GeForce RTX 2080 vs Radeon RX Vega 9

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 và Radeon RX Vega 9, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080
2018
8 GB GDDR6, 215 Watt
41.96
+774%

RTX 2080 vượt qua RX Vega 9 với mức trọn vẹn là 774% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 và Radeon RX Vega 9, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất71618
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.61không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.5425.48
Kiến trúcTuring (2018−2022)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU104Vega Raven Ridge
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 và Radeon RX Vega 9: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 và Radeon RX Vega 9, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2944576
Tần số nhân1515 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1710 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture314.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.07 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs184không có dữ liệu
Tensor Cores368không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 và Radeon RX Vega 9 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 và Radeon RX Vega 9: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 và Radeon RX Vega 9. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-Ckhông có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 và Radeon RX Vega 9 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 và Radeon RX Vega 9 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12_1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 và Radeon RX Vega 9 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 41.96
+774%
RX Vega 9 4.80

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 40278
+820%
RX Vega 9 4380

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 66631
+428%
RX Vega 9 12628

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 17810
+539%
RX Vega 9 2789

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 143576
+646%
RX Vega 9 19255

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 436117
+231%
RX Vega 9 131922

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 và Radeon RX Vega 9 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD144
+700%
18
−700%
1440p102
+920%
10−12
−920%
4K74
+825%
8−9
−825%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.85không có dữ liệu
1440p6.85không có dữ liệu
4K9.45không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 130−140
+969%
12−14
−969%
Counter-Strike 2 240−250
+983%
21−24
−983%
Cyberpunk 2077 100−110
+882%
10−12
−882%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 130−140
+969%
12−14
−969%
Battlefield 5 163
+641%
21−24
−641%
Counter-Strike 2 240−250
+983%
21−24
−983%
Cyberpunk 2077 100−110
+882%
10−12
−882%
Far Cry 5 117
+680%
14−16
−680%
Fortnite 199
+805%
22
−805%
Forza Horizon 4 156
+550%
24−27
−550%
Forza Horizon 5 130−140
+886%
14−16
−886%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 209
+945%
20−22
−945%
Valorant 263
+317%
60−65
−317%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 130−140
+969%
12−14
−969%
Battlefield 5 155
+605%
21−24
−605%
Counter-Strike 2 240−250
+983%
21−24
−983%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+212%
85−90
−212%
Cyberpunk 2077 100−110
+882%
10−12
−882%
Dota 2 140−150
+239%
40−45
−239%
Far Cry 5 112
+647%
14−16
−647%
Fortnite 173
+981%
16
−981%
Forza Horizon 4 153
+538%
24−27
−538%
Forza Horizon 5 130−140
+886%
14−16
−886%
Grand Theft Auto V 131
+628%
18−20
−628%
Metro Exodus 90
+800%
10−11
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 188
+840%
20−22
−840%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+1292%
13
−1292%
Valorant 254
+303%
60−65
−303%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 145
+559%
21−24
−559%
Cyberpunk 2077 100−110
+882%
10−12
−882%
Dota 2 140−150
+239%
40−45
−239%
Far Cry 5 106
+607%
14−16
−607%
Forza Horizon 4 132
+450%
24−27
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 169
+745%
20−22
−745%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
+1225%
8
−1225%
Valorant 223
+254%
60−65
−254%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 156
+1633%
9
−1633%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+1438%
8−9
−1438%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+685%
40−45
−685%
Grand Theft Auto V 90−95
+1467%
6−7
−1467%
Metro Exodus 60
+1400%
4−5
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+400%
35−40
−400%
Valorant 247
+326%
55−60
−326%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 125
+1983%
6−7
−1983%
Cyberpunk 2077 55−60
+1300%
4−5
−1300%
Far Cry 5 99
+890%
10−11
−890%
Forza Horizon 4 118
+883%
12−14
−883%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+1025%
8−9
−1025%

1440p
Epic Preset

Fortnite 128
+1180%
10−11
−1180%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+825%
4−5
−825%
Counter-Strike 2 55−60
+833%
6−7
−833%
Grand Theft Auto V 107
+529%
16−18
−529%
Metro Exodus 39
+875%
4−5
−875%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+7500%
1−2
−7500%
Valorant 234
+800%
24−27
−800%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 76
+2433%
3−4
−2433%
Counter-Strike 2 55−60
+833%
6−7
−833%
Cyberpunk 2077 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Dota 2 120−130
+578%
18−20
−578%
Far Cry 5 59
+1080%
5−6
−1080%
Forza Horizon 4 81
+1057%
7−8
−1057%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+1280%
5−6
−1280%

4K
Epic Preset

Fortnite 65
+1200%
5−6
−1200%

Vậy RTX 2080 và RX Vega 9 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 nhanh hơn 920% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 nhanh hơn 825% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2080 nhanh hơn 7500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 đã vượt qua RX Vega 9 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.96 4.80
Mức độ mới 20 Tháng 9 2018 26 Tháng 10 2017
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 15 Watt

RTX 2080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 774.2%, mới hơn 10 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 9: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1333.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 9 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega 9 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
AMD Radeon RX Vega 9
Radeon RX Vega 9

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2314 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 9 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 hoặc Radeon RX Vega 9, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.