GeForce RTX 2080 vs GTX 1050 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 và GeForce GTX 1050 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080
2018
8 GB GDDR6,215 Watt
48.84
+321%

RTX 2080 vượt qua GTX 1050 (di động) với mức trọn vẹn là 321% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 và GeForce GTX 1050 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất66418
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10093
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.91không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.6410.65
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU104GP107B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 và GeForce GTX 1050 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 và GeForce GTX 1050 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2944640
Tần số nhân1515 MHz1354 MHz
Tần số Boost1710 MHz1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million3,300 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture314.659.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.07 TFLOPS1.911 TFLOPS
ROPs6416
TMUs18440
Tensor Cores368không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 và GeForce GTX 1050 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 và GeForce GTX 1050 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4000 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz7008 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 và GeForce GTX 1050 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-CDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI+-
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Ready+không có dữ liệu
Anselkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.5+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 và GeForce GTX 1050 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2080 48.84
+321%
GTX 1050 (di động) 11.60

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 40278
+424%
GTX 1050 (di động) 7693

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 66631
+151%
GTX 1050 (di động) 26560

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 17810
+194%
GTX 1050 (di động) 6068

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 143576
+277%
GTX 1050 (di động) 38042

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 436117
+51.8%
GTX 1050 (di động) 287287

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 và GeForce GTX 1050 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p300−350
+311%
73
−311%
Full HD144
+213%
46
−213%
1440p101
+321%
24
−321%
4K72
+380%
15
−380%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.85không có dữ liệu
1440p6.92không có dữ liệu
4K9.71không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+350%
24−27
−350%
Cyberpunk 2077 100−110
+350%
24−27
−350%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+76.5%
51
−76.5%
Counter-Strike 2 100−110
+350%
24−27
−350%
Cyberpunk 2077 50
+400%
10−11
−400%
Forza Horizon 4 250−260
+356%
55
−356%
Forza Horizon 5 120−130
+356%
27−30
−356%
Metro Exodus 105
+338%
24−27
−338%
Red Dead Redemption 2 109
+304%
27
−304%
Valorant 249
+353%
55−60
−353%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 188
+327%
44
−327%
Counter-Strike 2 100−110
+350%
24−27
−350%
Cyberpunk 2077 43
+330%
10−11
−330%
Dota 2 87
−44.8%
126
+44.8%
Far Cry 5 100−110
+197%
36
−197%
Fortnite 193
+278%
51
−278%
Forza Horizon 4 250−260
+383%
52
−383%
Forza Horizon 5 120−130
+356%
27−30
−356%
Grand Theft Auto V 131
+212%
42
−212%
Metro Exodus 88
+363%
19
−363%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 245
+498%
41
−498%
Red Dead Redemption 2 80
+471%
14
−471%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+346%
39
−346%
Valorant 145
+383%
30−33
−383%
World of Tanks 270−280
+73.3%
160−170
−73.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
+114%
37
−114%
Counter-Strike 2 100−110
+350%
24−27
−350%
Cyberpunk 2077 38
+322%
9−10
−322%
Dota 2 140−150
+22.6%
115
−22.6%
Far Cry 5 100−110
+224%
33
−224%
Forza Horizon 4 250−260
+578%
37
−578%
Forza Horizon 5 120−130
+356%
27−30
−356%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160
+452%
29
−452%
Valorant 223
+346%
50−55
−346%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+357%
7−8
−357%
Dota 2 90−95
+348%
21−24
−348%
Grand Theft Auto V 90−95
+488%
16−18
−488%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+338%
40−45
−338%
Red Dead Redemption 2 52
+420%
10−11
−420%
World of Tanks 300−350
+344%
70−75
−344%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80
+208%
26
−208%
Cyberpunk 2077 25
+400%
5−6
−400%
Far Cry 5 150−160
+629%
21
−629%
Forza Horizon 4 150−160
+477%
26
−477%
Forza Horizon 5 80−85
+367%
18−20
−367%
Metro Exodus 89
+324%
21−24
−324%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+343%
21−24
−343%
Valorant 161
+360%
35−40
−360%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+367%
6−7
−367%
Dota 2 107
+346%
24−27
−346%
Grand Theft Auto V 107
+386%
21−24
−386%
Metro Exodus 39
+457%
7
−457%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 146
+387%
30−33
−387%
Red Dead Redemption 2 34
+386%
7−8
−386%
The Witcher 3: Wild Hunt 107
+386%
21−24
−386%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+362%
13
−362%
Counter-Strike 2 27−30
+367%
6−7
−367%
Cyberpunk 2077 12
+500%
2−3
−500%
Dota 2 100−110
+203%
34
−203%
Far Cry 5 80−85
+627%
11
−627%
Fortnite 75−80
+322%
18−20
−322%
Forza Horizon 4 85−90
+467%
15
−467%
Forza Horizon 5 45−50
+390%
10−11
−390%
Valorant 88
+389%
18−20
−389%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Fortnite 132
+0%
132
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+0%
46
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 22
+0%
22
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
+0%
39
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 11
+0%
11
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 25
+0%
25
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+0%
12
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
+0%
10
+0%

Vậy RTX 2080 và GTX 1050 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 nhanh hơn 311% ở độ phân giải 900p
  • RTX 2080 nhanh hơn 213% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 nhanh hơn 321% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 nhanh hơn 380% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 2080 nhanh hơn 629%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 (di động) nhanh hơn 45%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 tốt hơn trong 31bài kiểm tra (76%)
  • GTX 1050 (di động) tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 9các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.84 11.60
Mức độ mới 20 Tháng 9 2018 3 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4000 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 75 Watt

RTX 2080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 321%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 104.8% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 186.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 (di động) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2080 và GeForce GTX 1050 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2266 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1273 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2080 hoặc GeForce GTX 1050 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.