GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs Radeon Pro WX 7100

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro WX 7100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 4GB Mobile
2021
4 GB GDDR6, 60 Watt
22.74
+20.8%

RTX 3050 4GB Mobile vượt qua Pro WX 7100 với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro WX 7100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất244288
Vị trí theo mức độ phổ biến62không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.15
Hiệu quả năng lượng27.8210.63
Kiến trúcAmpere (2020−2024)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0Ellesmere
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro WX 7100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro WX 7100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Tần số nhân1238 MHz1188 MHz
Tần số Boost1500 MHz1243 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu5,700 million
Quy trình công nghệ8 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)130 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu179.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.728 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro WX 7100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro WX 7100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro WX 7100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro WX 7100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro WX 7100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro WX 7100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
+24%
50−55
−24%
1440p43
+22.9%
35−40
−22.9%
4K26
+23.8%
21−24
−23.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu15.98
1440pkhông có dữ liệu22.83
4Kkhông có dữ liệu38.05

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170
+56%
100−110
−56%
Cyberpunk 2077 66
+65%
40−45
−65%
Hogwarts Legacy 54
+45.9%
35−40
−45.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 93
+17.7%
75−80
−17.7%
Counter-Strike 2 125
+14.7%
100−110
−14.7%
Cyberpunk 2077 52
+30%
40−45
−30%
Far Cry 5 68
+7.9%
60−65
−7.9%
Fortnite 110−120
+13.9%
100−110
−13.9%
Forza Horizon 4 90−95
+17.9%
75−80
−17.9%
Forza Horizon 5 87
+42.6%
60−65
−42.6%
Hogwarts Legacy 41
+10.8%
35−40
−10.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+23.6%
70−75
−23.6%
Valorant 160−170
+12.6%
140−150
−12.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 89
+12.7%
75−80
−12.7%
Counter-Strike 2 36
−203%
100−110
+203%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+9.6%
230−240
−9.6%
Cyberpunk 2077 41
+2.5%
40−45
−2.5%
Dota 2 118
+9.3%
100−110
−9.3%
Far Cry 5 64
+1.6%
60−65
−1.6%
Fortnite 110−120
+13.9%
100−110
−13.9%
Forza Horizon 4 90−95
+17.9%
75−80
−17.9%
Forza Horizon 5 77
+26.2%
60−65
−26.2%
Grand Theft Auto V 86
+21.1%
70−75
−21.1%
Hogwarts Legacy 31
−19.4%
35−40
+19.4%
Metro Exodus 49
+19.5%
40−45
−19.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+23.6%
70−75
−23.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+52.8%
50−55
−52.8%
Valorant 160−170
+12.6%
140−150
−12.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+5.1%
75−80
−5.1%
Cyberpunk 2077 34
−17.6%
40−45
+17.6%
Dota 2 112
+3.7%
100−110
−3.7%
Far Cry 5 61
−3.3%
60−65
+3.3%
Forza Horizon 4 90−95
+17.9%
75−80
−17.9%
Hogwarts Legacy 19
−94.7%
35−40
+94.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+23.6%
70−75
−23.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−15.2%
50−55
+15.2%
Valorant 160−170
+12.6%
140−150
−12.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+13.9%
100−110
−13.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+25%
40−45
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+18.1%
130−140
−18.1%
Grand Theft Auto V 48
+45.5%
30−35
−45.5%
Metro Exodus 29
+16%
24−27
−16%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1.7%
170−180
−1.7%
Valorant 200−210
+11.7%
170−180
−11.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 66
+22.2%
50−55
−22.2%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 49
+16.7%
40−45
−16.7%
Forza Horizon 4 55−60
+22.9%
45−50
−22.9%
Hogwarts Legacy 24−27
+19%
21−24
−19%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+27.6%
27−30
−27.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+25%
40−45
−25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
Grand Theft Auto V 44
+25.7%
35−40
−25.7%
Hogwarts Legacy 14−16
+25%
12−14
−25%
Metro Exodus 17
+13.3%
14−16
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+7.4%
27−30
−7.4%
Valorant 130−140
+24.1%
100−110
−24.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+20.7%
27−30
−20.7%
Counter-Strike 2 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
Cyberpunk 2077 6
−33.3%
8−9
+33.3%
Dota 2 62
−6.5%
65−70
+6.5%
Far Cry 5 19
−5.3%
20−22
+5.3%
Forza Horizon 4 40−45
+24.2%
30−35
−24.2%
Hogwarts Legacy 14−16
+25%
12−14
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%

Vậy RTX 3050 4GB Mobile và Pro WX 7100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 24% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 65%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro WX 7100 nhanh hơn 203%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (85%)
  • Pro WX 7100 tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (14%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.74 18.82
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 10 Tháng 11 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 130 Watt

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.8%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 116.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro WX 7100: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4GB Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 7100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 4GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro WX 7100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB
AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1530 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc Radeon Pro WX 7100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.