GeForce RTX 3050 6 GB vs Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 6 GB và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 6 GB
2024
6 GB GDDR6, 70 Watt
26.88
+161%

RTX 3050 6 GB vượt qua Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS với mức trọn vẹn là 161% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 6 GB và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất210438
Vị trí theo mức độ phổ biến20không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất75.55không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng27.4424.49
Kiến trúcAmpere (2020−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGA107không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$179 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 6 GB và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 6 GB và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041536
Tần số nhân1042 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1470 MHz1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture105.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.774 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs72không có dữ liệu
Tensor Cores72không có dữ liệu
Ray Tracing Cores18không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 6 GB và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 6 GB và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHz8448 MHz
Băng thông bộ nhớ168.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 6 GB và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 6 GB và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 6 GB và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90−95
+157%
35
−157%
1440p45−50
+150%
18
−150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.99không có dữ liệu
1440p3.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 23
+0%
23
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 4 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
Red Dead Redemption 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Dota 2 35
+0%
35
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 42
+0%
42
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 35
+0%
35
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%
Red Dead Redemption 2 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%
World of Tanks 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 14
+0%
14
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 36
+0%
36
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 15
+0%
15
+0%
Grand Theft Auto V 15
+0%
15
+0%
Red Dead Redemption 2 9−10
+0%
9−10
+0%
World of Tanks 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 28
+0%
28
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy RTX 3050 6 GB và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 157% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 55 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.88 10.28
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 30 Watt

RTX 3050 6 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 161.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6 GB vì nó vượt trội hơn Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 6 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 6 GB và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB
Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1512 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 6 GB hoặc Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.