exodus 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+74%
100−105
−74%
Valorant 200−210
+83.6%
110−120
−83.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+88.6%
35−40
−88.6%
Cyberpunk 2077 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Far Cry 5 52
+73.3%
30−33
−73.3%
Forza Horizon 4 60−65
+74.3%
35−40
−74.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+76.2%
21−24
−76.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+86.7%
30−33
−86.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+90%
10−11
−90%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Grand Theft Auto V 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Metro Exodus 20−22
+100%
10−11
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Valorant 130−140
+82.7%
75−80
−82.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+100%
18−20
−100%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Cyberpunk 2077 10−11
+100%
5−6
−100%
Dota 2 75−80
+73.3%
45−50
−73.3%
Far Cry 5 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Forza Horizon 4 40−45
+75%
24−27
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%

Vậy RTX 3050 6GB Mobile và RTX A400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 94% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.65 12.62
Mức độ mới 6 Tháng 1 2023 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 50 Watt

RTX 3050 6GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A400: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6GB Mobile vì nó vượt trội hơn RTX A400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 6GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A400 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB
NVIDIA RTX A400
RTX A400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 755 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 26 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 6GB Mobile hoặc RTX A400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.