GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs GTX 1050 3 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 3 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 4GB Mobile
2021
4 GB GDDR6, 60 Watt
23.70
+86.5%

RTX 3050 4GB Mobile vượt qua GTX 1050 3 GB với mức ấn tượng là 86% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất234392
Vị trí theo mức độ phổ biến56không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.2312.11
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0GP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)21 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân1238 MHz1392 MHz
Tần số Boost1500 MHz1518 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,300 million
Quy trình công nghệ8 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu72.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.332 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD64
+113%
30−35
−113%
1440p44
+110%
21−24
−110%
4K29
+107%
14−16
−107%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 42
+100%
21−24
−100%
Cyberpunk 2077 66
+88.6%
35−40
−88.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Counter-Strike 2 38
+111%
18−20
−111%
Cyberpunk 2077 46
+91.7%
24−27
−91.7%
Forza Horizon 4 115
+91.7%
60−65
−91.7%
Forza Horizon 5 80
+100%
40−45
−100%
Metro Exodus 83
+108%
40−45
−108%
Red Dead Redemption 2 87
+93.3%
45−50
−93.3%
Valorant 133
+90%
70−75
−90%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Counter-Strike 2 30
+87.5%
16−18
−87.5%
Cyberpunk 2077 37
+106%
18−20
−106%
Dota 2 96
+92%
50−55
−92%
Far Cry 5 73
+109%
35−40
−109%
Fortnite 120−130
+90.8%
65−70
−90.8%
Forza Horizon 4 94
+88%
50−55
−88%
Forza Horizon 5 65−70
+117%
30−33
−117%
Grand Theft Auto V 86
+91.1%
45−50
−91.1%
Metro Exodus 57
+90%
30−33
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+93.8%
80−85
−93.8%
Red Dead Redemption 2 50−55
+100%
27−30
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+97.5%
40−45
−97.5%
Valorant 68
+94.3%
35−40
−94.3%
World of Tanks 250−260
+96.9%
130−140
−96.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Counter-Strike 2 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Cyberpunk 2077 31
+93.8%
16−18
−93.8%
Dota 2 112
+86.7%
60−65
−86.7%
Far Cry 5 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Forza Horizon 4 81
+103%
40−45
−103%
Forza Horizon 5 55
+104%
27−30
−104%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+93.8%
80−85
−93.8%
Valorant 95−100
+96%
50−55
−96%

1440p
High Preset

Dota 2 48
+100%
24−27
−100%
Grand Theft Auto V 48
+100%
24−27
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+94.4%
90−95
−94.4%
Red Dead Redemption 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
World of Tanks 160−170
+91.8%
85−90
−91.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+104%
24−27
−104%
Counter-Strike 2 24−27
+108%
12−14
−108%
Cyberpunk 2077 17
+88.9%
9−10
−88.9%
Far Cry 5 70−75
+103%
35−40
−103%
Forza Horizon 4 56
+86.7%
30−33
−86.7%
Forza Horizon 5 35−40
+117%
18−20
−117%
Metro Exodus 52
+92.6%
27−30
−92.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+100%
18−20
−100%
Valorant 65−70
+88.6%
35−40
−88.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Dota 2 44
+110%
21−24
−110%
Grand Theft Auto V 44
+110%
21−24
−110%
Metro Exodus 17
+88.9%
9−10
−88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Red Dead Redemption 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+110%
21−24
−110%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+117%
12−14
−117%
Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Cyberpunk 2077 5
+150%
2−3
−150%
Dota 2 62
+107%
30−33
−107%
Far Cry 5 30−35
+106%
16−18
−106%
Fortnite 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Forza Horizon 4 34
+88.9%
18−20
−88.9%
Forza Horizon 5 21−24
+110%
10−11
−110%
Valorant 30−35
+100%
16−18
−100%

Vậy RTX 3050 4GB Mobile và GTX 1050 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 113% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 110% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 107% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.70 12.71
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 21 Tháng 5 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 75 Watt

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 86.5%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4GB Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 3 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 4GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1050 3 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 3 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB Mobile
NVIDIA GeForce GTX 1050 3 GB
GeForce GTX 1050 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1436 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 351 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc GeForce GTX 1050 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.